Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231V Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) D01; D96 27.5
2 7140246V Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.15
3 7210403V Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) V01; V02; V07; V08 26.5
4 7210404V Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) V01; V02; V07; V09 24.8
5 7220201V Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) D01; D96 24.57
6 7310403V Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) C00; C20; D01; D14 25.15
7 7340120V Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75
8 7340122V Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23
9 7340301V Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75
10 7380101V Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 25.12
11 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.4
12 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.5
13 7480118V Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.65
14 7480201A Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.65
15 7480201N Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 25.65
16 7480201V Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.97
17 7480202V An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.89
18 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.05
19 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21
20 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23.05
21 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.22
22 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.25
23 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.1
24 7510202A Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 23
25 7510202N Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 23.75
26 7510202V Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.27
27 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.1
28 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.45
29 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.75
30 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 25
31 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.39
32 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21
33 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 24.4
34 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.4
35 7510208V Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23.15
36 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.66
37 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.5
38 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.12
39 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.35
40 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 24
41 7510302TKVM Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.95
42 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.15
43 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.35
44 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 26.14
45 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 24.9
46 7510402V Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 23.33
47 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22
48 7510601A Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 23.05
49 7510601V Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.2
50 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.21
51 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22
52 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23.88
53 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.15
54 7540101A Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.5
55 7540101V Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 24.2
56 7540209V Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.41
57 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.5
58 7580101V Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) V03; V04; V05; V06 22.97
59 7580103V Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) V03; V04; V05; V06 22.77
60 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.55
61 7580302V Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.17
62 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 23.27
63 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 Các ngành không có môn năng khiếu
2 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 Các ngành không có môn năng khiếu
3 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 23 Các ngành không có môn năng khiếu
4 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 22.5 Các ngành không có môn năng khiếu
5 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Các ngành không có môn năng khiếu
6 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Các ngành không có môn năng khiếu
7 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 Các ngành không có môn năng khiếu
8 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 21.5 Các ngành không có môn năng khiếu
9 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 Các ngành không có môn năng khiếu
10 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 Các ngành không có môn năng khiếu
11 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Các ngành không có môn năng khiếu
12 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24 Các ngành không có môn năng khiếu
13 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 Các ngành không có môn năng khiếu
14 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Các ngành không có môn năng khiếu
15 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Các ngành không có môn năng khiếu
16 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Các ngành không có môn năng khiếu
17 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
18 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 Các ngành không có môn năng khiếu
19 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Các ngành không có môn năng khiếu
20 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
21 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
22 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
23 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
24 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
25 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.25 Các ngành không có môn năng khiếu
26 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Các ngành không có môn năng khiếu
27 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.25 Các ngành không có môn năng khiếu
28 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
29 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Các ngành không có môn năng khiếu
30 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20 Các ngành không có môn năng khiếu
31 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
32 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
33 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
34 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Các ngành không có môn năng khiếu
35 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 Các ngành không có môn năng khiếu
36 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Các ngành không có môn năng khiếu
37 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
38 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
39 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 Các ngành không có môn năng khiếu
40 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 Các ngành không có môn năng khiếu
41 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Các ngành không có môn năng khiếu
42 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 23 Các ngành không có môn năng khiếu
43 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 20 Các ngành không có môn năng khiếu
44 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21 Các ngành không có môn năng khiếu
45 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
46 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 Các ngành không có môn năng khiếu
47 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Các ngành không có môn năng khiếu
48 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
49 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Các ngành không có môn năng khiếu
50 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Các ngành không có môn năng khiếu
51 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 Các ngành không có môn năng khiếu
52 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
53 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 23 Các ngành không có môn năng khiếu
54 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
55 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
56 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
57 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
58 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
59 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các ngành không có môn năng khiếu
60 7210403V Thiết kế đồ họa (Tiếng Việt) V07; V01; V02; V08 22 Các ngành có môn năng khiếu
61 7210404V Thiết kế thời trang (Tiếng Việt) V02; V01; V09; V07 19 Các ngành có môn năng khiếu
62 7580101V Kiến trúc (Tiếng Việt) V03; V04; V05; V06 21 Các ngành có môn năng khiếu
63 7580103V Kiến trúc nội thất (Tiếng Việt) V03; V04; V05; V06 21 Các ngành có môn năng khiếu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 24.25
2 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.25
3 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27
4 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5
5 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26
6 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.75
7 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25
8 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26
9 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23
10 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5
11 7510203A Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25.75
12 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.25
13 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.75
14 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23
15 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5
16 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25
17 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27
18 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26.5
19 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25
20 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5
21 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.25
22 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26
23 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26
24 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 28.5 HS Trường Chuyên
25 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 HS Trường Chuyên
26 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 HS Trường Chuyên
27 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 25 HS Trường Chuyên
28 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 HS Trường Chuyên
29 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS Trường Chuyên
30 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 HS Trường Chuyên
31 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 23 HS Trường Chuyên
32 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS Trường Chuyên
33 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 HS Trường Chuyên
34 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.15 HS Trường Chuyên
35 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26 HS Trường Chuyên
36 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
37 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 HS Trường Chuyên
38 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 HS Trường Chuyên
39 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 HS Trường Chuyên
40 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.4 HS Trường Chuyên
41 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS Trường Chuyên
42 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 HS Trường Chuyên
43 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS Trường Chuyên
44 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 HS Trường Chuyên
45 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 HS Trường Chuyên
46 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21.25 HS Trường Chuyên
47 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 HS Trường Chuyên
48 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
49 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 HS Trường Chuyên
50 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.25 HS Trường Chuyên
51 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
52 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 HS Trường Chuyên
53 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.25 HS Trường Chuyên
54 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS Trường Chuyên
55 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS Trường Chuyên
56 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
57 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.65 HS Trường Chuyên
58 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 HS Trường Chuyên
59 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 HS Trường Chuyên
60 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.5 HS Trường Chuyên
61 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 HS Trường Chuyên
62 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 HS Trường Chuyên
63 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 HS Trường Chuyên
64 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.85 HS Trường Chuyên
65 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26.5 HS Trường Chuyên
66 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.25 HS Trường Chuyên
67 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21.75 HS Trường Chuyên
68 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 HS Trường Chuyên
69 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 HS Trường Chuyên
70 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS Trường Chuyên
71 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 HS Trường Chuyên
72 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 HS Trường Chuyên
73 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.75 HS Trường Chuyên
74 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 HS Trường Chuyên
75 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.25 HS Trường Chuyên
76 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 HS Trường Chuyên
77 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
78 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 20.75 HS Trường Chuyên
79 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 HS Trường Chuyên
80 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
81 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 22.25 HS Trường Chuyên
82 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 HS Trường Chuyên
83 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 28.7 HS trường TOP 200
84 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 HS trường TOP 200
85 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25.5 HS trường TOP 200
86 7310403V Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 HS trường TOP 200
87 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS trường TOP 200
88 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.25 HS trường TOP 200
89 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 HS trường TOP 200
90 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 23 HS trường TOP 200
91 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 HS trường TOP 200
92 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 HS trường TOP 200
93 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.25 HS trường TOP 200
94 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 HS trường TOP 200
95 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS trường TOP 200
96 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.75 HS trường TOP 200
97 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 HS trường TOP 200
98 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS trường TOP 200
99 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.4 HS trường TOP 200
100 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 HS trường TOP 200
101 7510106V Hệ thông kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS trường TOP 200
102 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 HS trường TOP 200
103 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.25 HS trường TOP 200
104 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 HS trường TOP 200
105 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 HS trường TOP 200
106 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS trường TOP 200
