Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C210403 | Thiết kế đồ họa | A, A1, V, H | 10 | |
2 | C480101 | Khoa học máy tính (chuyên ngành Hệ thống thông tin, Lập trình máy tính, Mạng máy tính) | A, A1, D1 | 10 | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Thương mại điện tử, Quảng cáo và qan hệ cộng đồng) | A, A1, D1 | 10 | |
4 | C340115 | Marketing | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A, A1, V | 10 | |
6 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-truyền thông | A, A1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480101 | 2. Khoa học máy tính | D1 | 10.5 | Điểm không nhân hệ số |
2 | C340101 | 3. Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Điểm không nhân hệ số |
3 | C340115 | 4. Marketing | D1 | 10.5 | Điểm không nhân hệ số |
4 | C480202 | 1. Tin học ứng dụng | A, A1, V, H | 10 | Điểm không nhân hệ số |
5 | C340115 | Marketing | A,A1 | 10 | Điểm không nhân hệ số |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | Điểm không nhân hệ số |
7 | C480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 10 | Điểm không nhân hệ số |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế cơ tin | A | 12 | ||
2 | Tin Điện tử | A | 12 | ||
3 | Khoa học máy tính | A | 12 | ||
4 | Quản trị kinh doanh | A | 12 | ||
5 | Marketing | A | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, H, V, D1 | 10 |
Xem thêm