Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường chưa được công bố
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | |
2 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A, A1 | 10 | |
3 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C850103 | Quản lí đất đai | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | |
2 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A,A1 | 10 | |
3 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Khối | A,A1 | 10 | ||
2 | Toàn Khối | D | 10.5 |
Xem thêm