Điểm chuẩn trường Đại học Sao Đỏ
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Sao Đỏ năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2024
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C04; D01 | 18 | |
| 3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 16 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 6 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D15 | 16 | |
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D15; D66; D71 | 18 | |
| 13 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D15; D78; D83 | 21.74 | |
| 14 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A16; C01; D01 | 19 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 60 | ||
| 2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 60 | ||
| 3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 60 | ||
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 60 | ||
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 60 | ||
| 6 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 60 | ||
| 7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 60 | ||
| 8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 60 | ||
| 9 | 7340301 | Kế toán | 60 | ||
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 60 | ||
| 11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | ||
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 60 | ||
| 13 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 80 | ||
| 14 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 70 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50 | ||
| 2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 50 | ||
| 3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50 | ||
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 50 | ||
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 50 | ||
| 6 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 50 | ||
| 7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 50 | ||
| 8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 50 | ||
| 9 | 7340301 | Kế toán | 50 | ||
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | ||
| 11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 50 | ||
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 50 | ||
| 13 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 65 | ||
| 14 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 60 |
Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2023
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C04; D01 | 18 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 7 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 16 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D15; D66; D71 | 18 | |
| 12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D15 | 16 |
Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2022
1. Phương thức xét kết quả học bạ THPT
| TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | |
| Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | |||
| 1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510201 | 18.0 | 20.0 |
| 2 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 18.0 | 20.0 |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7520216 | 18.0 | 20.0 |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 18.0 | 20.0 |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 18.0 | 20.0 |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | 7510302 | 18.0 | 20.0 |
| 7 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 18.0 | 20.0 |
| 8 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | 18.0 | 20.0 |
| 9 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 18.0 | 20.0 |
| 10 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | 18.0 | 20.0 |
| 11 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 18.0 | 20.0 |
| 12 | Kế toán | 7340301 | 18.0 | 20.0 |
| 13 | Việt Nam học(Hướng dẫn Du lịch) | 7310630 | 18.0 | 20.0 |
| 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 18.0 | 20.0 |
| 15 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 18.0 | 20.0 |
| 16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 18.0 | 20.0 |
Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D15; D66; D71 | 18.5 | |
| 2 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
| 8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 9 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 10 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
| 13 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 16 | |
| 14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 16 | |
| 15 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) | C00; C20; D01; D15 | 16 | |
| 16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D15 | 16 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 8 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 10 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 13 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) | C00; C20; D01; D15 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D15 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D15; D66; D71 | 19 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12 |
| 17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 18 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 21 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 22 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 24 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 26 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 28 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 29 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) | C00; C20; D01; D15 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D15 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D15; D66; D71 | 20 | Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C01; D01 | 16 | |
| 2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C01; D01 | 16 | |
| 3 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A00; A09; C01; D01 | 16 | |
| 4 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A00; A09; C01; D01 | 16 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C01; D01 | 16 | |
| 6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D15, D66, D71 | 16 | |
| 7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00; A09; C01; D01 | 15.5 | |
| 8 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A09; C01; D01 | 15.5 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C01; D01 | 15.5 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C01; D01 | 15.5 | |
| 11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 15 | |
| 12 | 7310630 | Việt Nam học( Hướng dẫn du lịch) | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
| 13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15, D66 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 7 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 20 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 23 | 7340301 | Kế toán | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 24 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | |
| 26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
Xem thêm