Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | --- | |
2 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | --- | |
3 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C340301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A00; A01 | --- | |
5 | C510301 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
2 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
3 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 10 | |
4 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Ngành | 10 | THPT khu vực 3 | ||
2 | Toàn NGành | --- | Mỗi nhóm đối tượng chênh lệch 1,0 điểm. Mỗi nhóm khu vực chênh lệch 0,5 điểm. |
Xem thêm