Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
24.25 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
25.75 |
|
3 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; C00; D01 |
24.75 |
|
4 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
26.5 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
25.45 |
|
6 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững |
A00; C00; D01; D15 |
15 |
|
7 |
7440222 |
Khí tượng và Khí hậu học |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
8 |
7440224 |
Thủy văn học |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
9 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A01; B00; D01; D08 |
15 |
|
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
22.75 |
|
12 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
|
13 |
7520503 |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
|
14 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
15 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C00; D01 |
26.25 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
26 |
|
17 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; A07; D01 |
15 |
|
18 |
7850199 |
Quản lý biển |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
22.5 |
|
20 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
15 |
|
22 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
25.45 |
|
23 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D15 |
24 |
|
24 |
7340301PH |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
25 |
75I0406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
26 |
7480201PH |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
27 |
7520503PH |
Kỹ thuật Trắc địa -Bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
28 |
7810103PH |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
29 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
30 |
7850101PH |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
26.25 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
27 |
|
3 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; C00; D01 |
26.5 |
|
4 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
27.75 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
26.75 |
|
6 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững |
A00; C00; D01; D15 |
18 |
|
7 |
7440222 |
Khí tượng và Khí hậu học |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
8 |
7440224 |
Thủy văn học |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
9 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A01; B00; D01; D08 |
18 |
|
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
25 |
|
12 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00; A01; D01; D15 |
18 |
|
13 |
7520503 |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
18 |
|
14 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
18 |
|
15 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C00; D01 |
27.5 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
27.5 |
|
17 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; A07; D01 |
18 |
|
18 |
7850199 |
Quản lý biển |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
24.5 |
|
20 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
18 |
|
22 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
27 |
|
23 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D15 |
26.5 |
|
24 |
7340301PH |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
25 |
75I0406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
26 |
7480201PH |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
27 |
7520503PH |
Kỹ thuật Trắc địa -Bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
28 |
7810103PH |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
29 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
30 |
7850101PH |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
90 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
85 |
|
3 |
7340116 |
Bất động sản |
|
80 |
|
4 |
7340115 |
Marketing |
|
90 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
|
85 |
|
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
75 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
85 |
|
8 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
90 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
|
85 |
|
10 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
|
75 |
|
11 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
75 |
|
12 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
|
75 |
|
13 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
85 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
75 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
75 |
|
3 |
7340116 |
Bất động sản |
|
75 |
|
4 |
7340115 |
Marketing |
|
75 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
|
75 |
|
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
50 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
75 |
|
8 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
75 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
|
75 |
|
10 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
|
50 |
|
11 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
50 |
|
12 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
|
50 |
|
13 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
75 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
22.15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
23.75 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
22.75 |
|
4 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; C00; D01 |
21 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
24.75 |
|
6 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
A00; C00; D01; D15 |
15 |
|
7 |
7440222 |
Khí tượng và khí hậu học |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
8 |
7440224 |
Thủy văn học |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
9 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A01; B00; D01; D08 |
15 |
|
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
22.75 |
|
12 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
|
13 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
|
14 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
15 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C00; D01 |
24.75 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D15 |
22.75 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
22 |
|
18 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; A07; D01 |
22 |
|
19 |
7850199 |
Quản lý biển |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
21.25 |
|
21 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
22 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
21 |
|
23 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
22.75 |
|
24 |
7340301PH |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
25 |
7850101PH |
Quản lý tài nguyên môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
26 |
7510406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
27 |
7480201PH |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
28 |
7520503PH |
Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
29 |
7810103PH |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
30 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
24.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
26 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
25 |
|
4 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; C00; D01 |
23 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
27.5 |
|
6 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
A00; C00; D01; D15 |
18 |
|
7 |
7440222 |
Khí tượng và khí hậu học |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
8 |
7440224 |
Thủy văn học |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
9 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A01; B00; D01; D08 |
18 |
|
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
24.25 |
|
12 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00; A01; D01; D15 |
18 |
|
13 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
18 |
|
14 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
18 |
|
15 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C00; D01 |
26.75 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D15 |
25 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
23 |
|
18 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; A07; D01 |
23.75 |
|
19 |
7850199 |
Quản lý biển |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
23 |
|
21 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
22 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
23 |
|
23 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
24.75 |
|
24 |
7340301PH |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
25 |
7850101PH |
Quản lý tài nguyên môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
26 |
7510406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
27 |
7480201PH |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
28 |
7520503PH |
Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
29 |
7810103PH |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
30 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
75 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
77 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
|
75 |
|
4 |
7340116 |
Bất động sản |
|
75 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
|
84 |
|
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
75 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
75 |
|
8 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
82 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
75 |
|
10 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
|
75 |
|
11 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
75 |
|
12 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
75 |
|
13 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
75 |
|
Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
24.25 |
Trụ sở chính Hà Nội |
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
25.75 |
Trụ sở chính Hà Nội |
3 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; C00; D01 |
23 |
Trụ sở chính Hà Nội |
4 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