107 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS trường TOP 200
108 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 HS trường TOP 200
109 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.75 HS trường TOP 200
110 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS trường TOP 200
111 7510205V Cõng nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS trường TOP 200
112 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.25 HS trường TOP 200
113 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS trường TOP 200
114 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS trường TOP 200
115 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 HS trường TOP 200
116 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 HS trường TOP 200
117 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24 HS trường TOP 200
118 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 HS trường TOP 200
119 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS trường TOP 200
120 751O3O2N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 HS trường TOP 200
121 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 HS trường TOP 200
122 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 HS trường TOP 200
123 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS trường TOP 200
124 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 HS trường TOP 200
125 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.25 HS trường TOP 200
126 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 HS trường TOP 200
127 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 HS trường TOP 200
128 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 HS trường TOP 200
129 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.25 HS trường TOP 200
130 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.85 HS trường TOP 200
131 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS trường TOP 200
132 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 HS trường TOP 200
133 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 HS trường TOP 200
134 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.25 HS trường TOP 200
135 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26.1 HS trường TOP 200
136 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 HS trường TOP 200
137 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 20.75 HS trường TOP 200
138 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 HS trường TOP 200
139 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 HS trường TOP 200
140 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 22.5 HS trường TOP 200
141 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 HS trường TOP 200
142 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 29 Các trường còn lại
143 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 Các trường còn lại
144 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 27.5 Các trường còn lại
145 7310403V Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 Các trường còn lại
146 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 Các trường còn lại
147 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.25 Các trường còn lại
148 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.25 Các trường còn lại
149 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 26.5 Các trường còn lại
150 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 Các trường còn lại
151 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 Các trường còn lại
152 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.25 Các trường còn lại
153 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 28.5 Các trường còn lại
154 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 Các trường còn lại
155 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 29 Các trường còn lại
156 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.5 Các trường còn lại
157 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.5 Các trường còn lại
158 7510102A Cõng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 Các trường còn lại
159 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.25 Các trường còn lại
160 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 Các trường còn lại
161 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Các trường còn lại
162 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.75 Các trường còn lại
163 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 Các trường còn lại
164 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 Các trường còn lại
165 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 Các trường còn lại
166 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 Các trường còn lại
167 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 Các trường còn lại
168 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 Các trường còn lại
169 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 Các trường còn lại
170 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.85 Các trường còn lại
171 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.25 Các trường còn lại
172 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 26 Các trường còn lại
173 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 Các trường còn lại
174 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Các trường còn lại
175 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 Các trường còn lại
176 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 Các trường còn lại
177 7510301V Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 Các trường còn lại
178 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.75 Các trường còn lại
179 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Các trường còn lại
180 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 Các trường còn lại
181 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 28 Các trường còn lại
182 7510303V Công nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 Các trường còn lại
183 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 28.5 Các trường còn lại
184 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.5 Các trường còn lại
185 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 Các trường còn lại
186 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 Các trường còn lại
187 7510601V Quan lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 Các trường còn lại
188 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.3 Các trường còn lại
189 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 Các trường còn lại
190 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Các trường còn lại
191 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 Các trường còn lại
192 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 Các trường còn lại
193 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 Các trường còn lại
194 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.85 Các trường còn lại
195 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Các trường còn lại
196 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các trường còn lại
197 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 Các trường còn lại
198 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Các trường còn lại
199 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 25.5 Các trường còn lại
200 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.25 Các trường còn lại
201 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
202 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 THPT Liên kết, trường chuyên
203 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
204 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 23 THPT Liên kết, trường chuyên
205 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
206 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
207 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
208 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 22 THPT Liên kết, trường chuyên
209 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 THPT Liên kết, trường chuyên
210 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
211 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
212 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
213 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
214 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
215 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
216 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
217 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
218 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
219 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
220 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
221 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
222 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
223 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
224 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 THPT Liên kết, trường chuyên
225 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 THPT Liên kết, trường chuyên
226 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 THPT Liên kết, trường chuyên
227 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường chuyên
228 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
229 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
230 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
231 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
232 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
233 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 THPT Liên kết, trường chuyên
234 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
235 7510301A Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 THPT Liên kết, trường chuyên
236 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường chuyên
237 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
238 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
239 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường chuyên
240 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường chuyên
241 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
242 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
243 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21 THPT Liên kết, trường chuyên
244 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
245 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
246 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường chuyên
247 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
248 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
249 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
250 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
251 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
252 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 21 THPT Liên kết, trường chuyên
253 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 THPT Liên kết, trường chuyên
254 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 THPT Liên kết, trường chuyên
255 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
256 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
257 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
258 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
259 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
260 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 THPT Liên kết, trường TOP 200
261 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 THPT Liên kết, trường TOP 200
262 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 24 THPT Liên kết, trường TOP 200
263 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 23 THPT Liên kết, trường TOP 200
264 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
265 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường TOP 200
266 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
267 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
268 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường TOP 200
269 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
270 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường TOP 200
271 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
272 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
273 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường TOP 200
274 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
275 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
276 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
277 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
278 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
279 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
280 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
281 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
282 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
283 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 THPT Liên kết, trường TOP 200
284 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
285 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường TOP 200
286 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 THPT Liên kết, trường TOP 200
287 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
288 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường TOP 200
289 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
290 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
291 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
292 7510208V Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
293 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
294 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
295 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
296 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
297 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
298 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
299 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường TOP 200
300 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
301 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 24 THPT Liên kết, trường TOP 200
302 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
303 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
304 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
305 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
306 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
307 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
308 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 THPT Liên kết, trường TOP 200
309 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
310 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường TOP 200
311 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
312 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 THPT Liên kết, trường TOP 200
313 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
314 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
315 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
316 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
317 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
318 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
319 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
320 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Trường liên kết, diện trường còn lại
321 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
322 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiêng Việt) D01; C00; C20; D14 23 Trường liên kết, diện trường còn lại
323 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
324 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
325 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
326 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
327 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
328 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
329 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
330 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
331 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 Trường liên kết, diện trường còn lại
332 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
333 7480202V An toàn thông tin (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
334 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Trường liên kết, diện trường còn lại
335 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
336 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
337 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
338 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
339 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
340 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
341 7510202N Cõng nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
342 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
343 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
