Điểm chuẩn trường Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội họa | H00; H07 | 22.3 | |
2 | 7210105 | Điêu khắc | H00; H07 | 21.15 | |
3 | 7210107 | Gốm | H00; H07 | 21.4 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H07 | 21.65 | |
5 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00; H07 | 23.75 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H07 | 21.65 | |
7 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00; H07 | 22.25 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội hoạ chuyên ngành Hoành tráng | H00; H07 | 17.53 | Điểm chuẩn NV2: 20 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
2 | 7210103 | Hội hoạ chuyên ngành Sơn mài | H00; H07 | 17.05 | Điểm chuẩn NV2: 18.59 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
3 | 7210105 | Điêu khắc | H00; H07 | 17.1 | Điểm chuẩn NV2: 18.53 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
4 | 7210107 | Gốm | H00; H07 | 17 | Điểm chuẩn NV2: 18.66 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
5 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp chuyên ngành Thiết kế công nghiệp | H00; H07 | 17 | Điểm chuẩn NV2: 21 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
6 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp chuyên ngành Thiết kế trang sức | H00; H07 | 17.51 | Điểm chuẩn NV2: 19.33 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | H00; H07 | 21.38 | |
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H07 | 20 | |
9 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H07 | 19.32 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội hoạ | H00, H07 | 15.5 | |
2 | 7210105 | Điêu khắc | H00, H07 | 15.5 | |
3 | 7210107 | Gốm | H00, H07 | 15.5 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00, H07 | 17.25 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H07 | 19.85 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, H07 | 19.25 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H07 | 18.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội Họa | Bố cục và hình họa | 16.5 | |
2 | 7210105 | Điêu Khắc | Bố cục và hình họa | 16.5 | |
3 | 7210107 | Gốm | Bố cục và hình họa | 16.5 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Bố cục và hình họa | 16.75 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Bố cục và hình họa | 19 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Bố cục và hình họa | 18 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | Bố cục và hình họa | 17 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội họa | H00; H07 | 17.75 | Xét học bạ 17.75 điểm |
2 | 7210105 | Điêu khắc | H00; H07 | 18 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 7210107 | Gốm | H00; H07 | 18 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H07 | 15.5 | Xét học bạ 15.5 điểm |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H07 | 20 | Xét học bạ 19.5 điểm |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H07 | 17 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00; H07 | 18 | Xét học bạ 18.5 điểm |
Xem thêm