Điểm chuẩn trường Đại Học Gia Định
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Gia Định năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
3 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
7 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
10 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
13 |
7380101 |
Luật |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
15 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
16 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
17 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
18 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
19 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
20 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
21 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
600 |
|
3 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
600 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
600 |
|
7 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
600 |
|
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
600 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
600 |
|
10 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
600 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
600 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
13 |
7380101 |
Luật |
|
600 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
15 |
7310608 |
Đông phương học |
|
600 |
|
16 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
600 |
|
17 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
600 |
|
18 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
600 |
|
19 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
600 |
|
20 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
|
600 |
|
21 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
|
3 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
6 |
7310608 |
Đông phương học |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
7 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
8 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
11 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
13 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
14 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
15 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
17 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
16.25 |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
3 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A01; A01; C00; D01 |
15.75 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
7 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
10 |
7510605 |
Logistics và quản lỹ chuỗi cung ứng |
A01; A01; C00; D01 |
16 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
13 |
7380101 |
Luật |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
15 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
16 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; A01; C00; D01 |
15 |
|
17 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; A01; C00; D01 |
16.5 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình tài năng) |
A00; A01; C00; C01; D01 |
18 |
|
19 |
7340115 |
Marketing (Chương trình tài năng) |
A00; A01; C00; C01; D01 |
18 |
|
20 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (Chương trình tài năng) |
A00; A01; C00; C01; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
600 |
|
3 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
600 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
600 |
|
7 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
600 |
|
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
600 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
600 |
|
10 |
7510605 |
Logistics và quản lỹ chuỗi cung ứng |
|
600 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
600 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
13 |
7380101 |
Luật |
|
600 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
15 |
7310608 |
Đông phương học |
|
600 |
|
16 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
600 |
|
17 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
600 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình tài năng) |
|
700 |
|
19 |
7340115 |
Marketing (Chương trình tài năng) |
|
700 |
|
20 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (Chương trình tài năng) |
|
700 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
3 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; A00; C00; D01 |
16.5 |
|
5 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A01; A00; C00; D01 |
15 |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A01; A00; C00; D01 |
15 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A01; A00; C00; D01 |
15 |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A01; A00; C00; D01 |
15 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A00; C00; D01 |
15 |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
A01; A00; C00; D01 |
16 |
|
11 |
7380101 |
Luật |
A01; A00; C00; D01 |
15 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; A00; C00; D01 |
15.5 |
|
13 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; A00; C00; D01 |
15.5 |
|
14 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; A00; C00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
5.5 |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
5.5 |
|
3 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
5.5 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
5 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
11 |
7380101 |
Luật |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
13 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
14 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; A00; C00; D01 |
5.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
--- |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
--- |
|
3 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
--- |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
5 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
--- |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
--- |
|
7 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
--- |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
--- |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
|
--- |
|
11 |
7380101 |
Luật |
|
--- |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
13 |
7310608 |
Đông phương học |
|
--- |
|
14 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
5 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
A00; A09; C04; D01 |
15 |
|
8 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
11 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; C01; D01; D15 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D96 |
14.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A09, C04, D01 |
14 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A09, C04, D01 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A09, C04, D01 |
14.5 |
|
5 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00, A01, C14, D01 |
14 |
|
6 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, C14, D01 |
14.5 |
|
Xem thêm