Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | --- | |
2 | 51140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01 | --- | |
3 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00 | --- | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B00; C00; D01 | --- | |
5 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01 | --- | |
6 | 51140219 | Sư phạm Địa lí | A00; C00; D01 | --- | |
7 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01 | --- | |
8 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | B00; C00; D01;M00 | --- | |
9 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; B00; D01; M00 | --- | |
10 | 51140206 | Giáo dục thể chất | T00 | --- | |
11 | 51760101 | Công tác xã hội | C00;M00,D01 | --- | |
12 | 51220113 | Việt Nam học | C00; D01; M00 | --- | |
13 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
14 | 51510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00; B00; D01 | --- | |
15 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A00;B00; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán | A,A1 | 10 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,D1,M | 10 | |
3 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A1,D1 | 13 | Tiếng Anh nhân 2 |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | B | 11 | |
5 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | B,C,D1,M | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Ngành Toán - Lý) | A,A1 | 10 | |
2 | 51510406 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | A,A1 | 10 | |
3 | 51140236 | Công nghệ thiết bị trường học | A,A1,D1 | 10 | |
4 | 51320202 | Khoa học Thư viện | A,A1,D1 | 10 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,D1,M | 12 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | B | 13 | HK các tỉnh khác: 11 |
7 | 51510406 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | B | 11 | |
8 | 51140236 | Công nghệ thiết bị trường học | B | 11 | |
9 | 51760101 | Công tác xã hội | B,C | 11 | |
10 | 51320202 | Khoa học Thư viện | B,C | 11 | |
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | B,C | 15.5 | HK các tỉnh khác: 11 |
12 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (Ngành Văn-Sử) | C | 11 | |
13 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (Ngành Văn-Sử) | D1 | 10 | |
14 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 12.5 | Môn Tiếng Anh đã nhân hệ số 2 |
15 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | D1 | 14.5 | HK các tỉnh khác: 10 |
16 | 51760101 | Công tác xã hội | D1 | 10 | |
17 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13.5 | HK các tỉnh khác: 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T | 14.5 | |
2 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | A | 15 | |
3 | 51340301 | Kế toán | A | 10 | |
4 | 51320202 | Khoa học Thư viện | A | 10 | |
5 | 51140212 | Sư phạm hóa - Kỹ thuật công nghiệp | B | 16 | |
6 | 51140213 | Sư phạm sinh - Kỹ thuật công nghiệp | B | 11 | |
7 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 11.5 | |
8 | 51320202 | Khoa học Thư viện | C | 11.5 | |
9 | 51760101 | Công tác xã hội | D1 | 10.5 | |
10 | 51320202 | Khoa học Thư viện | D1 | 10.5 | |
11 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 16 | |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | M | 15.5 | |
13 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14 |
Xem thêm