Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D96 | 27.5 | |
2 | 7140246V | Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | |
3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V02; V07; V08 | 26.5 | |
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V02; V07; V09 | 24.8 | |
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D96 | 24.57 | |
6 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00; C20; D01; D14 | 25.15 | |
7 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
8 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
9 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
10 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 25.12 | |
11 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.4 | |
12 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
13 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.65 | |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.65 | |
15 | 7480201N | Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 25.65 | |
16 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.97 | |
17 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.89 | |
18 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.05 | |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
20 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.05 | |
21 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.22 | |
22 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
23 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | |
24 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
25 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
26 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.27 | |
27 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | |
28 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.45 | |
29 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
30 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
31 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.39 | |
32 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
33 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 24.4 | |
34 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.4 | |
35 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.15 | |
36 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.66 | |
37 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | |
38 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.12 | |
39 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.35 | |
40 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
41 | 7510302TKVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.95 | |
42 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | |
43 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.35 | |
44 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26.14 | |
45 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24.9 | |
46 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 23.33 | |
47 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | |
48 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23.05 | |
49 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.2 | |
50 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.21 | |
51 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
52 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.88 | |
53 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | |
54 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | |
55 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24.2 | |
56 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.41 | |
57 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | |
58 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06 | 22.97 | |
59 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06 | 22.77 | |
60 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.55 | |
61 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.17 | |
62 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D07 | 23.27 | |
63 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
2 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
3 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
4 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
5 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
6 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
7 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
8 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 21.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
9 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu |
10 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Các ngành không có môn năng khiếu |
11 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
13 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu |
14 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
15 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
16 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
17 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
18 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu |
19 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
20 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
21 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
22 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
23 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
24 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
25 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
26 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
27 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
28 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
29 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
30 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20 | Các ngành không có môn năng khiếu |
31 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
32 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
33 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
34 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
35 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
36 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
37 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
38 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
39 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu |
40 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
41 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
42 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
43 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 20 | Các ngành không có môn năng khiếu |
44 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
45 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
46 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
47 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
48 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
49 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
50 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
51 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
52 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
53 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
54 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
55 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
56 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
57 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
58 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
59 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
60 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (Tiếng Việt) | V07; V01; V02; V08 | 22 | Các ngành có môn năng khiếu |
61 | 7210404V | Thiết kế thời trang (Tiếng Việt) | V02; V01; V09; V07 | 19 | Các ngành có môn năng khiếu |
62 | 7580101V | Kiến trúc (Tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06 | 21 | Các ngành có môn năng khiếu |
63 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (Tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06 | 21 | Các ngành có môn năng khiếu |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 24.25 | |
2 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | |
3 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | |
4 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | |
5 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |
6 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | |
7 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | |
8 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |
9 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | |
10 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | |
11 | 7510203A | Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | |
12 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | |
13 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | |
14 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | |
15 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | |
16 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | |
17 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | |
18 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | |
19 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | |
20 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | |
21 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | |
22 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |
23 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |
24 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.5 | HS Trường Chuyên |
25 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS Trường Chuyên |
26 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | HS Trường Chuyên |
27 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 25 | HS Trường Chuyên |
28 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS Trường Chuyên |
29 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS Trường Chuyên |
30 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên |
31 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 23 | HS Trường Chuyên |
32 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS Trường Chuyên |
33 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | HS Trường Chuyên |
34 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.15 | HS Trường Chuyên |
35 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS Trường Chuyên |
36 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
37 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | HS Trường Chuyên |
38 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | HS Trường Chuyên |
39 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | HS Trường Chuyên |
40 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | HS Trường Chuyên |
41 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS Trường Chuyên |
42 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | HS Trường Chuyên |
43 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS Trường Chuyên |
44 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên |
45 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS Trường Chuyên |
46 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | HS Trường Chuyên |
47 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS Trường Chuyên |
48 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
49 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | HS Trường Chuyên |
50 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | HS Trường Chuyên |
51 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
52 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | HS Trường Chuyên |
53 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | HS Trường Chuyên |
54 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS Trường Chuyên |
55 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS Trường Chuyên |
56 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
57 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.65 | HS Trường Chuyên |
58 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS Trường Chuyên |
59 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | HS Trường Chuyên |
60 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.5 | HS Trường Chuyên |
61 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS Trường Chuyên |
62 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên |
63 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên |
64 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.85 | HS Trường Chuyên |
65 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | HS Trường Chuyên |
66 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | HS Trường Chuyên |
67 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | HS Trường Chuyên |
68 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | HS Trường Chuyên |
69 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS Trường Chuyên |
70 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS Trường Chuyên |
71 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS Trường Chuyên |
72 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS Trường Chuyên |
73 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.75 | HS Trường Chuyên |
74 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | HS Trường Chuyên |
75 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | HS Trường Chuyên |
76 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS Trường Chuyên |
77 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
78 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.75 | HS Trường Chuyên |
79 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS Trường Chuyên |
80 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
81 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | HS Trường Chuyên |
82 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS Trường Chuyên |
83 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.7 | HS trường TOP 200 |
84 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS trường TOP 200 |
85 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25.5 | HS trường TOP 200 |