344 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
345 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
346 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
347 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
348 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
349 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
350 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
351 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
352 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
353 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 Trường liên kết, diện trường còn lại
354 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
355 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
356 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
357 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
358 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
359 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
360 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 25.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
361 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
362 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
363 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
364 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
365 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
366 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
367 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
368 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
369 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
370 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
371 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Trường liên kết, diện trường còn lại
372 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
373 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
374 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
375 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
376 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
377 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 27.75 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
2 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
3 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 23.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
4 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 23 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
5 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
6 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
7 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
8 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 22 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
9 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
10 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
11 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
12 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.25 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
13 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
14 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
15 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
16 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
17 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.4 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
18 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
19 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
20 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
21 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khi (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
22 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
23 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
24 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
25 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
26 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
27 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
28 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
29 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
30 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
31 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
32 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
33 7510208V Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
34 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
35 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
36 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
37 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
38 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
39 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
40 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
41 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
42 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 25 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
43 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.25 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
44 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21.75 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
45 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
46 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
47 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
48 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
49 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
50 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
51 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.35 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
52 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
53 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
54 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
55 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
56 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
57 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
58 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
59 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
60 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 28.5 UTXT HSG, TOP 200
61 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 UTXT HSG, TOP 201
62 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 UTXT HSG, TOP 202
63 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 24 UTXT HSG, TOP 203
64 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 UTXT HSG, TOP 204
65 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 UTXT HSG, TOP 205
66 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 UTXT HSG, TOP 206
67 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 23 UTXT HSG, TOP 207
68 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 UTXT HSG, TOP 208
69 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 UTXT HSG, TOP 209
70 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 UTXT HSG, TOP 210
71 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 UTXT HSG, TOP 211
72 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 UTXT HSG, TOP 212
73 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 UTXT HSG, TOP 213
74 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 UTXT HSG, TOP 214
75 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 UTXT HSG, TOP 215
76 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.4 UTXT HSG, TOP 216
77 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 UTXT HSG, TOP 217
78 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 UTXT HSG, TOP 218
79 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 UTXT HSG, TOP 219
80 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 UTXT HSG, TOP 220
81 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 UTXT HSG, TOP 221
82 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 20 UTXT HSG, TOP 222
83 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 UTXT HSG, TOP 223
84 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 UTXT HSG, TOP 224
85 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 UTXT HSG, TOP 225
86 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24 UTXT HSG, TOP 226
87 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 UTXT HSG, TOP 227
88 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 UTXT HSG, TOP 228
89 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.25 UTXT HSG, TOP 229
90 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 UTXT HSG, TOP 230
91 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 UTXT HSG, TOP 231
92 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 UTXT HSG, TOP 232
93 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 UTXT HSG, TOP 233
94 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 UTXT HSG, TOP 234
95 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 UTXT HSG, TOP 235
96 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.5 UTXT HSG, TOP 236
97 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 UTXT HSG, TOP 237
98 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 UTXT HSG, TOP 238
99 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 UTXT HSG, TOP 239
100 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.85 UTXT HSG, TOP 240
101 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26.5 UTXT HSG, TOP 241
102 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.25 UTXT HSG, TOP 242
103 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21.75 UTXT HSG, TOP 243
104 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 UTXT HSG, TOP 244
105 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 UTXT HSG, TOP 245
106 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 UTXT HSG, TOP 246
107 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 UTXT HSG, TOP 247
108 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 UTXT HSG, TOP 248
109 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 UTXT HSG, TOP 249
110 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.35 UTXT HSG, TOP 250
111 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.25 UTXT HSG, TOP 251
112 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 25.75 UTXT HSG, TOP 252
113 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 UTXT HSG, TOP 253
114 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 20.75 UTXT HSG, TOP 254
115 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 UTXT HSG, TOP 255
116 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 UTXT HSG, TOP 256
117 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 UTXT HSG, TOP 257
118 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 UTXT HSG, TOP 258
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 71440231D Sư phạm Tiếng Anh D01; D96 27.2 Đại trà
2 7140246D Sư phạm Công nghệ A00; A01; D01; D90 19.7
3 7210403D Thiết kế đồ họa V01; V02; V07; V08 24.3 Hệ Đại trà
4 7210404D Thiết kế thời trang V01; V02; V07; V09 23.1 Hệ Đại trà
5 7220201D Ngôn ngữ Anh D01; D96 25.03 Đại trà
6 7340120D Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D90 27.25 Đại trà
7 7340122C Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 25.75 CLC Tiếng Việt
8 7340122D Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
9 7340301C Kế toán A00; A01; D01; D90 24 CLC Tiếng Việt
10 7340301D Kế toán A00; A01; D01; D90 26 Đại trà
11 7380101D Luật A00; A01; C00; D01 22.75 Đại trà
12 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 24.98 CLC tiếng Anh
13 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 25.18 CLC Tiếng Việt
14 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 26.15 Đại trà
15 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 25.8 Đại trà
16 7480201A Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 25.98 CLC tiếng Anh
17 7480201C Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 25.86 CLC Tiếng Việt
18 7480201D Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 26.64 Đại trà
19 7480202D An toàn thông tin A00; A01; D01; D90 26.9 Đại trà
20 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00; A01; D01; D90 26.81 Đại trà
21 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 20 CLC tiếng Anh
22 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 21.75 CLC Tiếng Việt
23 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 23.65 Đại trà
24 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 21 Đại trà
25 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 23.2 CLC tiếng Anh
26 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 23.4 CLC Tiếng Việt
27 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 25.1 Đại trà
28 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 23.2 CLC tiếng Anh
29 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 22.85 CLC Tiếng Việt
30 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 25 Đại trà
31 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 21.7 CLC Việt - Nhật
32 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 24.69 CLC tiếng Anh
33 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 24.15 CLC Tiếng Việt
34 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 26.9 Đại trà
35 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 24.38 CLC tiếng Anh
36 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 24.25 CLC Tiếng Việt
37 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 26.65 Đại trà
38 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 23.75 CLC tiếng Anh
39 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 20.7 CLC Tiếng Việt
40 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 23.33 Đại trà
41 7510208D Năng lượng tái tạo A00; A01; D01; D90 22.4 Đại trà
42 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 26 Đại trà
43 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 23.5 CLC tiếng Anh
44 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 23.4 CLC Tiếng Việt
45 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 25.38 Đại trà
46 7510302A Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 23 CLC tiếng Anh
47 7510302C Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 23.2 CLC Tiếng Việt
48 7510302D Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 26 Đại trà
49 7510302N Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 22.3 CLC Việt - Nhật
50 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 25.15 CLC tiếng Anh
51 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 24.6 CLC Tiếng Việt
52 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 26.3 Đại trà
53 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 24 CLC Tiếng Việt
54 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 25.8 Đại trà
55 7510402D Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; D90 20 Đại trà
56 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 20.1 CLC Tiếng Việt
57 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 20.1 Đại trà
58 7510601A Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 22.3 CLC tiếng Anh
59 7510601C Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 23 CLC Tiếng Việt
60 7510601D Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 25.7 Đại trà
61 7510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 25.75 Đại trà
62 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00; A01; D01; D90 19 CLC Tiếng Việt
63 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00; A01; D01; D90 20.5 Đại trà
64 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D90 22.3 Đại trà
65 7520212D Kỹ thuật y sinh A00; A01; D01; D90 23.5 Đại trà
66 7540101A Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 21.1 CLC tiếng Anh
67 7540101C Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 22.94 CLC Tiếng Việt
68 7540101D Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 24.3 Đại trà
69 7540209C Công nghệ may A00; A01; D01; D90 19.2 Đại trà
70 7540209D Công nghệ may A00; A01; D01; D90 21 CLC Tiếng Việt
71 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00; A01; D01; D90 19 Đại trà
72 7580101D Kiến trúc V03; V04; V05; V06 23.33 Đại trà
73 7580103D Kiến trúc nội thất V03; V04; V05; V06 24.2 Đại trà
74 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D90 20.55 Đại trà
75 7580302D Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D90 22.6 Đại trà
76 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D07 23.35 Đại trà
77 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 19.85 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 71440231D Sư phạm Tiếng Anh A00; A01; D01; D90 29 Đại trà
2 7140246D Sư phạm Công nghệ A00; A01; D01; D90 20.25
3 7220201D Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D90 26 Đại trà
4 7340120D Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
5 7340122C Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 27.75 CLC Tiếng Việt
6 7340122D Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 28 Đại trà
7 7340301C Kế toán A00; A01; D01; D90 24.5 CLC Tiếng Việt
