Điểm chuẩn trường Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.3 | Nam, vùng 1, bài thi CA1 |
2 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 24.31 | Nữ, vùng 1, bài thi CA1 |
3 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.52 | Nam, vùng 1, bài thi CA2 |
4 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 24.52 | Nữ, vùng 1, bài thi CA2 |
5 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.12 | Nam, vùng 2, bài thi CA1 |
6 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 22.41 | Nữ, vùng 2, bài thi CA1 |
7 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.48 | Nam, vùng 2, bài thi CA2 |
8 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 23.76 | Nữ, vùng 2, bài thi CA2 |
9 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.28 | Nam, vùng 3, bài thi CA1 |
10 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 23.87 | Nữ, vùng 3, bài thi CA1 |
11 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 21.44 | Nam, vùng 3, bài thi CA2 |
12 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 24.65 | Nữ, vùng 3, bài thi CA2 |
13 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 19.23 | Nam, vùng 8, bài thi CA1 |
14 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 20.67 | Nam, vùng 8, bài thi CA2 |
15 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 18.02 | Nữ, vùng 8, bài thi CA2 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 19.53 | Nam, Vùng 1 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 24.23 | Nữ, Vùng 1 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 20.68 | Nam, Vùng 2 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 23.55 | Nữ, Vùng 2 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 20.85 | Nam, Vùng 3 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 24.78 | Nữ, Vùng 3 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 20.88 | Nam, Vùng 8 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00; A01; C03; D01 | 16.15 | Nữ, Vùng 8 |
Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 25.39 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 27.03 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 25.94 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 26.54 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 27.98 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 29.75 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 28.83 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 28.97 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 26.33 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 27.15 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 26.51 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 26.39 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 28.65 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 28.23 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 27.91 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 28.18 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 25.63 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 26.54 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 26.13 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
20 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 26.43 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
21 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 26.88 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
22 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 28.28 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
23 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 28.21 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
24 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 28.26 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
25 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 23.09 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
26 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 24.76 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
27 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 23.93 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 23.09 | Đối với Nam | |
2 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 18.88 | Đối với Nam | |
3 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 19.61 | Đối với Nam | |
4 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 27.16 | Đối với Nữ | |
5 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 27.73 | Đối với Nữ | |
6 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 27.36 | Đối với Nữ , Tổng điểm của 03 môn thuộc tổ hợp xét tuyển và điểm trung bình cộng kết quả học tập 3 năm THPT lớp 10, 11, 12 được quy về thang điểm 30 làm tròn đến 02 chữ số thập phân, tính theo công thức là 26.36 | |
7 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 23.09 |
Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Bắc đối với Nam | A01 | 19.62 | |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Bắc đối với Nam | C03 | 23 | |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Bắc đối với Nam | D01 | 19.88 | |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Bắc đối với Nữ | A01 | 26.69 | Tổng điểm của 03 môn thuộc tổ hợp xét tuyển và điểm trung bình cộng kết quả học tập 3 năm THPT lớp 10, 11, 12 được quy về thang điểm 30 làm tròn đến 02 chữ số thập phân, tính theo công thức là 26.19 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Bắc đối với Nữ | C03 | 27.12 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Bắc đối với Nữ | D01 | 26.89 | |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Nam đối với Nam | A01 | 22.91 | |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Nam đối với Nam | C03 | 23.32 | |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Nam đối với Nam | D01 | 20.15 | |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Nam đối với Nữ | A01 | 25.62 | |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Nam đối với Nữ | C03 | 26.14 | |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát phía Nam đối với Nữ | D01 | 25.44 | |
13 | 7860100 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 19.92 |
Xem thêm