Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hòa Bình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
4 |
7720101 |
Y khoa |
A00; B00; D07; D08 |
22.5 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D72; D96 |
17 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D72; D96 |
17 |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D78 |
17 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
14 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
17 |
|
15 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
17 |
|
16 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; V00; V01 |
17 |
|
17 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
17.5 |
|
18 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D15; D78 |
17 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D78 |
17 |
|
20 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; A01; C00 |
17 |
|
21 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
22 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C00; D01 |
17 |
|
23 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông |
A00; A01; C00; D01 |
17 |
|
24 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D78; D96 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
3 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
4 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô, Cơ điện tử ô tô) |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
6 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
8 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
9 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D72; D96 |
17 |
|
13 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D72; D96 |
17 |
|
14 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D78 |
17 |
|
15 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D15; D78 |
17 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D78 |
17 |
|
17 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; A01; C00 |
17 |
|
18 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Công nghệ nhúng và IoT, chuyên ngành vi mạch bán dẫn, chuyên ngành Hệ thống viễn thông) |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
19 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D78; D96 |
17 |
|
20 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
6 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
7 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D72; D96 |
15 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D72; D96 |
15 |
|
10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D78 |
15 |
|
11 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
13 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
14 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
15 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
16 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
17 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D15; D78 |
15 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D78 |
15 |
|
19 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
20 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
21 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
22 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
17.35 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
22.75 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
15.1 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
15.45 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
15.7 |
|
6 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D78 |
15.5 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
16.55 |
|
8 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
22.5 |
|
9 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
15.15 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D07; D01 |
15.5 |
|
11 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
21.7 |
|
12 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; B00; D07; D08 |
21.05 |
|
13 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19.05 |
|
14 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D15; D78 |
15.75 |
|
15 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; A01; C01; D01 |
17.4 |
|
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D78; D96 |
15.5 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D72; D96 |
15.1 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D72; D96 |
15.5 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D78 |
16.5 |
|
20 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D96 |
15.75 |
|
21 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D96 |
15.15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
3 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; V00; V01 |
15 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
4 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01 |
15 |
Môn vẽ ≥ 5.0 |
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
8 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D78 |
15 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
10 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
12 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D07; D01 |
15 |
|
13 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
24 |
|
14 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; B00; D07; D08 |
24 |
|
15 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
|
16 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D15; D78 |
15 |
|
17 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
18 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D78; D96 |
15 |
|
19 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D72; D96 |
15 |
|
20 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D72; D96 |
15 |
|
21 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D78 |
15 |
|
22 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
23 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
3 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7480299 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
10 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
11 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01 |
15 |
|
12 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
13 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
14 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
15 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
18 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
19 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
20 |
7720301 |
Điều Dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
16 |
|
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
|
16 |
|
3 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
16 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
16.5 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
16.5 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
|
16.5 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
16.5 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
16.5 |
|
9 |
7480299 |
Công nghệ đa phương tiện |
|
20 |
|
10 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử, viễn thông |
|
20 |
|
11 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
16 |
|
12 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
16.5 |
|
13 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
16.5 |
|
14 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
|
20 |
|
15 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
16.5 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
16.5 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
16.5 |
|
18 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
|
24 |
|
19 |
7720201 |
Dược học |
|
24 |
|
20 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
19.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00, H01, V01, V01 |
--- |
|
2 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00, H01, V01, V01 |
--- |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D15, D15 |
--- |
|
4 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A01, A10, D90, D90 |
--- |
|
5 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00, C20, D15, D15 |
--- |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
7 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
9 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A01, C00, D01, D01 |
--- |
|
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01, A10, D90, D90 |
--- |
|
11 |
7480299 |
Công nghệ đa phương tiện |
A01, A10, D90, D90 |
--- |
|
12 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A01, A10, D90, D90 |
--- |
|
13 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, , |
--- |
|
14 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00, H01, V01, V01 |
--- |
|
15 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
16 |
7720201 |
Dược học |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
17 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A01, D01, D01 |
--- |
|
18 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00, B00, D01, D01 |
--- |
|
19 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, B00, D01, D01 |
--- |
|
Xem thêm