8 7340301D Kế toán A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
9 7380101D Luật A00; A01; C00; D01 27 Đại trà
10 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 26 CLC tiếng Anh
11 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 27.25 CLC Tiếng Việt
12 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 27.25 Đại trà
13 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
14 7480201A Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 28 CLC tiếng Anh
15 7480201C Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 29 CLC Tiếng Việt
16 7480201D Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 28.75 Đại trà
17 7480202D An toàn thông tin A00; A01; D01; D90 27.25 Đại trà
18 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00; A01; D01; D90 28 Đại trà
19 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
20 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 23.25 CLC Tiếng Việt
21 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 24.25 Đại trà
22 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 22 Đại trà
23 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 23 CLC tiếng Anh
24 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 26 CLC Tiếng Việt
25 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 26.25 Đại trà
26 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
27 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 22.75 CLC Tiếng Việt
28 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 23 Đại trà
29 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 22 CLC Việt - Nhật
30 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 24 CLC tiếng Anh
31 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 26.75 CLC Tiếng Việt
32 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 25 Đại trà
33 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 26.25 CLC tiếng Anh
34 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 27 CLC Tiếng Việt
35 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
36 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
37 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 23 CLC Tiếng Việt
38 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 23.25 Đại trà
39 7510208D Năng lượng tái tạo A00; A01; D01; D90 22.75 Đại trà
40 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 28.25 Đại trà
41 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 22.5 CLC tiếng Anh
42 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 26 CLC Tiếng Việt
43 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
44 7510302A Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 21 CLC tiếng Anh
45 7510302C Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 26 CLC Tiếng Việt
46 7510302D Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 23.75 Đại trà
47 7510302N Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 21.5 CLC Việt - Nhật
48 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 27 CLC tiếng Anh
49 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 28 CLC Tiếng Việt
50 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 27.75 Đại trà
51 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 26.5 CLC Tiếng Việt
52 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 27 Đại trà
53 7510402D Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; D90 20 Đại trà
54 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 21 CLC Tiếng Việt
55 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 21 Đại trà
56 7510601A Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
57 7510601C Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 24 CLC Tiếng Việt
58 7510601D Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
59 7510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 28.25 Đại trà
60 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00; A01; D01; D90 21.5 CLC Tiếng Việt
61 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00; A01; D01; D90 21.5 Đại trà
62 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D90 20.5 Đại trà
63 7520212D Kỹ thuật y sinh A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
64 7540101A Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 22.25 CLC tiếng Anh
65 7540101C Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 23 CLC Tiếng Việt
66 7540101D Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 25 Đại trà
67 7540209C Công nghệ may A00; A01; D01; D90 21 Đại trà
68 7540209D Công nghệ may A00; A01; D01; D90 21.75 CLC Tiếng Việt
69 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00; A01; D01; D90 20 Đại trà
70 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D90 22.5 Đại trà
71 7580302D Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D90 23.5 Đại trà
72 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D07 24.25 Đại trà
73 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 20 Đại trà
74 7580101D Kiến trúc V03; V04; V05; V06 23 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
75 7580103D Kiến trúc nội thất V03; V04; V05; V06 21 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
76 7210403D Thiết kế đồ họa V01; V02; V07; V08 25 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
77 7210404D Thiết kế thời trang V01; V02; V07; V09 21.5 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 24
2 7140246D Sư phạm Công nghệ 20
3 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 21
4 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 21.75
5 7340122C Thương mại diện tử (CLC Tiểng việt) 23.75
6 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) 21.5
7 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) 20.75
8 7340301D Kế toán (Đại trà) 20
9 7380101D Luật (Đại trà) 20
10 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 23.25
11 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 22.5
12 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 22
13 7480118D Hệ thống nhúng và loT (Đại trà) 22
14 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 23.5
15 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 23.25
16 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) 23.25
17 7480202D An toàn thông tin (Đại trà) 22
18 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 22
19 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 18
20 75101020 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 20.25
21 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dụng (Đại trà) 19.25
22 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 18
23 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 22
24 75102010 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 21.25
25 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 20.25
26 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 19.5
27 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 18.5
28 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 18.5
29 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) 18
30 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 22.75
31 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 22
32 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 22
33 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 21.75
34 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 21
35 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 21
36 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 20
37 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 19
38 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 18.5
39 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) 18.75
40 7510209D Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà) 24.25
41 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 22
42 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 21.25
43 7510301D Công nghệ kỹ thuật diện, điện tử (Đại trà) 20.5
44 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 18.75
45 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 21.25
46 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 19.75
47 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật) 19
48 7510303A Công nghệ kỹ thuật diều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 22.75
49 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 22.25
50 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Đại trà) 22
51 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng việt) 21.75
52 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 22
53 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) 19.25
54 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 19
55 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 19
56 7510601A Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 21.75
57 7510601C Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 18
58 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) 20
59 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 23.25
60 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) 20
61 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 18
62 7520117D kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 18
63 7520212D kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 21.25
64 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 20
65 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 21
66 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 20.5
67 7540209C Công nghệ may (CLC tiêng Việt) 19
68 7540209D Công nghệ may (Đại trà) 18
69 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 19
70 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 19.5
71 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) 19
72 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 18.5
73 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà) 18
74 7580101D Kiến trúc (Đại trà) 22
75 7580103D Kiến trúc nội thất (Đại trà) 20
76 7210403D Thiết kế đồ họa (Đại trà) 22
77 7210404D Thiết kế thời trang (Đại trà) 19

 ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN ĐHCQ TRƯỜNG NĂM 2022 DIỆN TUYỂN THẲNG, ƯU TIÊN XÉT TUYỂN, XÉT THEO HỌC BẠ THPT VÀ ĐIỂM ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022

 

 


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231D Sư phạm Tiếng Anh D01; D96 27.25 Hệ đại trà
2 7210403D Thiết kế đồ họa V01; V07 24.25 Hệ đại trà
3 7210403D Thiết kế đồ họa V02; V08 24.75 Hệ đại trà
4 7210404C Thiết kế thời trang V01; V07; V09 21.25 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
5 7210404C Thiết kế thời trang V02 21.75 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
6 7210404D Thiết kế thời trang V01; V07; V09 21.25 Hệ đại trà
7 7210404D Thiết kế thời trang V02 21.75 Hệ đại trà
8 7220201D Ngôn ngữ Anh D01; D96 26.25 Hệ đại trà
9 7340120D Kinh doanh quốc tế A00 25.25 Hệ đại trà
10 7340120D Kinh doanh quốc tế A01; D01; D90 25.75 Hệ đại trà
11 7340122C Thương mại điện tử A00 25.5 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
12 7340122C Thương mại điện tử A01; D01; D90 26 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
13 7340122D Thương mại điện tử A00 26 Hệ đại trà
14 7340122D Thương mại điện tử A01; D01; D90 26.5 Hệ đại trà
15 7340301C Kế toán A00 23.75 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
16 7340301C Kế toán A01; D01; D90 24.25 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
17 7340301D Kế toán A00 24.75 Hệ đại trà
18 7340301D Kế toán A01; D01; D90 25.25 Hệ đại trà
19 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
20 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A01; D01; D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
21 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
22 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A01; D01; D90 26 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
23 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 26.5 Hệ đại trà
24 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A01; D01; D90 27 Hệ đại trà
25 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00 26 Hệ đại trà
26 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A01; D01; D90 26.5 Hệ đại trà
27 7480201A Công nghệ thông tin A00 25.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
28 7480201A Công nghệ thông tin A01; D01; D90 26.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
29 7480201C Công nghệ thông tin A00 26.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
30 7480201C Công nghệ thông tin A01; D01; D90 26.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
31 7480201D Công nghệ thông tin A00 26.75 Hệ đại trà
32 7480201D Công nghệ thông tin A01; D01; D90 27.25 Hệ đại trà
33 7480201NT Công nghệ thông tin A00 28.25 Hệ nhân tài
34 7480201NT Công nghệ thông tin A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
35 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00 26.25 Hệ đại trà
36 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A01; D01; D90 26.75 Hệ đại trà
37 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 19.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
38 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01; D01; D90 20 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
39 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 20.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
40 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01; D01; D90 21 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
41 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 24.5 Hệ đại trà
42 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01; D01; D90 25 Hệ đại trà
43 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00 23.75 Hệ đại trà
44 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A01; D01; D90 24.25 Hệ đại trà
45 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
46 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01; D01; D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
47 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
48 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01; D01; D90 25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
49 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 26 Hệ đại trà
50 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01; D01; D90 26.5 Hệ đại trà
51 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00 23 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
52 7510202A Công nghệ chế tạo máy A01; D01; D90 23.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
53 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00 24 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
54 7510202C Công nghệ chế tạo máy A01; D01; D90 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
55 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00 25.75 Hệ đại trà
56 7510202D Công nghệ chế tạo máy A01; D01; D90 26.25 Hệ đại trà
57 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00 23.25 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
58 7510202N Công nghệ chế tạo máy A01; D01; D90 23.75 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
59 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
60 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01; D01; D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
61 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 24.85 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
62 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01; D01; D90 25.35 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
63 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 26.25 Hệ đại trà
64 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01; D01; D90 26.75 Hệ đại trà
65 7510203NT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 28.25 Hệ nhân tài
66 7510203NT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
67 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 25.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
68 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A01; D01; D90 25.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
69 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 26 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
70 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A01; D01; D90 26.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
71 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 26.75 Hệ đại trà
72 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A01; D01; D90 27.25 Hệ đại trà
73 7510205NT Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 28.25 Hệ nhân tài
74 7510205NT Công nghệ kỹ thuật ô tô A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
75 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 20.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
76 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01; D01; D90 20.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
77 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 23.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
