Điểm chuẩn trường Đại Học FPT
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học FPT năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2024
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
| 2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
| 3 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
| 4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
| 5 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
| 6 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
| 7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A; B; C01; C02; C03; C04 |
21 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
| 2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
| 3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
| 4 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
| 5 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2019
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
| 2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
| 3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
| 4 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
| 5 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
| 2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
| 3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
| 4 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
| 5 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2018
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00, A01, D01, D96 |
21 |
|
| 2 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00, A01, D01, D96 |
21 |
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D96 |
21 |
|
| 4 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00, A01, D01, D96 |
--- |
|
| 5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2017
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
| 2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
| 3 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
| 4 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
| 5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
| 6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
| 7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
| 8 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
| 9 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
| 10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2016
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7580102 |
Kiến trúc |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
| 2 |
7480299 |
An toàn thông tin* |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
|
| 3 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
|
| 4 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
|
| 5 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
| 6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
| 7 |
7340107 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
| 8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
| 9 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
| 10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
| 11 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
Xem thêm