86 | 7310403V | Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS trường TOP 200 |
87 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 |
88 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.25 | HS trường TOP 200 |
89 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS trường TOP 200 |
90 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 23 | HS trường TOP 200 |
91 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS trường TOP 200 |
92 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | HS trường TOP 200 |
93 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.25 | HS trường TOP 200 |
94 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | HS trường TOP 200 |
95 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 |
96 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.75 | HS trường TOP 200 |
97 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS trường TOP 200 |
98 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 |
99 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | HS trường TOP 200 |
100 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | HS trường TOP 200 |
101 | 7510106V | Hệ thông kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 |
102 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | HS trường TOP 200 |
103 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | HS trường TOP 200 |
104 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS trường TOP 200 |
105 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | HS trường TOP 200 |
106 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS trường TOP 200 |
107 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS trường TOP 200 |
108 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS trường TOP 200 |
109 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.75 | HS trường TOP 200 |
110 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 |
111 | 7510205V | Cõng nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 |
112 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | HS trường TOP 200 |
113 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 |
114 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 |
115 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS trường TOP 200 |
116 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 |
117 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS trường TOP 200 |
118 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | HS trường TOP 200 |
119 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS trường TOP 200 |
120 | 751O3O2N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS trường TOP 200 |
121 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | HS trường TOP 200 |
122 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | HS trường TOP 200 |
123 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 |
124 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 |
125 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | HS trường TOP 200 |
126 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS trường TOP 200 |
127 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | HS trường TOP 200 |
128 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | HS trường TOP 200 |
129 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.25 | HS trường TOP 200 |
130 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.85 | HS trường TOP 200 |
131 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS trường TOP 200 |
132 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | HS trường TOP 200 |
133 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 |
134 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | HS trường TOP 200 |
135 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.1 | HS trường TOP 200 |
136 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS trường TOP 200 |
137 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.75 | HS trường TOP 200 |
138 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS trường TOP 200 |
139 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS trường TOP 200 |
140 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | HS trường TOP 200 |
141 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS trường TOP 200 |
142 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 29 | Các trường còn lại |
143 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Các trường còn lại |
144 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 27.5 | Các trường còn lại |
145 | 7310403V | Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | Các trường còn lại |
146 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
147 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.25 | Các trường còn lại |
148 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.25 | Các trường còn lại |
149 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 26.5 | Các trường còn lại |
150 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại |
151 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại |
152 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.25 | Các trường còn lại |
153 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.5 | Các trường còn lại |
154 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại |
155 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 29 | Các trường còn lại |
156 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.5 | Các trường còn lại |
157 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.5 | Các trường còn lại |
158 | 7510102A | Cõng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | Các trường còn lại |
159 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.25 | Các trường còn lại |
160 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | Các trường còn lại |
161 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các trường còn lại |
162 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.75 | Các trường còn lại |
163 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các trường còn lại |
164 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các trường còn lại |
165 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Các trường còn lại |
166 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại |
167 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
168 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Các trường còn lại |
169 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | Các trường còn lại |
170 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.85 | Các trường còn lại |
171 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | Các trường còn lại |
172 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Các trường còn lại |
173 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại |
174 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Các trường còn lại |
175 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại |
176 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Các trường còn lại |
177 | 7510301V | Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | Các trường còn lại |
178 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.75 | Các trường còn lại |
179 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Các trường còn lại |
180 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
181 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
182 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại |
183 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 28.5 | Các trường còn lại |
184 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21.5 | Các trường còn lại |
185 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các trường còn lại |
186 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các trường còn lại |
187 | 7510601V | Quan lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | Các trường còn lại |
188 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.3 | Các trường còn lại |
189 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các trường còn lại |
190 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các trường còn lại |
191 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
192 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại |
193 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Các trường còn lại |
194 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.85 | Các trường còn lại |
195 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Các trường còn lại |
196 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các trường còn lại |
197 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các trường còn lại |
198 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các trường còn lại |
199 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | Các trường còn lại |
200 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | Các trường còn lại |
201 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
202 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | THPT Liên kết, trường chuyên |
203 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
204 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
205 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
206 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
207 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
208 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
209 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường chuyên |
210 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
211 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
212 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
213 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
214 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
215 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
216 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
217 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
218 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
219 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
220 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
221 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
222 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
223 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
224 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
225 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
226 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
227 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
228 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
229 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
230 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
231 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
232 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
233 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường chuyên |
234 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
235 | 7510301A | Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
236 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
237 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
238 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
239 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
240 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
241 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
242 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
243 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
244 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
245 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
246 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
247 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
248 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
249 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
250 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
251 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
252 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
253 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
254 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
255 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
256 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
257 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
258 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
259 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
260 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
261 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
262 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
263 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
264 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
265 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
266 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
267 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
268 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
269 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
270 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
271 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
272 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
273 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
274 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
275 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
276 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
277 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
278 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
279 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
280 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
281 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
282 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
283 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
284 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
285 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
286 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
