Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | --- | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
3 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | --- | |
4 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; C01 | --- | |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 9 | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 9 | |
3 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 9 | |
4 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1,D1 | 9 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 9 | |
6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 9 | |
7 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 9 | |
8 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1,D1 | 9 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 9 | |
2 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 9 | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 9 | |
4 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1 | 9 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn ngành | 10 | Khu vực 3 - HSPT | ||
2 | Toàn ngành | 9 | khu vực 3 - UT 2 | ||
3 | Toàn ngành | 8 | Khu Vực 3- UT1 | ||
4 | Toàn ngành | 9.5 | Khu Vực 2-HSPT | ||
5 | Toàn ngành | 8.5 | Khu vực 2-UT2 | ||
6 | Toàn ngành | 7.5 | Khu vực 2-UT1 | ||
7 | Toàn ngành | 9 | Khu vực 2NT-HSPT | ||
8 | Toàn ngành | 8 | Khu vực 2NT-UT2 | ||
9 | Toàn ngành | 7 | Khu vực 2NT-UT1 | ||
10 | Toàn ngành | 8.5 | KV1-HSPT | ||
11 | Toàn ngành | 7.5 | KV1-UT2 | ||
12 | Toàn ngành | 6.5 | KV1-UT1 |
Xem thêm