Điểm chuẩn trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
19 |
|
2 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00; B08; D01; D07 |
19 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
20 |
|
2 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00; B08; D01; D07 |
19 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
19 |
|
2 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00; B08; D01; D07 |
19 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
15.3 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
19 |
|
2 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00; B08; D01; D07 |
19 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
20 |
|
2 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00; B08; D01; D07 |
19 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
19.5 |
|
2 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00; B08; D01; D07 |
19.5 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
16.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00, B08, D01, D07 |
19 |
|
2 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00, B08, D01, D07 |
19 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00, B08, D01, D07 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00, D07, D08 |
18 |
|
2 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00, D07, D08 |
18 |
|
3 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00, D07, D08 |
17 |
|
4 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00, D07, D08 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00, D07, D08 |
19.5 |
|
2 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00, D07, D08 |
19.5 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00, D07, D08 |
19.5 |
|
4 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00, D07, D08 |
19.5 |
|
Xem thêm