78 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01; D01; D90 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
79 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 25.15 Hệ đại trà
80 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01; D01; D90 25.65 Hệ đại trà
81 7510208D Năng lượng tái tạo A00 24.75 Hệ đại trà
82 7510208D Năng lượng tái tạo A01; D01; D90 25.25 Hệ đại trà
83 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00 26.5 Hệ nhân tài
84 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A01; D01; D90 27 Hệ nhân tài
85 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
86 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
87 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
88 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
89 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 26 Hệ đại trà
90 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; D90 26.5 Hệ đại trà
91 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 23 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
92 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 23.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
93 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
94 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
95 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 25.5 Hệ đại trà
96 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 26 Hệ đại trà
97 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 21.75 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
98 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 22.25 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
99 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
100 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
101 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
102 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 26 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
103 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 26.5 Hệ đại trà
104 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 27 Hệ đại trà
105 7510303NT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 28.25 Hệ nhân tài
106 7510303NT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
107 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
108 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học D07; D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
109 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00 26 Hệ đại trà
110 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học D07; D90 26.5 Hệ đại trà
111 7510402D Công nghệ vật liệu A00 23.75 Hệ đại trà
112 7510402D Công nghệ vật liệu A01; D07; D90 24.25 Hệ đại trà
113 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 19.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
114 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường D07; D90 20.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
115 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 23.5 Hệ đại trà
116 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường D07; D90 24 Hệ đại trà
117 7510601A Quản lý công nghiệp A00 24 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
118 7510601A Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
119 7510601C Quản lý công nghiệp A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
120 7510601C Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
121 7510601D Quản lý công nghiệp A00 25.75 Hệ đại trà
122 7510601D Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 26.25 Hệ đại trà
123 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00 26.25 Hệ đại trà
124 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D90 26.75 Hệ đại trà
125 7510605NT Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00 28.25 Hệ nhân tài
126 7510605NT Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
127 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00 20.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
128 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A01; D01; D90 20.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
129 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00 24.25 Hệ đại trà
130 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A01; D01; D90 24.75 Hệ đại trà
131 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00 24.75 Hệ đại trà
132 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A01; D01; D90 25.25 Hệ đại trà
133 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A00 25 Hệ đại trà
134 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A01; D01; D90 25.5 Hệ đại trà
135 7540101A Công nghệ thực phẩm A00; B00 23 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
136 7540101A Công nghệ thực phẩm D07; D90 23.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
137 7540101C Công nghệ thực phẩm A00; B00 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
138 7540101C Công nghệ thực phẩm D07; D90 25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
139 7540101D Công nghệ thực phẩm A00; B00 26 Hệ đại trà
140 7540101D Công nghệ thực phẩm D07; D90 26.5 Hệ đại trà
141 7540209C Công nghệ may A00 19.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
142 7540209C Công nghệ may A01; D01; D90 19.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
143 7540209D Công nghệ may A00 24.5 Hệ đại trà
144 7540209D Công nghệ may A01; D01; D90 25 Hệ đại trà
145 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00 23.75 Hệ đại trà
146 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A01; D01; D90 24.25 Hệ đại trà
147 7580101D Kiến trúc V03; V04 22.5 Hệ đại trà
148 7580101D Kiến trúc V05; V06 23 Hệ đại trà
149 7580103D Kiến trúc nội thất V03; V04 22.5 Hệ đại trà
150 7580103D Kiến trúc nội thất V05; V06 23 Hệ đại trà
151 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 23.5 Hệ đại trà
152 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01; D01; D90 24 Hệ đại trà
153 7580302D Quản lý xây dựng A00 24 Hệ đại trà
154 7580302D Quản lý xây dựng A01; D01; D90 24.5 Hệ đại trà
155 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00 24.25 Hệ đại trà
156 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D07 24.75 Hệ đại trà
157 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00 19 Hệ đại trà
158 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A01; D01; D90 19.5 Hệ đại trà
159 7340101QK Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
160 7340101QN Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
161 7340101QS Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
162 7340115QN Quản trị Marketing (Northampton - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
163 7340201QS Tài chính ngân hàng (Sunderland - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
164 7340301QN Kế toán quốc tế ( Northampton - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
165 7340303QS Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
166 7480106QK Kỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
167 7480201QA Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
168 7480201QT Công nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
169 7510606QN Logistic và Tài chính thương mại (Northampton - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
170 7520103QK Kỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
171 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
172 7520114QM Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
173 7520114QT Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
174 7520119QK Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
175 7520202QS Kỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
176 7520202QT Kỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
177 7580201QA Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
178 7810203QN Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh) A01; C00; D01; D15 16 Hệ liên kết quốc tế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01; D96 27 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
2 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01; D96 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
3 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
4 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
5 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
6 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
7 7340301D Kế toán (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
8 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
9 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
10 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
11 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 22.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
12 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
13 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
14 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
15 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
16 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
17 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
18 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
19 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
20 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
21 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
22 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
23 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
24 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
25 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
26 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
27 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
28 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
29 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
30 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
31 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
32 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
33 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
34 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
35 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
36 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
37 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
38 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
39 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
40 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
41 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
42 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
43 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
44 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
45 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
46 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
47 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
48 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00; B00; D07; D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
49 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
50 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
51 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00; B00; D07; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
52 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
53 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
54 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
55 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
56 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
57 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
58 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
59 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
60 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
61 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00; B00; D07; D90 23.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
62 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
63 7540209D Công nghệ may (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
64 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
65 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
66 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
67 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00; A01; D01; D07 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
68 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
69 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01; D96 27.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
70 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01; D96 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
71 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
72 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
73 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
74 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
75 7340301D Kế toán (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
76 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
77 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
78 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
79 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 23.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
80 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
81 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
82 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
83 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
84 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
85 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
86 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
87 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
88 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
89 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
90 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
91 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
92 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
93 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
94 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
95 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
96 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
97 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
98 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
99 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
100 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
101 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
102 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
103 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
104 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
105 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
106 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
107 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
108 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
109 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
110 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
111 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
112 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
113 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00; B00; D07; D90 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
114 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
115 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
116 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00; B00; D07; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
117 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
118 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
119 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
120 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
121 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
122 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
123 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
124 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
125 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
126 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
127 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00; B00; D07; D90 23.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
128 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
129 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
130 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
131 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00; A01; D01; D07 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
132 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
133 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01; D96 28 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
134 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01; D96 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
135 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
