Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140201
Giáo dục Mầm non
M01; M09; M26; M05
25.73
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
D01; A01; A00; C04
27.39
3
7140204
Giáo dục Công dân
D01; C00; D66; C19
27.94
4
7140206
Giáo dục Thể chất
T01; T02; T00; T05
20
5
7140208
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
D01; C00; D66; C19
27.63
6
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01; D01; D84
26.83
7
7140210
Sư phạm Tin học
A00; D01; A01; C01
24.85
8
7140211
Sư phạm Vật lý
A00; A01; C01; D11
26.81
9
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; D07; B00; A06
26.54
10
7140213
Sư phạm Sinh học
B00; B08; A02; B03
26.33
11
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00; D01; C14; D15
28.83
12
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; C03; D14; C19
28.83
13
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
D01; A01; D11; D12
27.2
14
7140247
Sư phạm Khoa học tự nhiên
A16; A00; A02; B00
25.57
15
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
C00; C19; C20; A07
28.42
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; A01; D11; D12
25.94
17
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04; D01; D14; D11
26.14
18
7310403
Tâm lý học giáo dục
C00; C19; D01; B00
26.68
19
7310630
Việt Nam học
C00; D01; C14; D15
25.07
20
7420201
Công nghệ sinh học
B00; B08; A02; B03
15.35
21
7440122
Khoa học vật liệu
A00; A01; C01; D11
18.85
22
7480201
Công nghệ thông tin
A00; D01; D01; C01
21.6
23
7810301
Quản lý thể dục thể thao
T01; T02; T00; T05
18
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140202
Giáo dục Tiểu học
D01; A01; A00; C04
29.44
2
7140204
Giáo dục Công dân
D01; C00; D66; C19
28.74
3
7140208
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
D01; C00; D66; C19
29.35
4
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01; D01; D84
29.63
5
7140210
Sư phạm Tin học
A00; D01; A01; C01
27.8
6
7140211
Sư phạm Vật lý
A00; A01; C01; D11
29.39
7
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; D07; B00; A06
29.55
8
7140213
Sư phạm Sinh học
B00; B08; B03; A02
29.21
9
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00; D01; C14; D15
29.8
10
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; C03; C19; D14
29.44
11
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
D01; A01; D11; D12
29.58
12
7140247
Sư phạm khoa học tự nhiên
A16; A00; A02; B00
28.79
13
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
C00; C20; C19; A07
28.95
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D11; D12
28.94
15
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04; D14; D11
28.69
16
7310403
Tâm lý học giáo dục
C00; C19; D01; B00
28.1
17
7310630
Việt Nam học
C00; D01; C14; D15
27.15
18
7420201
Công nghệ Sinh học
B00; B08; A02; B03
27.78
19
7440122
Khoa học vật liệu
A00; A01; C01; D11
19.7
20
7480201
Công nghệ thông tin
A00; D01; A01; C01
27.39
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140202
Giáo dục Tiểu học
22
2
7140204
Giáo dục Công dân
23.09
3
7140209
Sư phạm Toán học
22.65
4
7140210
Sư phạm Tin học
19.65
5
7140211
Sư phạm Vật lý
26.2
6
7140213
Sư phạm Sinh học
22.85
7
7140217
Sư phạm Ngữ văn
22.5
8
7140218
Sư phạm Lịch sử
23.93
9
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
23.52
10
7140247
Sư phạm khoa học tự nhiên
21.75
11
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
21.85
12
7220201
Ngôn ngữ Anh
22.5
13
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
22.4
14
7310630
Việt Nam học
19
15
7420201
Công nghệ Sinh học
20.5
16
7440122
Khoa học vật liệu
19.23
17
7480201
Công nghệ thông tin
19.95
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140202
Giáo dục Tiểu học
22
2
7140204
Giáo dục Công dân
23.09
3
7140209
Sư phạm Toán học
22.65
4
7140210
Sư phạm Tin học
19.65
5
7140211
