Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường UET - Đại Học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh 2.960 chỉ tiêu theo 5 phương thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Ưu tiên xét tuyển; Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển kết quả thi Đánh giá năng lực do ĐHQGHN tổ chức; Xét tuyển theo chứng chỉ quốc tế gồm SAT, A-Level, ACT và Xét tuyển kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.
Điểm chuẩn UET - Đại học Công nghệ - ĐHQGHN năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Công nghệ - ĐHQGHN theo phương thức xét tuyển bằng kết quả thi HSA, SAT, ACT, A-Level năm 2024 cụ thể như sau:
STT | Ngành | Điểm chuẩn HSA | Điểm chuẩn SAT | Điểm chuẩn ACT, A-Level |
1 | Vật lý kỹ thuật | 17 | 23,4 | |
2 | Cơ kỹ thuật | 17 | 23,5 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17 | 23,6 | |
4 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | 17 | 23,7 | |
5 | Công nghệ nông nghiệp | 17 | 23,8 | |
6 | Kỹ thuật năng lượng | 17 | 23,9 | |
7 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa | 18 | 23,10 | |
8 | Kỹ thuật Robot | 19 | 23,11 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20 | 23,12 | |
10 | Công nghệ KT điện tử – viễn thông | 20 | 24 | |
11 | Hệ thống thông tin | 20 | 24 | |
12 | Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu | 20 | 24 | |
13 | Kỹ thuật máy tính | 20 | 26,25 | |
14 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 22 | 27 | |
15 | Khoa học máy tính | 22 | 27,15 | 26,5 |
16 | Trí tuệ nhân tạo | 22 | 27,75 | 26,5 |
17 | Công nghệ thông tin | 23,5 | 28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 27.8 | |
2 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00; A01; B00 | 22.5 | |
3 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01 | 27.05 | |
4 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01 | 27.12 | |
5 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D01 | 24.59 | |
6 | CN14 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01 | 26.87 | |
7 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01 | 26.92 | |
8 | CN17 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01 | 25.99 | |
9 | CN18 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa | A00; A01; D01 | 24.64 | |
10 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01 | 26.97 | |
11 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; D01 | 25.24 | |
12 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00; A01; D01 | 26.03 | |
13 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 | 23.91 | |
14 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử | A00; A01; D01 | 26.27 | |
15 | CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | A00; A01; D01 | 24.61 | |
16 | CN8 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 27.58 | |
17 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01 | 26.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | 17 | ||
2 | CN4 | Cơ kỹ thuật | 17 | ||
3 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17 | ||
4 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | 17 | ||
5 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | 17 | ||
6 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | 17 | ||
7 | CN18 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa | 18 | ||
8 | CN17 | Kỹ thuật Robot | 19 | ||
9 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20 | ||
10 | CN9 | Công nghệ KT điện tử – viễn thông | 20 | ||
11 | CN14 | Hệ thống thông tin | 20 | ||
12 | CN15 | Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu | 20 | ||
13 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | 20 | ||
14 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 22 | ||
15 | CN8 | Khoa học máy tính | 22 | ||
16 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | 22 | ||
17 | CN1 | Công nghệ thông tin | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | 23.4 | CCQT SAT | |
2 | CN4 | Cơ kỹ thuật | 23.5 | CCQT SAT | |
3 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 23.6 | CCQT SAT | |
4 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | 23.7 | CCQT SAT | |
5 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | 23.8 | CCQT SAT | |
6 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | 23.9 | CCQT SAT | |
7 | CN18 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa | 23.1 | CCQT SAT | |
8 | CN17 | Kỹ thuật Robot | 23.11 | CCQT SAT | |
9 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 23.12 | CCQT SAT | |
10 | CN9 | Công nghệ KT điện tử – viễn thông | 24 | CCQT SAT | |
11 | CN14 | Hệ thống thông tin | 24 | CCQT SAT | |
12 | CN15 | Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu | 24 | CCQT SAT | |
13 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | 26.25 | CCQT SAT | |
14 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 27 | CCQT SAT | |
15 | CN8 | Khoa học máy tính | 27.15 | CCQT SAT | |
16 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | 27.75 | CCQT SAT | |
17 | CN1 | Công nghệ thông tin | 28 | CCQT SAT | |
18 | CN8 | Khoa học máy tính | 26.5 | CCQT ACT, A-Level | |
19 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | 26.5 | CCQT ACT, A-Level |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 27.85 | |
2 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01 | 27.25 | |
3 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; D01 | 24.2 | |
4 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00; A01; D01 | 25.65 | |
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 | 23.1 | |
6 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01 | 25 | |
7 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | A00; A01; D01 | 24.1 | |
8 | CN8 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 27.25 | |
9 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01 | 25.15 | |
10 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00; A01; B00 | 22 | |
11 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 27.1 | |
12 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01 | 27.2 | |
13 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D01 | 23.8 | |
14 | CN14 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01 | 26.95 | |
15 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01 | 26.25 | |
16 | CN16 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | A00; A01; D01 | 27.5 | |
17 | CN17 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01 | 25.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | 25 | ||
2 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | 23.5 | ||
3 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | 20 | ||
4 | CN4 | Cơ kỹ thuật | 21 | ||
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 20 | ||
6 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.5 | ||
7 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | 21 | ||
8 | CN8 | Khoa học máy tính | 24 | ||
9 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 22.5 | ||
10 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | 19 | ||
11 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.5 | ||
12 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | 24 | ||
13 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | 20 | ||
14 | CN14 | Hệ thống thông tin | 23 | ||
15 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 23 | ||
16 | CN16 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | 23.25 | ||
17 | CN17 | Kỹ thuật Robot | 22.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 28.75 | |
2 | CN2 | Máy tính và Robot | A00; A01 | 27.65 | |
3 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01 | 25.4 | |
4 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00; A01 | 26.2 | |
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 24.5 | |
6 | CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | A00; A01 | 25.5 | |
7 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00; A01; A02; B00 | 23.55 | |
8 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 27.75 | |
9 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) | A00; A01 | 25.9 | Điểm tiếng Anh >=4 |
10 | CN8 | Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01 | 27.9 | Điểm tiếng Anh >=4 |
11 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (CLC) | A00; A01 | 26.55 | Điểm tiếng Anh >=4 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | 28.1 | ||
2 | CN2 | Máy tính và Robot | 27.25 | ||
3 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | 25.1 | ||
4 | CN4 | Cơ kỹ thuật | 26.5 | ||
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 24 | ||
6 | CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | 25.35 | ||
7 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | 22.4 | ||
8 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 27.55 | ||
9 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) | 25.7 | Điểm tiếng Anh >=4 | |
10 | CN8 | Công nghệ thông tin (CLC) | 27 | Điểm tiếng Anh >=4 | |
11 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC) | 26 | Điểm tiếng Anh >=4 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25.85 | |
2 | CN2 | Máy tính và Robot | A00, A01 | 24.45 | |
3 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01 | 21 | |
4 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00, A01 | 23.15 | |
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 20.25 | |
6 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | A00, A01 | 22.25 | |
7 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00, A01 | 20 | |
8 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 24.65 | |
9 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử**(CLC theo TT23) | A00, A01 | 23.1 | |
10 | CN8 | Công nghệ thông tin**(CLC theo TT23) | A00, A01 | 25 | |
11 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viến thông**(CLC theo TT23) | A00, A01 | 23.1 |
Xem thêm