136 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
137 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
138 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
139 7340301D Kế toán (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
140 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
141 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
142 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
143 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 23.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
144 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
145 7430201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
146 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
147 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
148 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
149 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
150 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
151 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
152 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
153 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
154 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
155 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
156 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
157 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
158 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
159 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
160 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
161 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
162 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
163 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
164 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
165 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
166 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
167 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
168 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
169 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
170 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
171 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
172 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
173 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
174 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
175 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
176 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
177 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
178 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
179 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
180 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00; B00; D07; D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
181 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
182 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
183 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00; B00; D07; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
184 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
185 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
186 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
187 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
188 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
189 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
190 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
191 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
192 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
193 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
194 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00; B00; D07; D90 24.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
195 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
196 7540209D Công nghệ may (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
197 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
198 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
199 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
200 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00; A01; D01; D07 23.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
201 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
202 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01; D96 28 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
203 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01; D96 25 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
204 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26.25 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
205 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
206 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
207 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
208 7340301D Kế toán (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
209 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
210 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
211 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
212 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 23.75 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
213 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
214 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
215 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
216 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
217 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
218 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
219 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
220 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
221 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
222 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
223 75102010 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
224 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
225 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
226 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
227 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
228 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
229 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
230 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
231 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.25 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
232 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
233 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
234 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
235 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
236 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
237 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
238 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
239 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
240 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
241 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
242 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
243 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
244 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
245 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
246 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
247 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
248 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
249 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00; B00; D07; D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
250 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
251 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
252 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00; B00; D07; D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
253 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
254 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
255 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
256 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26.75 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
257 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
258 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
259 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
260 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
261 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
262 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
263 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00; B00; D07; D90 24.25 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
264 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
265 7540209D Công nghệ may (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
266 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
267 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
268 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
269 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00; A01; D01; D07 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
270 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
271 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01; D96 28.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
272 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01; D96 26 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
273 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00; A01; D01; D90 27.25 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
274 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
275 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
276 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
277 7340301D Kế toán (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
278 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
279 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
280 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
281 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 24.75 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
282 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
283 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
284 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00; A01; D01; D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
285 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
286 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
287 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
288 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
289 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
290 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
291 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
292 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
293 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
294 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
295 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
296 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
297 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
298 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
299 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
300 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.25 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
301 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
302 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00; A01; D01; D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
303 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
304 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
305 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
306 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
307 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
308 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
309 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
310 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
311 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
312 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
313 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00; A01; D01; D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
314 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
315 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
316 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
317 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
318 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00; B00; D07; D90 26.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
319 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
320 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
321 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00; B00; D07; D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
322 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
323 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
324 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
325 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
326 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
327 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
328 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
329 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
330 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
331 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
332 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00; B00; D07; D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
333 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
334 7540209D Công nghệ may (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
335 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
336 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
337 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
338 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00; A01; D01; D07 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
339 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
340 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01; D96 29 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
341 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01; D96 28 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
342 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00; A01; D01; D90 28.75 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
343 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 27.75 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
344 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 28.75 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
345 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
346 7340301D Kế toán (Đại trà) A00; A01; D01; D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
347 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
348 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
349 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00; A01; D01; D90 28.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
350 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
351 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
352 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
353 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00; A01; D01; D90 29 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
354 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
355 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
356 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
357 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
358 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
359 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
360 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
361 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
362 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
363 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
364 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
365 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
366 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
367 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
368 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
369 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 26.25 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
370 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
371 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00; A01; D01; D90 28 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
372 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
373 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
374 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
375 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
376 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
377 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
378 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
379 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
