Điểm chuẩn trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 | 21 | |
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33 | 20.75 | |
3 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm và sức khỏe | A00; B00; A01; D28; D01; D06 | 20 | |
4 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00; B00; A01; D28; D01; D06 | 20 | |
5 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phuơng thức Nhật Bản) | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | --- | ||
2 | 7480204 | Khoa học và kỹ thuật máy tính | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 | 22 | |
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33 | 21 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D28; D01; D06 | 20 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D28; D07; D23 | 20 | |
5 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00; B00; A01; D28; D01; D06 | 20 | |
6 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm và sức khỏe | A00; B00; A01; D28; D01; D06 | 20 |
Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D83 | 24.65 | |
2 | 7480204 | Khoa học và kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 21.25 |
Xem thêm