287 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
288 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
289 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
290 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
291 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
292 | 7510208V | Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
293 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
294 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
295 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
296 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
297 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
298 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
299 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
300 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
301 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
302 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
303 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
304 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
305 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
306 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
307 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
308 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
309 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
310 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
311 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
312 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
313 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
314 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
315 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
316 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
317 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
318 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
319 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
320 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
321 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
322 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiêng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
323 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
324 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
325 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
326 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
327 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
328 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
329 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
330 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
331 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
332 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
333 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
334 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
335 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
336 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
337 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
338 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
339 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
340 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
341 | 7510202N | Cõng nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
342 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
343 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
344 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
345 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
346 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
347 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
348 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
349 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
350 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
351 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
352 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
353 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
354 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
355 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
356 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
357 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
358 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
359 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
360 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
361 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
362 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
363 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
364 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
365 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
366 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
367 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
368 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
369 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
370 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
371 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
372 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
373 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
374 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
375 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
376 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
377 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 27.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
2 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
3 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
4 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 23 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
5 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
6 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
7 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
8 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
9 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
10 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
11 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
13 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
14 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
15 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
16 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
17 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
18 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
19 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
20 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
21 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khi (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
22 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
23 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
24 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
25 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
26 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
27 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
28 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
29 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
30 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
31 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
32 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
33 | 7510208V | Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
34 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
35 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
36 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
37 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
38 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
39 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
40 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
41 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
42 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
43 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
44 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
45 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
46 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
47 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
48 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
49 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
50 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
51 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.35 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
52 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
53 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
54 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
55 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
56 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
57 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
58 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
59 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
60 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.5 | UTXT HSG, TOP 200 |
61 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | UTXT HSG, TOP 201 |
62 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | UTXT HSG, TOP 202 |
63 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 24 | UTXT HSG, TOP 203 |
64 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | UTXT HSG, TOP 204 |
65 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | UTXT HSG, TOP 205 |
66 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 206 |
67 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 23 | UTXT HSG, TOP 207 |
68 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | UTXT HSG, TOP 208 |
69 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 209 |
70 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | UTXT HSG, TOP 210 |
71 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 211 |
72 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 212 |
73 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | UTXT HSG, TOP 213 |
74 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 214 |
75 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | UTXT HSG, TOP 215 |
76 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | UTXT HSG, TOP 216 |
77 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | UTXT HSG, TOP 217 |
78 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | UTXT HSG, TOP 218 |
79 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | UTXT HSG, TOP 219 |
80 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 220 |
81 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | UTXT HSG, TOP 221 |
82 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20 | UTXT HSG, TOP 222 |
83 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | UTXT HSG, TOP 223 |
84 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 224 |
85 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 225 |
86 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | UTXT HSG, TOP 226 |
87 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | UTXT HSG, TOP 227 |
88 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | UTXT HSG, TOP 228 |
89 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | UTXT HSG, TOP 229 |
90 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 230 |
91 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | UTXT HSG, TOP 231 |
92 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | UTXT HSG, TOP 232 |
93 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | UTXT HSG, TOP 233 |
94 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 234 |
95 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | UTXT HSG, TOP 235 |
96 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.5 | UTXT HSG, TOP 236 |
97 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 237 |
98 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | UTXT HSG, TOP 238 |
99 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 239 |
100 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.85 | UTXT HSG, TOP 240 |
101 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | UTXT HSG, TOP 241 |
102 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | UTXT HSG, TOP 242 |
103 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | UTXT HSG, TOP 243 |
104 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | UTXT HSG, TOP 244 |
105 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | UTXT HSG, TOP 245 |
106 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | UTXT HSG, TOP 246 |
107 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | UTXT HSG, TOP 247 |
108 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | UTXT HSG, TOP 248 |
109 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | UTXT HSG, TOP 249 |
110 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.35 | UTXT HSG, TOP 250 |
111 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | UTXT HSG, TOP 251 |
112 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 252 |
113 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 253 |
114 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.75 | UTXT HSG, TOP 254 |
115 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | UTXT HSG, TOP 255 |
116 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 256 |
117 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 257 |
118 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | UTXT HSG, TOP 258 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.2 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 19.7 | |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.3 | Hệ Đại trà |
4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 23.1 | Hệ Đại trà |
5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 25.03 | Đại trà |
6 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
11 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 22.75 | Đại trà |
12 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.98 | CLC tiếng Anh |
13 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.18 | CLC Tiếng Việt |
