Điểm chuẩn trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201_1 Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33.3 Thang điểm 40
2 7310106_1 Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 32.85 Thang điểm 40
3 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33.33 Thang điểm 40
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 33.05 Thang điểm 40
5 7380107 Luật kinh tế C00; A01; D01; D09 27.43
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.83
7 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 25.43
8 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.01
9 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 25.43
10 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 25.57
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.84
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.68
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.26
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.3 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.52 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
3 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 27 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
4 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.52 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
5 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
6 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 27.2 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 27 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 35 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
9 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 26.3 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.52 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
11 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.11 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
13 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 32 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.3 2 Học kì lớp 12
15 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27 2 Học kì lớp 12
16 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 26.8 2 Học kì lớp 12
17 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28 2 Học kì lớp 12
18 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33.56 2 Học kì lớp 12
19 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 27.3 2 Học kì lớp 12
20 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 27.5 2 Học kì lớp 12
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 36.5 2 Học kì lớp 12
22 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 26.3 2 Học kì lớp 12
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27 2 Học kì lớp 12
24 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33.56 2 Học kì lớp 12
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.5 2 Học kì lớp 12
26 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 32.11 2 Học kì lớp 12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán 18.1
2 7310101 Kinh tế 17.5
3 7310105 Kinh tế phát triển 17.5
4 7310106 Kinh tế quốc tế 18.05
5 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh 17.45
6 7310109 Kinh tế số 18.05
7 7380107 Luật kinh tế 18.1
8 7220201 Ngôn ngữ Anh 18.05
9 7310205 Quản lý nhà nước 17.1
10 7340101 Quản trị kinh doanh 18
11 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh 17.45
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng 17.5
13 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh 17.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310106 Kinh tế quốc tế 19.1
2 7310109 Kinh tế số 19.4
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế C00; A00; D01; D09 25.5
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 24.4
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.85
4 7340201_CLC Chương trình Tài chính A00; A01; D01; D07 23.5
5 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 23.5
6 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 24.8
7 7310106_CLC Chương trình Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D07 23.5
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 24.39
9 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 24.5
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 25.2
11 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 24.9
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D07 32.3 Tiếng Anh nhân 2

1. Phương thức xét tuyển riêng

Điểm chuẩn trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2022


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 24.95
2 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 24.85
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.6
4 7310112 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 24.65
5 7310205 Quản lý Nhà nước C00; A01; D01; D09 24
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 25.25
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.35
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 25.05
9 7380107 Luật Kinh tế C00; A01; D01; D09 26
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 24.9
2 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 24
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.5
4 7310112 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 23.4
5 7310205 Quản lý Nhà nước C00; A01; D01; D09 21.9
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 25.5
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.9
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 25.2
9 7380107 Luật Kinh tế C00; A01; D01; D09 24.6

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 20
2 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 19
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 22.75
4 7310205 Quản lý Nhà nước C00; A01; D01; D09 18.25
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 22.5
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22.25
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 20.25
8 7380107 Luật Kinh tế C00; A01; D01; D09 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 22.5 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
2 7310105 Kinh tế phát triển 21.65 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
3 7310106 Kinh tế quốc tế 25.5 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
4 7310205 Quản lý Nhà nước 20.85 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
5 7340101 Quản trị kinh doanh 25.5 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng 23.5 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
7 7380107 Luật Kinh tế 21.25 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2019

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2013