Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 10 | |
2 | C420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 10 | |
3 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
4 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
7 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
2 | C420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 10 | |
3 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 10 | |
4 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A,A1,D | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D | 10 | |
6 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | |
7 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Xem thêm