14 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Đại trà |
15 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 25.8 | Đại trà |
16 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.98 | CLC tiếng Anh |
17 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.86 | CLC Tiếng Việt |
18 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.64 | Đại trà |
19 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
20 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.81 | Đại trà |
21 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | CLC tiếng Anh |
22 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
23 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.65 | Đại trà |
24 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
25 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh |
26 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt |
27 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | Đại trà |
28 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh |
29 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.85 | CLC Tiếng Việt |
30 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
31 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.7 | CLC Việt - Nhật |
32 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.69 | CLC tiếng Anh |
33 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | CLC Tiếng Việt |
34 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
35 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.38 | CLC tiếng Anh |
36 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | CLC Tiếng Việt |
37 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.65 | Đại trà |
38 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | CLC tiếng Anh |
39 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.7 | CLC Tiếng Việt |
40 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.33 | Đại trà |
41 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.4 | Đại trà |
42 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
43 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | CLC tiếng Anh |
44 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt |
45 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.38 | Đại trà |
46 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
47 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC Tiếng Việt |
48 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
49 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC Việt - Nhật |
50 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | CLC tiếng Anh |
51 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.6 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 26.3 | Đại trà |
53 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
54 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 25.8 | Đại trà |
55 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
56 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | CLC Tiếng Việt |
57 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Đại trà |
58 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC tiếng Anh |
59 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
60 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Đại trà |
61 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Đại trà |
62 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 19 | CLC Tiếng Việt |
63 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
64 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | Đại trà |
65 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
66 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 21.1 | CLC tiếng Anh |
67 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.94 | CLC Tiếng Việt |
68 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 24.3 | Đại trà |
69 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 19.2 | Đại trà |
70 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
71 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 19 | Đại trà |
72 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23.33 | Đại trà |
73 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 24.2 | Đại trà |
74 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 20.55 | Đại trà |
75 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22.6 | Đại trà |
76 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | Đại trà |
77 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 19.85 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | A00; A01; D01; D90 | 29 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
5 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | CLC Tiếng Việt |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
7 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
9 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 27 | Đại trà |
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC tiếng Anh |
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | CLC Tiếng Việt |
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC tiếng Anh |
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29 | CLC Tiếng Việt |
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Đại trà |
17 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
20 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | CLC Tiếng Việt |
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Đại trà |
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22 | Đại trà |
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
24 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Đại trà |
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | CLC Tiếng Việt |
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Đại trà |
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22 | CLC Việt - Nhật |
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC tiếng Anh |
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | CLC Tiếng Việt |
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | CLC tiếng Anh |
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC Tiếng Việt |
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Đại trà |
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Đại trà |
40 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | CLC tiếng Anh |
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
44 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC tiếng Anh |
45 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
46 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Đại trà |
47 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Việt - Nhật |
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC tiếng Anh |
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC Tiếng Việt |
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Đại trà |
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 27 | Đại trà |
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | Đại trà |
56 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
57 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
59 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Tiếng Việt |
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Đại trà |
62 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
63 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | CLC tiếng Anh |
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 25 | Đại trà |
67 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
68 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
69 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Đại trà |
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | Đại trà |
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
74 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.5 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 24 | ||
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | 20 | ||
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 21 | ||
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 21.75 | ||
5 | 7340122C | Thương mại diện tử (CLC Tiểng việt) | 23.75 | ||
6 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 21.5 | ||
7 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 20.75 | ||
8 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 20 | ||
9 | 7380101D | Luật (Đại trà) | 20 | ||
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23.25 | ||
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 22.5 | ||
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 22 | ||
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT (Đại trà) | 22 | ||
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 23.5 | ||
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 23.25 | ||
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 23.25 | ||
17 | 7480202D | An toàn thông tin (Đại trà) | 22 | ||
18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 22 | ||
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 18 | ||
20 | 75101020 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 20.25 | ||
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dụng (Đại trà) | 19.25 | ||
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 18 | ||
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
24 | 75102010 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 20.25 | ||
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 19.5 | ||
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 18.5 | ||
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 18.5 | ||
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) | 18 | ||
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 22 | ||
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 22 | ||
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 21 | ||
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 18.5 | ||
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 18.75 | ||
40 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà) | 24.25 | ||
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật diện, điện tử (Đại trà) | 20.5 | ||
44 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 18.75 | ||
45 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
46 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 19.75 | ||
47 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật) | 19 | ||
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật diều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 22.25 | ||
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Đại trà) | 22 | ||
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng việt) | 21.75 | ||
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 22 | ||
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 19.25 | ||
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 19 | ||
56 | 7510601A | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
57 | 7510601C | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 18 | ||
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 20 | ||
59 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 23.25 | ||
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 20 | ||
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 18 | ||
62 | 7520117D | kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 18 | ||
63 | 7520212D | kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 21.25 | ||
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 20.5 | ||
67 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiêng Việt) | 19 | ||
68 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 18 | ||
69 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 19 | ||
70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 19.5 | ||
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 19 | ||
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 18.5 | ||
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà) | 18 | ||
74 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | 22 | ||
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | 20 | ||
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 22 | ||
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 19 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022
ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN ĐHCQ TRƯỜNG NĂM 2022 DIỆN TUYỂN THẲNG, ƯU TIÊN XÉT TUYỂN, XÉT THEO HỌC BẠ THPT VÀ ĐIỂM ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.25 | Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V07 | 24.25 | Hệ đại trà |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V02; V08 | 24.75 | Hệ đại trà |
4 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
5 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
6 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ đại trà |
7 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ đại trà |
8 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 26.25 | Hệ đại trà |
9 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.25 | Hệ đại trà |
10 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ đại trà |
11 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00 | 25.5 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
12 | 7340122C | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
13 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
14 | 7340122D | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
15 | 7340301C | Kế toán | A00 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
16 | 7340301C | Kế toán | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
17 | 7340301D | Kế toán | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
18 | 7340301D | Kế toán | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
19 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
20 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
22 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
23 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
24 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
25 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00 | 26 | Hệ đại trà |
