Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Phú Yên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2024
Điểm chuẩn vào trường PYU - Đại Học Phú Yên năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Phú Yên tuyển sinh đào tạo 12 ngành, trong đó có 2 ngành mới: du lịch, sư phạm khoa học tự nhiên.
Điểm chuẩn PYU - Đại Học Phú Yên năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
1. Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Phú Yên theo phương thức xét tuyển kết quả cấp THPT (Học bạ) năm 2024 cụ thể như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | Điều kiện học lực lớp 12 |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 23.84 | Giỏi |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27.58 | Giỏi |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 28.56 | Giỏi |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngừ văn | 27.57 | Giỏi |
5 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 27.66 | Giỏi |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 23.40 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | 17.00 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 17.00 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 17.00 | |
10 | 7440112 | Hóa học | 17.00 | |
11 | 7620101 | Nông nghiệp | 17.00 |
2. Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Phú Yên dựa vào kết quả kỳ thi ĐGNL do trường ĐHQG TPHCM tổ chức năm 2024 cụ thể như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 |
3 | 7340101 | Quán trị kinh doanh | 550 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 24.4 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.75 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 25.7 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 25.73 | |
5 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 24.02 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 23.84 | Học bạ lớp 12 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.59 | Học bạ lớp 12 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 28.56 | Học bạ lớp 12 |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 27.57 | Học bạ lớp 12 |
5 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 27.67 | Học bạ lớp 12 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 23.4 | Học bạ lớp 12 |
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 17 | Học bạ lớp 12 |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 17 | Học bạ lớp 12 |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 17 | Học bạ lớp 12 |
10 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; D07; D08 | 17 | Học bạ lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 20.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 23.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 24 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; D15 | 23.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 22.3 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.86 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 26.83 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; D15 | 24.59 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16.5 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 16.5 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 16.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
9 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; D07; D08 | 16.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 19 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | A00; B00; D07 | 19 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08 | 19 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D10; D14 | 19 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | 19 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | C00; D14; D15 | 19 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 18.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D01 | 18.5 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Tin học - Công nghệ) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | A00, B00, D07 | 18.5 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, D08 | 18.5 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh ( Bậc THCS) | A01, D01, D10, D14 | 18.5 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 18.5 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | C00, D14, D15 | 18.5 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 16.5 | Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18 | Điểm Toán + Điểm Văn + (ƯTKV+ƯTĐT)X2/3>=12) |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01 | 18 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, D08 | 18 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 18 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D15 | 18 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D14 | 18 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14 | 14 | |
11 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14 | 14 | |
12 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14 | 14 | |
13 | 7420101 | Sinh học | A02, B00, D08 | 14 | |
14 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01, A02 | 14 | |
15 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D07 | 14 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 14 | |
17 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 16 | Điểm Toán + Điểm Văn + (ƯTKV+ƯTĐT)X2/3>=10.67) |
18 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T04 | 16 | Điểm Toán + Điểm Văn + (ƯTKV+ƯTĐT)X2/3>=10.67) |
19 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N03, N100, N101 | 16 | Điểm Toán + Điểm Văn + (ƯTKV+ƯTĐT)X2/3>=10.67) |
20 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H01, H02, V00 | 16 | Điểm Toán + Điểm Văn + (ƯTKV+ƯTĐT)X2/3>=10.67) |
Xem thêm