Điểm chuẩn trường Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
19.97 |
Nam, phía Bắc (Mã bài thi CA1) |
2 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
21.02 |
Nam, phía Nam (Mã bài thi CA1) |
3 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
20.81 |
Nữ, phía Bắc (Mã bài thi CA1) |
4 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
16.36 |
Nữ, phía Nam (Mã bài thi CA1) |
5 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
23.49 |
Nam, phía Bắc (Mã bài thi CA2) |
6 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
22.68 |
Nam, phía Nam (Mã bài thi CA2) |
7 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
25.52 |
Nữ, phía Bắc (Mã bài thi CA2) |
8 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
23.96 |
Nữ, phía Nam (Mã bài thi CA2) |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
23.41 |
Nam, phía Bắc |
2 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
24.94 |
Nữ, phía Bắc |
3 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
22.24 |
Nam, phía Nam |
4 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A01; C00; C03; D01 |
23.21 |
Nữ, phía Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
A01 |
26.28 |
Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
2 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
C00 |
28.38 |
Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
3 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
C03 |
27.88 |
Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
4 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
D01 |
25.01 |
Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
5 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
A01 |
27.89 |
Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
6 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
C00 |
30.34 |
Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
7 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
C03 |
28.39 |
Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
8 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
D01 |
28.45 |
Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
9 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
A01 |
28.29 |
Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
10 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
C00 |
27.19 |
Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
11 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
A01 |
24.4 |
Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
12 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
C00 |
29.55 |
Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
13 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
C03 |
27.54 |
Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
14 |
7310200 |
Xây dựng lực lượng CAND |
D01 |
26.61 |
Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
A01 |
21.4 |
Phía bắc, nam |
2 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
C03 |
20.81 |
Phía bắc, nam |
3 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
D01 |
23.06 |
Phía bắc, nam |
4 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
A01 |
25.93 |
Phía bắc, nữ |
5 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
C03 |
27.34 |
Phía bắc, nữ |
6 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
D01 |
26.68 |
Phía bắc, nữ |
7 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
A01 |
27.3 |
Phía nam, nam |
8 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
C03 |
22.59 |
Phía nam, nam |
9 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
A01 |
25.71 |
Phía nam, nữ |
10 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
C03 |
26.35 |
Phía nam, nữ |
11 |
7310200 |
Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND |
D01 |
26.06 |
Phía nam, nữ |
Điểm chuẩn Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310200 |
Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) |
C03 |
26 |
Trong số 06 thí sinh cùng mức 26.0 lấy 04 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 23.6 điểm |
2 |
7310200 |
Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) |
C03 |
28.25 |
|
3 |
7310200 |
Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) |
D01 |
26 |
|
4 |
7310200 |
Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) |
D01 |
29 |
|
5 |
7310200 |
Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) |
C03 |
24.25 |
Trong số 02 thí sinh cùng mức 24.25 lấy 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn đạt 23.85 điểm |
6 |
7310200 |
Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) |
C03 |
26 |
|
7 |
7310200 |
Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) |
D01 |
23.75 |
|
8 |
7310200 |
Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) |
D01 |
25.75 |
|
Xem thêm