Điểm chuẩn trường Đại Học Chu Văn An
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Chu Văn An năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Chu Văn An năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Chu Văn An năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D14 |
15 |
|
5 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C00; D01 |
17 |
|
7 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; C00; D01 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D14 |
15 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C04; D01 |
17 |
|
7 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; C04; D01 |
17 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Chu Văn An năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
4 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thòng tin |
A00; A01; D01; C04 |
17 |
|
6 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; D01; C04 |
17 |
|
7 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; V02; V03 |
15 |
|
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D10 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Chu Văn An năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; A02 |
15 |
21đ (cử nhân chất lượng cao) |
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A02 |
15 |
21đ (cử nhân chất lượng cao) |
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A02 |
15 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; A02 |
15 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01 |
15 |
|
6 |
7480201 |
công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
7 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
9 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01 |
15 |
Môn vẽ >= 5.0 |
Điểm chuẩn Đại Học Chu Văn An năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01, A02 |
15 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, A02 |
15 |
|
3 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00, A01, D01, A02 |
15 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, D01, A02 |
15 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, A02 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, A02 |
15 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, A02 |
15 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, A01 |
15 |
|
9 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Chu Văn An năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
15.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
15.5 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
7 |
7520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
8 |
7580102 |
Kiến trúc |
V00; V01 |
15.5 |
|
9 |
7580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
Xem thêm