Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A00; A01 ---
2 C510101 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc A01; V00 ---
3 C580302 Quản lí xây dựng A00; A01 ---
4 C340301 Kế toán A00; D01 ---
5 C340101 Quản trị kinh doanh A00; D01 ---
6 C340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01 ---
7 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01 ---
8 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 ---
9 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01 ---
10 C220113 Việt Nam học C00; D01 ---
11 C760101 Công tác xã hội C00; D01 ---
12 C900107 Dược A00; B00 ---
13 C720501 Điều dưỡng A00; B00 ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510101 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc A 10
2 C900107 Dược A 10
3 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10
4 C580302 Quản lí xây dựng A,A1 10
5 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
6 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 10
7 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
8 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
9 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
10 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
11 C720501 Điều dưỡng B 11
12 C900107 Dược B 11
13 C220113 Việt Nam học C 10
14 C760101 Công tác xã hội C 10

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A 10
2 C510101 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc A 10
3 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,D1 10
4 C340301 Kế toán A,D1 10
5 C340101 Quản trị kinh doanh A,D1 10
6 C480201 Công nghệ thông tin A 10
7 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
8 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 10
9 C220113 Việt Nam học C 11
10 C760101 Công tác xã hội C 11
11 C720501 Điều dưỡng B 11

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn Khối A 10 Điểm trên áp dụng với với thí sinh KV3. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng liền kề là 1 (một) điểm, khu vực liền kề là 0,5 (nửa) điểm.
2 Toàn Khối D1 10.5 Điểm trên áp dụng với với thí sinh KV3. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng liền kề là 1 (một) điểm, khu vực liền kề là 0,5 (nửa) điểm.
3 Toàn Khối C 11.5 Điểm trên áp dụng với với thí sinh KV3. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng liền kề là 1 (một) điểm, khu vực liền kề là 0,5 (nửa) điểm.

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội năm 2005