Điểm chuẩn trường Đại học Luật - Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 21
2 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C20; D01 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 21
2 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 21
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 19
2 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C20; D01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 21
2 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 21

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2022


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 18.5
2 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C20; D01 18.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 20
2 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C20; D01 20

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 17.5
2 7380107 Luật Kinh tế A00;A01;C00;D01 16.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật 20
2 7380107 Luật Kinh tế 20

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2019

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2013