Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C00, Toán-sinh-văn; Văn-Toán-Sử; Văn-Toán-Địa | 16.5 | |
2 | 51140202 | Giáo dục tiểu học | Toán-sinh-văn; Toán-Sinh-Địa; Văn-Toán-Sử; Văn-Toán-Địa | 16.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 12 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; B03; C03; C04 | 12 | |
3 | 51140209 | Sư phạm Toán | A00 | 12 | |
4 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | C03; C04; C01; C02 | 12 | |
5 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20.5 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 12 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 18 | |
4 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
5 | 51140211 | Sư phạm Vật lí | A | 10 | |
6 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11.5 | |
7 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 16 |
Xem thêm