Sư phạm Vật lý
26.2
6
7140213
Sư phạm Sinh học
22.85
7
7140217
Sư phạm Ngữ văn
22.5
8
7140218
Sư phạm Lịch sử
23.93
9
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
23.52
10
7140247
Sư phạm khoa học tự nhiên
21.75
11
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
21.85
12
7220201
Ngôn ngữ Anh
22.5
13
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
22.4
14
7310630
Việt Nam học
19
15
7420201
Công nghệ Sinh học
20.5
16
7440122
Khoa học vật liệu
19.23
17
7480201
Công nghệ thông tin
19.95
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140202
Giáo dục Tiểu học
22
2
7140204
Giáo dục Công dân
23.09
3
7140209
Sư phạm Toán học
22.65
4
7140210
Sư phạm Tin học
19.65
5
7140211
Sư phạm Vật lý
26.2
6
7140213
Sư phạm Sinh học
22.85
7
7140217
Sư phạm Ngữ văn
22.5
8
7140218
Sư phạm Lịch sử
23.93
9
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
23.52
10
7140247
Sư phạm khoa học tự nhiên
21.75
11
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
21.85
12
7220201
Ngôn ngữ Anh
22.5
13
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
22.4
14
7310630
Việt Nam học
19
15
7420201
Công nghệ Sinh học
20.5
16
7440122
Khoa học vật liệu
19.23
17
7480201
Công nghệ thông tin
19.95
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140201
Giáo dục Mầm non
M01; M05; M09; M11
23.75
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
D01; A01; A00; C04
26.03
3
7140204
Giáo dục Công dân
D01; C00; D66; C19
26.68
4
7140206
Giáo dục Thể chất
T00; T01; T04; T05
21
5
7140208
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
D01; C00; D66; C19
25.57
6
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01; D01; D84
26.28
7
7140210
Sư phạm Tin học
A00; D01; A01; C01
22.7
8
7140211
Sư phạm Vật lý
A00; A01; C01; D01
25.5
9
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; D07; B00
25.29
10
7140213
Sư phạm Sinh học
B00; B02; B03; B08
24.49
11
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00; D01; C14; D15
27.47
12
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; C03; C19; D14
28.58
13
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
D01; A01; D11; D12
26.25
14
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
C00; C20; C19; A07
27.43
15
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D11; D12
25.02
16
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04; D14; D11
24.63
17
7310630
Việt Nam học
C00; D01; C14; D15
16.4
18
7420201
Công nghệ Sinh học
B00; B08; A02; B03
15
19
7480201
Công nghệ Thông tin
A00; A01; C01; D01
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140202
Giáo dục Tiểu học
D01; A01; A00; C04
29.28
2
7140204
Giáo dục Công dân
D01; C00; D66; C19
28.07
3
7140208
Giáo dục QP - An ninh
D01; C00; D66; C19
27.88
4
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01; D01; D84
29.67
5
7140210
Sư phạm Tin học
A00; D01; A01; C01
27.1
6
7140211
Sư phạm Vật lý
A00; A01; C01; D01
29.05
7
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; D07; B00
29.28
8
7140213
Sư phạm Sinh học
B00; B02; B03; B08
28.46
9
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00; D01; C14; D15
29.1
10
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; C03; C19; D14
28.7
11
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
D01; A01; D11; D12
28.92
12
7140249
Sư phạm Lịch sử - ĐL
C00; C20; C19; A07
27.85
13
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D11; D12
28.32
14
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04; D14; D11
27.57
15
7310630
Việt Nam học
C00; D01; C14; D15
25.94
16
7420201
Công nghệ Sinh học
B00; B08; A02; B03
23.33
17
7480201
Công nghệ Thông tin
A00; A01; C01; D01
26.42
18
7140201
Giáo dục Mầm non
M01; M05; M09; M11
24.2
Sử dụng kết quả học tập cấp THPT (Học bạ) kết hợp với điểm thi năng khiếu
19
7140206
Giáo dục Thể chất