380 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
381 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
382 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00; A01; D01; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
383 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
384 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 26.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
385 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00; A01; D01; D90 28.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
386 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
387 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00; B00; D07; D90 28.75 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
388 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
389 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
390 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00; B00; D07; D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
391 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
392 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
393 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 26.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
394 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 29 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
395 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
396 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
397 7520117D Kỹ thuật công nghiệp Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
398 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00; A01; D01; D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
399 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
400 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
401 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00; B00; D07; D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
402 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
403 7540209D Công nghệ may (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
404 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
405 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
406 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
407 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00; A01; D01; D07 26 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
408 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231D Sư phạm tiếng Anh D01, D96 25.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
2 7210403D Thiết kế đồ họa V01, V02, V07, V08 23.75 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
3 7210404D Thiết kế thời trang V01, V02, V07, V09 22 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
4 7220201D Ngôn ngữ Anh D01, D96 24 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
5 7340120D Kinh doanh Quốc tế A00, A01, D01, D90 25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
6 7340122D Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 25.4 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
7 7340301D Kế toán A00, A01, D01, D90 24.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
8 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 25.75 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
9 7480118D Hệ thống nhúng và loT A00, A01, D01, D90 25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
10 7480201D Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 26.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
11 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00, A01, D01, D90 24.75 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
12 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 23.75 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
13 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 22.75 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
14 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 25.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
15 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
16 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 26 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
17 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 26.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
18 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01. D01, D90 24.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
19 7510208D Năng lượng tái tạo A00, A01, D01, D90 23.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
20 7510209D Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D90 27 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
21 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 25.4 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
22 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00, A01, D01, D90 24.8 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
23 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 26 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
24 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, D90 25.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
25 7510402D Công nghệ vật liệu A00, A01, D07, D90 21.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
26 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 21.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
27 7510601D Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 25.3 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
28 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 26.3 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
29 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00, A01, D01, D90 23.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
30 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01, D90 23.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
31 7520212D Kỹ thuật y sinh A00, A01, D01, D90 24 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
32 7540101D Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 25.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
33 7540209D Công nghệ may A00, A01, D01, D90 24 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
34 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất A00, A01, D01, D90 22 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
35 7580101D Kiến trúc V03, V04, V05, V06 22.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
36 7580103D Kiến trúc nội thất V03, V04, V05, V06 21.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
37 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D90 22 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
38 7580302D Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D90 23.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
39 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D07 24.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà
40 7210404C Thiết kế thời trang V01, V02, V07, V09 22 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
41 7340301C Kế toán A00, A01, D01, D90 21.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
42 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 23.75 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
43 7480201C Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
44 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 21 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
45 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 23.75 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
46 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 23.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
47 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00, A01, D01, D90 21 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
48 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 24.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
49 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 25.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
50 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 22 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
51 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 23.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
52 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00, A01, D01, D90 22 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
53 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật ) A00, A01, D01, D90 21 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
54 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
55 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 19.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
56 7510601C Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 23.5 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
57 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00, A01, D01, D90 20 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
58 7540101C Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 23.25 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
59 7540209C Công nghệ may A00, A01, D01, D90 21 Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật
60 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 22.5 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
61 7480201A Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 24.75 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
62 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 20 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
63 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 21.25 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
64 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 21 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
65 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 22 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
66 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 24.25 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
67 7510206A Công nghệ kĩ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 20 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
68 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 21 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
69 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00, A01, D01, D90 20 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
70 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 23 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
71 7510601A Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 21.25 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
72 7540101A Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 21 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh
73 7340101QK Quản trị Kinh doanh (Kettering - Mỹ) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
74 7340101QN Quản trị Kinh doanh (Northampton - Anh) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
75 7340101QS Quản trị Kinh doanh (Sunderland - Anh) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
76 7340115QN Quản trị Marketing (Northampton - Anh) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
77 7340201QS Tài chính Ngân hàng (Sunderland - Anh) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
78 7340202QN Logistics và Tài chính Thương mại (Northampton -Anh A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
79 7340301QN Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
80 7340303QS Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
81 7480106QK Kỹ thuật Máy tính (Kettering - Mỹ) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
82 7480201QT Công nghệ Thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
83 7520103QK Kỹ thuật Cơ khí (Kettering - Mỹ) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
84 7520103QT Kỹ thuật Cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
85 7520114QM Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex - Anh) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
86 7520114QT Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
87 7520119QK Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering Mỹ) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
88 7520202QK Kỹ thuật Điện - Điện tử (Kettering - Mỹ) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
89 7520202QS Kỹ thuật Điện - Điện tử (Sunderland - Anh) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
90 7520202QT Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tongyong- Hàn Quốc) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
91 7580201QT Xây dựng (Tongmyong Hàn Quốc) A00, A01, D01, D90 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
92 7810103QN Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton - Anh) A01, C00, D01, D15 16 Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 7.5 trở lên
2 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 6.5 trở lên
3 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 25 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
4 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
5 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
6 7340301D Kế toán (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
7 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
8 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
9 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
10 7480118D Hệ thống nhúng và IoT 26 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
11 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 25 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
12 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 25 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
13 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) 25.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
14 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
15 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
16 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
17 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
18 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
19 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 22.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
20 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 23.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
21 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
22 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 21 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
23 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
24 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 22.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
25 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
26 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 23.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
27 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
28 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
29 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
30 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 23.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
31 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 24.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
32 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 21 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
33 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
34 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 22.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
35 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
36 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
37 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
38 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
39 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
40 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 21.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
41 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
42 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) 21.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
43 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
44 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
45 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
46 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 25 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
47 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
48 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
49 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
50 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
51 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
52 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
53 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 25 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
