Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Phú Yên năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2025

Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 24.4
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 25.75
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 25.7
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 25.73
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00 24.02
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 23.84 Học bạ lớp 12
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 27.59 Học bạ lớp 12
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 28.56 Học bạ lớp 12
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 27.57 Học bạ lớp 12
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00 27.67 Học bạ lớp 12
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14 23.4 Học bạ lớp 12
7 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 17 Học bạ lớp 12
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 17 Học bạ lớp 12
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 17 Học bạ lớp 12
10 7620101 Nông nghiệp A00; B00; D07; D08 17 Học bạ lớp 12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin 550
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 550
3 7340101 Quản trị kinh doanh 550

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 20.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 23.5
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 24
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; D15 23.2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 22.3
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 25.86
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 26.83
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; D15 24.59
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 16.5
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14 16.5
7 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 16.5
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 16.5
9 7620101 Nông nghiệp A00; B00; D07; D08 16.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 19.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 19
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 19
4 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 19
5 7140212 Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) A00; B00; D07 19
6 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; D08 19
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D10; D14 19
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14 19
9 7140218 Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) C00; D14; D15 19
10 51140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 18.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 18.5
3 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B00, D01 18.5
4 7140210 Sư phạm Tin học (Tin học - Công nghệ) A00, A01, D01 18.5
5 7140212 Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) A00, B00, D07 18.5
6 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, D08 18.5
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh ( Bậc THCS) A01, D01, D10, D14 18.5
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 18.5
9 7140218 Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) C00, D14, D15 18.5
10 51140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 16.5 Cao đẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 18 Điểm Toán + Điểm Văn + (ƯTKV+ƯTĐT)X2/3>=12)
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 18
3 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B00, D01 18
4 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01 18
5 7140212 Sư phạm Hoá học A00, A01, B00, D07 18
6 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, D08 18
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 18
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14, D15 18
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D14 18
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14 14
11 7229030 Văn học C00, D01, D14 14
12 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14 14
13 7420101 Sinh học A02, B00, D08 14
14 7440102 Vật lý học A00, A01, A02 14
15 7440112 Hoá học A00, B00, D07 14
16 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 14
17 51140201 Giáo dục Mầm non M00 16 Điểm Toán + Điểm Văn + (ƯTKV+ƯTĐT)X2/3>=10.67)
18 51140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T04 16 Điểm Toán + Điểm Văn + (ƯTKV+ƯTĐT)X2/3>=10.67)
19 51140221 Sư phạm Âm nhạc N03, N100, N101 16 Điểm Toán + Điểm Văn + (ƯTKV+ƯTĐT)X2/3>=10.67)
20 51140222 Sư phạm Mỹ thuật H01, H02, V00 16 Điểm Toán + Điểm Văn + (ƯTKV+ƯTĐT)X2/3>=10.67)

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2012