Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C240101 | Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; B00; D01 | 12 | |
2 | C340301 | Kế Toán | A00; A01; B00; D01 | 12 | |
3 | C220201 | Tiếng Anh | A00; A01; D01 | 12 | |
4 | C220209 | Tiếng Nhật | A00; A01; D01 | 12 | |
5 | C220113 | Việt Nam học (hướng dẫn du lịch) | C00; A01; D01; B00 | 12 | |
6 | C480201 | Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; B00; D01 | 12 | |
7 | C220204 | Tiếng Trung quốc | A00; A01; D01 | 12 | |
8 | C220210 | Tiếng Hàn quốc | A00; A01; D01 | 12 | |
9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1,2,3,4 | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1,2,3,4 | 10 | |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1,2,3,4 | 10 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1, D1,2,3,4 | 10 | |
5 | C220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | C, D1,2,3,4 | 10 | |
6 | C220201 | Tiếng Anh | D1,2,3,4 | 10 | |
7 | C220209 | Tiếng Nhật | D1,2,3,4 | 10 | |
8 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1,2,3,4 | 10 | |
9 | C220210 | Tiếng Hàn Quốc | D1,2,3,4 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A,A1,D | 10 | |
3 | C220201 | Tiếng Anh | D | 10 | |
4 | C220209 | Tiếng Nhật | D | 10 | |
5 | C220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | A,A1,D | 10 | |
6 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D | 10 | |
7 | C220204 | Tiếng Trung quốc | D | 10 | |
8 | C220210 | Tiếng Hàn quốc | D | 10 | |
9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A.D | 10 | |
2 | 0 | Toàn trường | C | 11 |
Xem thêm