T00; T01; T04; T05
23.55
Sử dụng kết quả học tập cấp THPT (Học bạ) kết hợp với điểm thi năng khiếu
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140202
Giáo dục Tiểu học
22.5
2
7140204
Giáo dục Công dân
17.3
3
7140208
Giáo dục QP - An ninh
19.4
4
7140209
Sư phạm Toán học
24.75
5
7140210
Sư phạm Tin học
19.4
6
7140211
Sư phạm Vật lý
22.45
7
7140212
Sư phạm Hóa học
21.85
8
7140213
Sư phạm Sinh học
19.7
9
7140217
Sư phạm Ngữ văn
26.64
10
7140218
Sư phạm Lịch sử
26.71
11
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
22.8
12
7140249
Sư phạm Lịch sử - ĐL
18.55
13
7220201
Ngôn ngữ Anh
20.1
14
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
19.25
15
7310630
Việt Nam học
15
16
7420201
Công nghệ Sinh học
17.05
17
7480201
Công nghệ Thông tin
18.05
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140202
Giáo dục Tiểu học
22.5
2
7140204
Giáo dục Công dân
17.3
3
7140208
Giáo dục QP - An ninh
19.4
4
7140209
Sư phạm Toán học
24.75
5
7140210
Sư phạm Tin học
19.4
6
7140211
Sư phạm Vật lý
22.45
7
7140212
Sư phạm Hóa học
21.85
8
7140213
Sư phạm Sinh học
19.7
9
7140217
Sư phạm Ngữ văn
26.64
10
7140218
Sư phạm Lịch sử
26.71
11
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
22.8
12
7140249
Sư phạm Lịch sử - ĐL
18.55
13
7220201
Ngôn ngữ Anh
20.1
14
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
19.25
15
7310630
Việt Nam học
15
16
7420201
Công nghệ Sinh học
17.05
17
7480201
Công nghệ Thông tin
18.05
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140202
Giáo dục Tiểu học
22.5
2
7140204
Giáo dục Công dân
17.3
3
7140208
Giáo dục QP - An ninh
19.4
4
7140209
Sư phạm Toán học
24.75
5
7140210
Sư phạm Tin học
19.4
6
7140211
Sư phạm Vật lý
22.45
7
7140212
Sư phạm Hóa học
21.85
8
7140213
Sư phạm Sinh học
19.7
9
7140217
Sư phạm Ngữ văn
26.64
10
7140218
Sư phạm Lịch sử
26.71
11
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
22.8
12
7140249
Sư phạm Lịch sử - ĐL
18.55
13
7220201
Ngôn ngữ Anh
20.1
14
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
19.25
15
7310630
Việt Nam học
15
16
7420201
Công nghệ Sinh học
17.05
17
7480201
Công nghệ Thông tin
18.05
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2022
1. PHƯƠNG THỨC SỬ DỤNG KẾT QUẢ HỌC TẬP CẤP THPT (HỌC BẠ); XÉT TUYỂN SỬ DỤNG KẾT QUẢ BÀI THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA (ĐHQG) HÀ NỘI, ĐHQG TP. HỒ CHÍ MINH NĂM 2022
STT
Ngành đào tạo
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập cấp THPT (Học bạ)
Xét tuyển sử dụng kết quả bài thi đánh giá năng lực của ĐHQGHN, ĐHQGTPHCM
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
Thang điểm
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
Thang điểm
1
Giáo dục Mầm non
34.27
40
21
30
2
Giáo dục Tiểu học
39.25
40
7.5
10
3
Giáo dục Công dân
36.5
40
5.32
10
4
Giáo dục Thể chất
31.38
40
20
30
5
Sư phạm Toán học
39.85
40
7.78
10
6
Sư phạm Tin học
33.25
40
5.08
10
7
Sư phạm Vật lý
39.25
40
7.5
10
8
Sư phạm Hoá học
39.8
40
7.42
10
9
Sư phạm Sinh học
39.75
40
6.52
10
10
Sư phạm Ngữ văn
39.15
40
6.42
10
11
Sư phạm Lịch sử
39.75
40
6.03
10
12
Sư phạm Tiếng Anh
39.6
40
7.3
10
13
Công nghệ thông tin
31.45
40
5.85
10
14
Ngôn ngữ Anh
38.2
40
6.28
10
15
Ngôn ngữ Trung Quốc
37.54
40
7.12
10
16
Việt Nam học
29.25
40
6.58
10
Thí sinh tra cứu kết quả đủ điều kiện trúng tuyển trên trang cá nhân của thí sinh tại địa chỉ: thisinh.hpu2.edu.vn
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140246
Sư phạm Công nghệ
A01; A02; B08; D90
32.5
2
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01; D01; D84
30.5
3
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00; D01; C14; D15
30.5
4
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
D01; A01; D11; D12
32
5
7140211
Sư phạm Vật lý
A00; A01; C01; A04
25.5
6
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; D07; B00; A06