26 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
27 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
28 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
29 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
30 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
31 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
32 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
33 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
34 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
35 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
36 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
37 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
38 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 20 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
39 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 20.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
40 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 21 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
41 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
42 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
43 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
44 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
45 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
46 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
47 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
48 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
49 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 26 | Hệ đại trà |
50 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
51 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
52 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
53 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
54 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
55 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
56 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
57 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
58 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
59 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
60 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.85 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
62 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
63 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
64 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
65 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
66 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
67 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 25.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
70 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
71 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
72 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
73 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
74 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
75 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
76 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
77 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 23.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
78 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
79 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 25.15 | Hệ đại trà |
80 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 25.65 | Hệ đại trà |
81 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
82 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
83 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00 | 26.5 | Hệ nhân tài |
84 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A01; D01; D90 | 27 | Hệ nhân tài |
85 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
86 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
87 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
88 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
89 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
90 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
91 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
92 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
93 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
94 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
95 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 25.5 | Hệ đại trà |
96 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 26 | Hệ đại trà |
97 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
98 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
99 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
100 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
101 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
102 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
103 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
104 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
105 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
106 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
107 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
108 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
109 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
110 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
111 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A01; D07; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
113 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
114 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; D90 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
115 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 23.5 | Hệ đại trà |
116 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; D90 | 24 | Hệ đại trà |
117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
118 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
119 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
120 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
121 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
122 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
123 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
124 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
125 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
126 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
127 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
128 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
129 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
130 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ đại trà |
131 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
132 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
133 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00 | 25 | Hệ đại trà |
134 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ đại trà |
135 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
136 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
137 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
138 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
139 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
140 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
141 | 7540209C | Công nghệ may | A00 | 19.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
142 | 7540209C | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
143 | 7540209D | Công nghệ may | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
144 | 7540209D | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
145 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
146 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
147 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
148 | 7580101D | Kiến trúc | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
149 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
150 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
151 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 23.5 | Hệ đại trà |
152 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01; D01; D90 | 24 | Hệ đại trà |
153 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00 | 24 | Hệ đại trà |
154 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ đại trà |
155 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
156 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D07 | 24.75 | Hệ đại trà |
157 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00 | 19 | Hệ đại trà |
158 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A01; D01; D90 | 19.5 | Hệ đại trà |
159 | 7340101QK | Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
160 | 7340101QN | Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
161 | 7340101QS | Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
162 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
163 | 7340201QS | Tài chính ngân hàng (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
164 | 7340301QN | Kế toán quốc tế ( Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
165 | 7340303QS | Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
166 | 7480106QK | Kỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
167 | 7480201QA | Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
168 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
169 | 7510606QN | Logistic và Tài chính thương mại (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
170 | 7520103QK | Kỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
171 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
172 | 7520114QM | Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
173 | 7520114QT | Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
174 | 7520119QK | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
175 | 7520202QS | Kỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
176 | 7520202QT | Kỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
177 | 7580201QA | Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
178 | 7810203QN | Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh) | A01; C00; D01; D15 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 27 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
3 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
4 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
6 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
7 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
10 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
11 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
13 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
14 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
15 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
16 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
17 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
18 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
19 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
20 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
21 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
22 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
23 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
24 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
25 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
26 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
27 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
28 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
29 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
30 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
31 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
32 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
33 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
34 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
35 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
36 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
37 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
38 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
39 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
40 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
41 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
42 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
43 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
44 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
45 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
46 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
47 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
48 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
49 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
50 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
51 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
52 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
53 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
54 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
55 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
56 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
57 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
58 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
59 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
60 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
61 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 23.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
62 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
63 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
64 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
65 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
66 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
67 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
68 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
69 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 27.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
70 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
71 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
72 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