26 |
Trụ sở chính Hà Nội |
5 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
24 |
Trụ sở chính Hà Nội |
6 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững |
A00; C00; D01; D15 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
7 |
7440221 |
Khí tượng và Khí hậu học |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
8 |
7440224 |
Thủy văn học |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
9 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A00; A01; B00; D08 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
24 |
Trụ sở chính Hà Nội |
12 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
13 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
14 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
15 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C00; D01 |
25 |
Trụ sở chính Hà Nội |
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
24.25 |
Trụ sở chính Hà Nội |
17 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; A07; D01 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
18 |
7850199 |
Quản lý biển |
A00; B00; C01; D01 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
19.5 |
Trụ sở chính Hà Nội |
20 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D15 |
24 |
Trụ sở chính Hà Nội |
23 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
24.5 |
Trụ sở chính Hà Nội |
24 |
7340301PH |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
25 |
7510406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
26 |
7480201PH |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
27 |
7520503PH |
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
28 |
7810103PH |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
29 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
30 |
7850101PH |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
3 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
4 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
5 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
6 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững |
A00; C00; D01; D15 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
7 |
7440221 |
Khí tượng và Khí hậu học |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
8 |
7440224 |
Thủy văn học |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
9 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A00; A01; B00; D08 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
12 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00; A01; D01; D15 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
13 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
14 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
15 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
17 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; A07; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
18 |
7850199 |
Quản lý biển |
A00; B00; C01; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
20 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D15 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
23 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Trụ sở chính Hà Nội |
24 |
7340301PH |
Kế toán |
A00; A01; A07; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
25 |
7510406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
26 |
7480201PH |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
27 |
7520503PH |
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
A00; A01; D01; D15 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
28 |
7810103PH |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
29 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
30 |
7850101PH |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C00; D01 |
19 |
Trụ sở chính |
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
21 |
Trụ sở chính |
3 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Trụ sở chính |
4 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01; C00; D01 |
21 |
Trụ sở chính |
5 |
7380101 |
Luật |
A00; A01: C00; D01 |
15 |
Trụ sở chính |
6 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
Trụ sở chính |
7 |
7440221 |
Khí tượng và Khí hậu học |
A00; A01; C01; D10 |
15 |
Trụ sở chính |
8 |
7440224 |
Thủy văn học |
A00; A01; C01: D10 |
15 |
Trụ sở chính |
9 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A00; B00; D01; D13 |
15 |
Trụ sở chính |
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; C08; D01 |
15 |
Trụ sở chính |
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
Trụ sở chính |
12 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Trụ sở chính |
13 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
Trụ sở chính |
14 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
Trụ sở chính |
15 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
Trụ sở chính |
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
19.5 |
Trụ sở chính |
17 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Trụ sở chính |
18 |
7850199 |
Quản lý biển |
A00; B00; C01, D01 |
15 |
Trụ sở chính |
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
Trụ sở chính |
20 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
Trụ sở chính |
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
15 |
Trụ sở chính |
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D10, D14; D15 |
15 |
Trụ sở chính |
23 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
20.5 |
Trụ sở chính |
24 |
7340301PH |
Kế toán |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
25 |
7510406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; C08; D01 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
26 |
7480201PH |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
27 |
7520503PH |
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
28 |
7810103PH |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
29 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
30 |
7850101PH |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01, D15 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
3 |
7340116 |
Bất động sản |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
4 |
7340115 |
Marketing |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
5 |
7380101 |
Luật |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
6 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
7 |
7440221 |
Khí tượng khí hậu học |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
8 |
7440224 |
Thủy văn học |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
9 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
12 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
13 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
14 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
15 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
17 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
18 |
7850199 |
Quản lý biển |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
20 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
23 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
18 |
cơ sở Hà Nội |
24 |
7340301PH |
Kế toán |
|
18 |
phân hiệu Thanh Hóa |
25 |
7510406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
18 |
phân hiệu Thanh Hóa |
26 |
7480201PH |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
phân hiệu Thanh Hóa |
27 |
7520503PH |
Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
|
18 |
phân hiệu Thanh Hóa |
28 |
7810103PH |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
18 |
phân hiệu Thanh Hóa |
29 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
|
18 |
phân hiệu Thanh Hóa |
30 |
7850101PH |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
18 |
phân hiệu Thanh Hóa |
Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Trụ sở chính tại Hà Nội |
|
--- |
|
2 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
A00; A01; B00; D01 |
15.5 |
cơ sở Hà Nội |
3 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
14.5 |
cơ sở Hà Nội |
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
6 |
7440221 |
Khí tượng và khí hậu học |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
7 |
7440224 |
Thủy văn học |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
8 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
10 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
11 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
13 |
7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
cơ sở Hà Nội |
14 |
7850199 |
Quản lý biển |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
15 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
16 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
A00; A01; B00; D01 |
14.5 |
cơ sở Hà Nội |
17 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Hà Nội |
18 |
|
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
|
--- |
|
19 |
7340301PH |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Thanh Hóa |
20 |
7510406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Thanh Hóa |
21 |
7520503PH |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Thanh Hóa |
22 |
7480201PH |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Thanh Hóa |
23 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Thanh Hóa |
24 |
7810103PH |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Thanh Hóa |
25 |
7850101PH |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
cơ sở Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
4 |
7440221 |
Khí tượng và khí hậu học |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
5 |
7440224 |
Thuỷ văn học |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
6 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
8 |
7510406 PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
9 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
10 |
7520503 PH |
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
12 |
7850101 PH |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
13 |
7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
14 |
7850103 PH |
Quản lý đất đai |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
15 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
16 |
7850199 |
Quản lý biển |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
Xem thêm