Điểm chuẩn trường Đại Học FPT
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học FPT năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
3 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
5 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
6 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
4 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
5 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
4 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
5 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
4 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
5 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00, A01, D01, D96 |
21 |
|
2 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00, A01, D01, D96 |
21 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D96 |
21 |
|
4 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00, A01, D01, D96 |
--- |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
3 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
4 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
8 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
9 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580102 |
Kiến trúc |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
2 |
7480299 |
An toàn thông tin* |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
|
3 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
|
4 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
|
5 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
7 |
7340107 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
9 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
11 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
Xem thêm