25.5
7
7140213
Sư phạm Sinh học
B00; B08; B02; B03
25.5
8
7140210
Sư phạm Tin học
A00; D01; A01; C01
25.5
9
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; C03; D14; C19
25.5
10
7140202
Giáo dục Tiểu học
D01; A01; A00; C04
32.5
11
7140201
Giáo dục Mầm non
M01; M09; M11; M05
25.5
12
7140206
Giáo dục Thể chất
T01; T02; T00; T05
24
13
7140204
Giáo dục Công dân
D01; C00; D66; C19
25.5
14
7140208
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
D01; C00; D66; C19
25.5
15
7310630
Việt Nam học
C00; D01; C14; D15
20
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; A01; D11; D12
20
17
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04; D01; DD2; D11
24
18
7480201
Công nghệ Thông tin
A00; D01; A01; C01
20
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140204
Giáo dục Công dân
D01; C00; D66; C19
32
2
7140201
Giáo dục Mầm non
M01; M09; M11; M05
32
3
7140208
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
D01; C00; D66; C19
32
4
7140202
Giáo dục Tiểu học
D01; A01; A00; C04
37.5
5
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; D07; B00; A06
34
6
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; C03; D14; C19
32
7
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00; D01; C14; D15
37
8
7140213
Sư phạm Sinh học
B00; B08; B02; B03
32
9
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
D01; A01; D11; D12
38
10
7140210
Sư phạm Tin học
A00; D01; A01; C01
32
11
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01; D01; D84
39
12
7140211
Sư phạm Vật lý
A00; A01; C01; A04
34
13
7140246
Sư phạm Công nghệ
A01; A02; B08; D90
35.25
14
7480201
Công nghệ Thông tin
A00; D01; A01; C01
24
15
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; A01; D11; D12
35
16
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04; D01; DD2; D11
36
17
7310630
Việt Nam học
C00; D01; C14; D15
24
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140246
Sư phạm Công nghệ
---
2
7140209
Sư phạm Toán học
---
3
7140217
Sư phạm Ngữ văn
---
4
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
---
5
7140211
Sư phạm Vật lý
---
6
7140212
Sư phạm Hóa học
---
7
7140213
Sư phạm Sinh học
---
8
7140210
Sư phạm Tin học
---
9
7140218
Sư phạm Lịch sử
---
10
7140202
Giáo dục Tiểu học
---
11
7140201
Giáo dục Mầm non
---
12
7140206
Giáo dục Thể chất
---
13
7140204
Giáo dục Công dân
---
14
7140208
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
---
15
7310630
Việt Nam học
---
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
---
17
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
---
18
7480201
Công nghệ Thông tin
---
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140204
Giáo dục Công dân
C00, C19, D01, D66
25
2
7140201
Giáo dục Mầm non
M00, M10, M11, M13
25
3
7140208
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
D01; C00; D66; C19
25
4
7140206
Giáo dục Thể chất
T00, T02, T03, T05
25
5
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00, A01, C04, D01
31
6
7140212
Sư phạm Hóa học
A00, A06, B00, D07
25
7
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00, C03, C19, D14
25
8
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00, C14, D01, D15
25
9
7140213
Sư phạm Sinh học
B00, B02, B03, D08
25
10
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01, D01, D11, D12
25
11
7140210
Sư phạm Tin học
A00, A01, C01, D01
25
12
7140209
Sư phạm Toán học
A00, A01, D01, D84
25
13
7140211
Sư phạm Vật lý
A00, A01, A04, C01
25
14
7140246
Sư phạm Công nghệ
A01, A02, D08, D90
25
15
7480201
Công nghệ Thông tin
A00, A01, C01, D01
20
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D11, D12
20
17
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01. D04, D11
26
18
7320201
Thông tin - Thư viện
C00, C19, C20, D01
20
19
7310630
Việt Nam học
C00, C14, D01, D15
20
Xem thêm