Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hòa Bình năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
4 |
7720101 |
Y khoa |
A00; B00; D07; D08 |
22.5 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D72; D96 |
17 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D72; D96 |
17 |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D78 |
17 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
14 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
17 |
|
15 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
17 |
|
16 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; V00; V01 |
17 |
|
17 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
17.5 |
|
18 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D15; D78 |
17 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D78 |
17 |
|
20 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; A01; C00 |
17 |
|
21 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
22 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C00; D01 |
17 |
|
23 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông |
A00; A01; C00; D01 |
17 |
|
24 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D78; D96 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
3 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
4 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô, Cơ điện tử ô tô) |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
6 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
8 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
9 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D72; D96 |
17 |
|
13 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D72; D96 |
17 |
|
14 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D78 |
17 |
|
15 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D15; D78 |
17 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D78 |
17 |
|
17 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; A01; C00 |
17 |
|
18 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Công nghệ nhúng và IoT, chuyên ngành vi mạch bán dẫn, chuyên ngành Hệ thống viễn thông) |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
19 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D78; D96 |
17 |
|
20 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
6 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
7 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D72; D96 |
15 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D72; D96 |
15 |
|
10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D78 |
15 |
|
11 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
13 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
14 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
15 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
16 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
17 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D15; D78 |
15 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D78 |
15 |
|
19 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
20 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
21 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
22 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
17.35 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
22.75 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
15.1 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
15.45 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
15.7 |
|
6 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D78 |
15.5 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
16.55 |
|
8 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
22.5 |
|
9 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
15.15 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D07; D01 |
15.5 |
|
11 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
21.7 |
|
12 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; B00; D07; D08 |
21.05 |
|
13 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19.05 |
|
14 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D15; D78 |
15.75 |
|
15 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; A01; C01; D01 |
17.4 |
|
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D78; D96 |
15.5 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D72; D96 |
15.1 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D72; D96 |
15.5 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D78 |
16.5 |
|
20 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D96 |
15.75 |
|
21 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D96 |
15.15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
3 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
4 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01 |
15 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
8 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D78 |
15 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
10 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
12 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D07; D01 |
15 |
|
13 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
24 |
|
14 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; B00; D07; D08 |
24 |
|
15 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
|
16 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D15; D78 |
15 |
|
17 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
18 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D78; D96 |
15 |
|
19 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D72; D96 |
15 |
|
20 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D72; D96 |
15 |
|
21 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D78 |
15 |
|
22 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
23 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
3 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7480299 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
10 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
11 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01 |
15 |
|
12 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
13 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
14 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
15 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
18 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
19 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
20 |
7720301 |
Điều Dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
16 |
|
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
|
16 |
|
3 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
16 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
16.5 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
16.5 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
|
16.5 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
16.5 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
16.5 |
|
9 |
7480299 |
Công nghệ đa phương tiện |
|
20 |
|
10 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử, viễn thông |
|
20 |
|
11 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
16 |
|
12 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
16.5 |
|
13 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
16.5 |
|
14 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
|
20 |
|
15 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
16.5 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
16.5 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
16.5 |
|
18 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
|
24 |
|
19 |
7720201 |
Dược học |
|
24 |
|
20 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
19.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00, H01, V01, V01 |
--- |
|
2 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00, H01, V01, V01 |
--- |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D15, D15 |
--- |
|
4 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A01, A10, D90, D90 |
--- |
|
5 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00, C20, D15, D15 |
--- |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
7 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
9 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A01, C00, D01, D01 |
--- |
|
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01, A10, D90, D90 |
--- |
|
11 |
7480299 |
Công nghệ đa phương tiện |
A01, A10, D90, D90 |
--- |
|
12 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A01, A10, D90, D90 |
--- |
|
13 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, , |
--- |
|
14 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00, H01, V01, V01 |
--- |
|
15 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
16 |
7720201 |
Dược học |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
17 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
18 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00, B00, D01, D01 |
--- |
|
19 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, B00, D01, D01 |
--- |
|
Xem thêm