73 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
74 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
75 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
76 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
77 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
78 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
79 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
80 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
81 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
82 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
83 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
84 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
85 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
86 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
87 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
88 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
89 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
90 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
91 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
92 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
93 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
94 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
95 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
96 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
97 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
98 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
99 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
100 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
101 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
102 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
103 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
104 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
105 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
106 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
107 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
108 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
109 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
110 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
111 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
112 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
113 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
114 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
115 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
116 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
118 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
119 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
120 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
121 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
122 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
123 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
124 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
125 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
126 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
127 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
128 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
129 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
130 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
131 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
132 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
133 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
134 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
135 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
136 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
137 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
138 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
139 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
140 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
141 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
142 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
143 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
144 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
145 | 7430201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
146 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
147 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
148 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
149 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
150 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
151 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
152 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
153 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
154 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
155 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
156 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
157 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
158 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
159 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
160 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
161 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
162 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
163 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
164 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
165 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
166 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
167 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
168 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
169 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
170 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
171 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
172 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
173 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
174 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
175 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
176 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
177 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
178 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
179 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
180 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
181 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
182 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
183 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
184 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
185 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
186 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
187 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
188 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
189 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
190 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
191 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
192 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
193 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
194 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
195 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
196 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
197 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
198 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
199 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
200 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
201 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
202 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
203 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
204 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
205 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
206 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
207 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
208 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
209 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
210 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
211 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
212 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
213 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
214 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
215 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
216 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
217 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
218 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
219 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
220 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
221 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
222 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
223 | 75102010 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
224 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
225 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
226 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
227 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
228 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
229 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
230 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
231 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
232 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
233 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
234 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
235 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
236 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
237 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
238 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
239 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
240 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
241 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
242 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
243 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
244 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
245 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
246 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
247 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
248 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
249 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
250 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
251 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
252 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
253 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
254 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
255 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
256 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
257 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
258 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
259 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
260 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
261 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
262 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
263 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
264 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
265 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
266 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
267 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
268 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
269 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
270 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
271 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
272 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
273 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
274 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
275 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
276 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
277 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
278 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
279 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
280 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
281 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
282 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
283 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
284 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
285 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
286 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
287 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
288 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
289 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
290 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
291 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
292 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
293 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
294 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
295 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
296 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
297 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
298 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
299 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
300 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
301 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
302 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
303 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
304 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
305 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
306 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
307 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
308 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
309 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
310 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
311 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
312 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