54 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 21.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
55 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
56 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
57 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 23 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
58 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 23.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
59 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
60 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) 20 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
61 7540209D Công nghệ may (Đại trà) 22 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
62 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 21.5 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
63 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 20 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
64 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) 21 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
65 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 24 Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên
66 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 27.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
67 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
68 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
69 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
70 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
71 7340301D Kế toán (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
72 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
73 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
74 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
75 7480118D Hệ thống nhúng và IoT 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
76 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
77 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
78 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
79 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
80 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
81 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
82 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
83 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
84 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
85 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
86 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
87 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
88 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
89 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
90 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
91 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
92 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
93 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
94 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
95 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
96 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
97 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
98 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
99 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
100 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
101 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
102 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
103 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
104 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
105 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
106 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
107 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
108 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
109 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
110 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
111 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
112 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
113 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
114 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
115 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
116 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
117 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
118 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
119 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) 20 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
120 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
121 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
122 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
123 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
124 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
125 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
126 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) 20 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
127 7540209D Công nghệ may (Đại trà) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
128 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
129 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
130 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
131 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên
132 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 27.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
133 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
134 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
135 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
136 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
137 7340301D Kế toán (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
138 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
139 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
140 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
141 7480118D Hệ thống nhúng và IoT 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
142 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
143 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
144 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) 27 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
145 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
146 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
147 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
148 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
149 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
150 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
151 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
152 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
153 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
154 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
155 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
156 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
157 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
158 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
159 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
160 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
161 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
162 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
163 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
164 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
165 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
166 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
167 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
168 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
169 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
170 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
171 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
172 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
173 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
174 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
175 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
176 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
177 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
178 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
179 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
180 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
181 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
182 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
183 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
184 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
185 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
186 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
187 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
188 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
189 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
190 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
191 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
192 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) 21 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
193 7540209D Công nghệ may (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
194 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
195 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
196 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
197 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước
198 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 28.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
199 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 28 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
200 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 29 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
201 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) 28.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
202 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) 26.84 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
203 7340301D Kế toán (Đại trà) 28.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
204 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) 26.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
205 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) 26.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
206 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) 28.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
207 7480118D Hệ thống nhúng và IoT 28 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
208 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) 27.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
209 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) 28 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
210 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) 29 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
211 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) 27.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
212 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
213 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) 25.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
214 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 27.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
215 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
216 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
217 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
218 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 28 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
219 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) 25.25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
220 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) 25.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
221 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
222 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
223 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 26.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
224 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 26.25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
225 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 27.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
226 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) 26.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
227 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) 27.25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
228 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) 29 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
229 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) 24.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
230 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) 23.25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
231 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
232 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) 27 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
233 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) 25.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
234 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) 26.25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
235 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) 28 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
236 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
237 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) 25.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
238 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) 27.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
239 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
240 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 26.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
241 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 27 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
242 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) 28.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
243 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 28.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
244 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) 26.25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
245 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
246 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) 27.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
247 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) 26.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
248 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) 26.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
249 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) 27.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
250 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) 28.75 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
251 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) 24.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
252 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) 25.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
253 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
254 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) 28.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
255 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) 27.25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
256 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) 27.25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
257 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 28.5 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
258 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) 23 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
259 7540209D Công nghệ may (Đại trà) 26 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
260 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
261 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) 24 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
262 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) 25 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
263 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) 27 Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại
264 7210403D Thiết kế đồ họa (Đại trà) 23 Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng)
265 7210404C Thiết kế thời trang (CLC tiếng Việt) 21 Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng)
266 7210404D Thiết kế thời trang (Đại trà) 21 Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng)
267 7580101D Kiến trúc (Đại trà) 22 Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng)
268 7580103D Kiến trúc nội thất (Đại trà) 21 Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng)

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2013