Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cần Thơ

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Cần Thơ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cần Thơ chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 6220103 Việt Nam học C00, D01 11.25 Điểm chuẩn học bạ: 5.8
2 6220206 Tiếng Anh D01 13.35 Điểm chuẩn học bạ: 5.6
3 6320201 Hệ thong thông tin A00, A01 7.2 Điểm chuẩn học bạ: 6.2
4 6340202 Tài chính ngân hàng A00, A01 14 Điểm chuẩn học bạ: 5.5
5 6340301 Ke toán A00, A01, D01 11.8 Điểm chuẩn học bạ: 5.5
6 6340403 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 12.5 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
7 6340404 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 11.1 Điểm chuẩn học bạ: 5.6
8 6380201 Dịch vụ pháp lý A00, A01, C00, D01 12.5 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
9 6480205 Tin học ứng dụng A00, A01 13.05 Điểm chuẩn học bạ: 6.1
10 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 11.9 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
11 6510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 12.35 Điểm chuẩn học bạ: 6.1
12 6540204 Công nghệ may A00, A01, D01 11 Điểm chuẩn học bạ: 5.8
13 6810101 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 12 Điểm chuẩn học bạ: 5.3

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. D01 ---
2 51140219 Sư phạm Địa lý. C00 ---
3 51140218 Sư phạm Lịch sử. C00 ---
4 51140217 Sư phạm Ngữ văn. C00 ---
5 51140213 Sư phạm Sinh học. B00 ---
6 51140211 Sư phạm Vật lý. A00; A01 ---
7 51140209 Sư phạm Toán học. A00; A01 ---
8 51140206 Giáo dục Thể chất. T00 ---
9 51140202 Giáo dục Tiểu học. C00; D01 ---
10 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140201 Giáo dục mầm non Toán, Văn, Năng Khiếu ---
2 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 ---
3 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 ---
4 C140213 Sư phạm Sinh học B00 ---
5 C140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01 ---
6 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 ---
7 C140206 Giáo dục thể chất T00 ---
8 C480202 Tin học ứng dụng A00; A01 ---
9 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A00; A01; B00 ---
10 C220113 Việt Nam học C00; D01 ---
11 C220201 Tiếng Anh D01 ---
12 C320202 Khoa học thư viện A00; A01; C00; D01 ---
13 C340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 ---
14 C340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
15 C340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01 ---
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01 ---
17 C540204 Công nghệ May A00; A01; D01 ---
18 C510103 Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A00; A01 ---
19 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 ---
20 C380201 Dịch vụ pháp lí A00; A01; C00; ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 10
2 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10
3 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A, A1 10
4 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 10
5 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A, A1 10
6 C380201 Dịch vụ pháp lý A, A1, C 10
7 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
8 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
9 C540204 Công nghệ may A, A1, D1 10
10 C320202 Khoa học thư viện A,A1,D1,C 10
11 C340406 Quản trị văn phòng A,A1,D1,C 10
12 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11
13 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trường B 11
14 C220113 Việt Nam học C, D1 10
15 C220201 Tiếng Anh D1 10

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2013

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2012

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cần Thơ năm 2007