313 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
314 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
315 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
316 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
317 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
318 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
319 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
320 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
321 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
322 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
323 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
324 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
325 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
326 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
327 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
328 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
329 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
330 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
331 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
332 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
333 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
334 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
335 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
336 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
337 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
338 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
339 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
340 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
341 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
342 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
343 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
344 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
345 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
346 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
347 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
348 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
349 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
350 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
351 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
352 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
353 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
354 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
355 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
356 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
357 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
358 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
359 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
360 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
361 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
362 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
363 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
364 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
365 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
366 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
367 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
368 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
369 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
370 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
371 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
372 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
373 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
374 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
375 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
376 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
377 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
378 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
379 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
380 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
381 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
382 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
383 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
384 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
385 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
386 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
387 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
388 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
389 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
390 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
391 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
392 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
393 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
394 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
395 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
396 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
397 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
398 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
399 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
400 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
401 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
402 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
403 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
404 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
405 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
406 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
407 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
408 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh | D01, D96 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01, V02, V07, V08 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
5 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
7 | 7340301D | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
8 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
9 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
10 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
11 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
12 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
13 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
14 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
15 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
16 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
17 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
18 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01. D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
19 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
20 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 27 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
21 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
22 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
23 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
26 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
27 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 25.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
28 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 26.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
29 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
30 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
31 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
32 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
33 | 7540209D | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
34 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
35 | 7580101D | Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | 22.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
36 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | 21.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
37 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
38 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
39 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
40 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
41 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
42 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
43 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
44 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
45 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
46 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
47 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
48 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
49 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
50 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
51 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
52 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
53 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật ) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
54 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
55 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 19.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
56 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
57 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
59 | 7540209C | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
60 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
62 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
63 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
64 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
65 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
66 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
67 | 7510206A | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
70 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 23 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
71 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
72 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
73 | 7340101QK | Quản trị Kinh doanh (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
74 | 7340101QN | Quản trị Kinh doanh (Northampton - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
75 | 7340101QS | Quản trị Kinh doanh (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
76 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
77 | 7340201QS | Tài chính Ngân hàng (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
78 | 7340202QN | Logistics và Tài chính Thương mại (Northampton -Anh | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
79 | 7340301QN | Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
80 | 7340303QS | Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
81 | 7480106QK | Kỹ thuật Máy tính (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
82 | 7480201QT | Công nghệ Thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
83 | 7520103QK | Kỹ thuật Cơ khí (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
84 | 7520103QT | Kỹ thuật Cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
85 | 7520114QM | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
86 | 7520114QT | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
87 | 7520119QK | Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
88 | 7520202QK | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
89 | 7520202QS | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
90 | 7520202QT | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tongyong- Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
91 | 7580201QT | Xây dựng (Tongmyong Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
92 | 7810103QN | Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton - Anh) | A01, C00, D01, D15 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 7.5 trở lên | |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 6.5 trở lên | |
3 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
4 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
5 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
6 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
7 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
8 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
9 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
10 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 26 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
11 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
12 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
13 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 25.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
14 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
15 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
16 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
17 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
18 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
19 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
20 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
21 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
22 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
23 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
24 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
25 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
26 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
27 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
28 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
29 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
30 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
31 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 24.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
32 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
33 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
34 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
35 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
36 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
37 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
38 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
39 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
