Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Nghệ An
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
4 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
5 |
7620201 |
Lâm học |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
7 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
11 |
7640101 |
Thú y (Bác sĩ Thú y) |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; B00; D01 |
20 |
|
13 |
7510605 |
Logictics và chuỗi cung ứng |
A00; A01; B00; D01 |
19 |
|
14 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; B00; D01 |
20 |
|
15 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; B00; D01 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
4 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; B00; D01 |
19 |
|
5 |
7620201 |
Lâm học |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
7 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
11 |
7640101 |
Thú y (Bác sĩ Thú y) |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
13 |
7510605 |
Logictics và chuỗi cung ứng |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
14 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
15 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
|
--- |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
--- |
|
5 |
7640101 |
Thú y |
|
--- |
|
6 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
--- |
|
7 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
|
--- |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
|
--- |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
--- |
|
5 |
7640101 |
Thú y |
|
--- |
|
6 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
--- |
|
7 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
|
--- |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
|
--- |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
--- |
|
5 |
7640101 |
Thú y |
|
--- |
|
6 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
--- |
|
7 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
4 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; B00; D01 |
20 |
|
5 |
7620201 |
Lâm học |
A00; A01; B00; D01 |
20 |
|
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
7 |
7620101 |
Nông nghiệp (công nghệ cao) |
A00; A01; B00; D01 |
19 |
|
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
19 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
11 |
7640101 |
Thú y (Bác sĩ thú y) |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
4 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; B00; D01 |
20 |
|
5 |
7620201 |
Lâm học |
A00; A01; B00; D01 |
23 |
|
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
7 |
7620101 |
Nông nghiệp (công nghệ cao) |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
11 |
7640101 |
Thú y (Bác sĩ thú y) |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
5 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
6 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
7 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
|
--- |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
--- |
|
5 |
7640101 |
Thú y |
|
--- |
|
6 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
--- |
|
7 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
14.1 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; B00; D01 |
14.7 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
15.8 |
|
5 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; D01 |
15.3 |
|
6 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
15.65 |
|
7 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, B00, D01 |
13.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, B00, D01 |
13.3 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, B00, D01 |
14.35 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, B00, D01 |
13 |
|
5 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A01, B00, D01 |
13 |
|
6 |
7620201 |
Lâm học |
A00, A01, B00, D01 |
13 |
|
7 |
7640101 |
Thú y |
A00, A01, B00, D01 |
13.45 |
|
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01, B00, D01 |
17.55 |
|
Xem thêm