Điểm chuẩn trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2024

Điểm chuẩn vào trường NDUN - Đại học Điều Dưỡng Nam Định năm 2024

Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2024 tuyển 910 chỉ tiêu ĐH chính quy, trong đó 700 chỉ tiêu đào tạo ngành điều dưỡng.

Điểm chuẩn của trường NDUN - Đại học điều dưỡng Nam Định năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2024 theo phương thức xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) cụ thể như sau:

Ngành

Mã ngành

Tổ hợp

Điểm trúng tuyển
(HSPT-KV3)

Điều dưỡng

7720301

B00, B08, D01,D07

20,00

Hộ sinh

7720302

B00, B08, D01,D07

19,00

Dinh dưỡng

7720401

B00, B08, D01D07

15,00

Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp là 1,0 (một điểm), giữa hai khu vực kế tiếp là 0,25 (1/4 điểm). Thí sinh chỉ được hưởng chính sách ưu tiên khu vực theo quy định nếu tốt nghiệp THPT (hoặc trung cấp) trong năm 2023 hoặc 2024.

Điểm ưu tiên đối với thí sinh đạt tổng điểm từ 22,5 trở lên (khi quy đổi về điểm theo thang 10 và tổng điểm 3 môn tối đa là 30) được xác định theo công thức sau:

Điểm ưu tiên = [(30 - Tổng điểm đạt được)/7,5] X Mức điểm ưu tiên quy định.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00; B08; D01; D07 19
2 7720302 Hộ sinh B00; B08; D01; D07 19
3 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00; B08; D01; D07 20
2 7720302 Hộ sinh B00; B08; D01; D07 19
3 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00; B08; D01; D07 19
2 7720302 Hộ sinh B00; B08; D01; D07 19
3 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 15.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00; B08; D01; D07 19
2 7720302 Hộ sinh B00; B08; D01; D07 19
3 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00; B08; D01; D07 20
2 7720302 Hộ sinh B00; B08; D01; D07 19
3 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00; B08; D01; D07 19.5
2 7720302 Hộ sinh B00; B08; D01; D07 19.5
3 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 16.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00, B08, D01, D07 19
2 7720302 Hộ sinh B00, B08, D01, D07 19
3 7720401 Dinh dưỡng B00, B08, D01, D07 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00, D07, D08 18
2 7720302 Hộ sinh B00, D07, D08 18
3 7720701 Y tế công cộng B00, D07, D08 17
4 7720401 Dinh dưỡng B00, D07, D08 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00, D07, D08 19.5
2 7720302 Hộ sinh B00, D07, D08 19.5
3 7720401 Dinh dưỡng B00, D07, D08 19.5
4 7720701 Y tế công cộng B00, D07, D08 19.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2012