40 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
41 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
42 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
43 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
44 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
45 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
46 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
47 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
48 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
49 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
50 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
51 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
52 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
53 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
54 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
55 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
56 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
57 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
59 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
60 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 20 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
61 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
62 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
63 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 20 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
64 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
65 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
66 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
67 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
68 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
69 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
70 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
71 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
72 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
73 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
74 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
75 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
76 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
77 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
78 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
79 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
80 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
81 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
82 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
83 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
84 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
85 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
86 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
87 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
88 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
89 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
90 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
91 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
92 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
93 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
94 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
95 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
96 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
97 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
98 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
99 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
100 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
101 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
102 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
103 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
104 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
105 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
106 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
107 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
108 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
109 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
110 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
111 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
113 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
114 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
115 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
116 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
117 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
118 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
119 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 20 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
120 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
121 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
122 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
123 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
124 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
125 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
126 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 20 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
127 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
128 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
129 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
130 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
131 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
132 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
133 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
134 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
135 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
136 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
137 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
138 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
139 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
140 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
141 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
142 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
143 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
144 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
145 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
146 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
147 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
148 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
149 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
150 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
151 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
152 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
153 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
154 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
155 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
156 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
157 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
158 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
159 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
160 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
161 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
162 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
163 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
164 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
165 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
166 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
167 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
168 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
169 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
170 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
171 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
172 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
173 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
174 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
175 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
176 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
177 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
178 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
179 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
180 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
181 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
182 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
183 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
184 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
185 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
186 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
187 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
188 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
189 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
190 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
191 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
192 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
193 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
194 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
195 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
196 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
197 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
198 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
199 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
200 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
201 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
202 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 26.84 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
203 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
204 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
205 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 26.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
206 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
207 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
208 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
209 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
210 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
211 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
212 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
213 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
214 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
215 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
216 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
217 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
218 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
219 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 25.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
220 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 25.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
221 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
222 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
223 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
224 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
225 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
226 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 26.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
227 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
228 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
229 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 24.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
230 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 23.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
231 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
232 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
233 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
234 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
235 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
236 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
237 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 25.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
238 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
239 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
240 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
241 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
242 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
243 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
244 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
245 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
246 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
247 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
248 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
249 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
250 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
251 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 24.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
252 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
253 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
254 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
255 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
256 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
257 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
258 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
259 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
260 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
261 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
262 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
263 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
264 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
265 | 7210404C | Thiết kế thời trang (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
266 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
267 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
268 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) |
Xem thêm