Điểm chuẩn trường Học Viện Hải Quân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Hải Quân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2024
Điểm chuẩn vào trường Học Viện Hải Quân năm 2024
Học viện Hải quân tuyển 250 chỉ tiêu năm 2024 ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân. Trong đó, thí sinh nam có nơi thường trú phía Bắc là 100 chỉ tiêu.
Điểm chuẩn Học viện Hải quân năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn Học viện Hải quân năm 2024 theo hai phương thức xét tuyển là học bạ THPT và kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG HN và ĐGNL của ĐHQG TPHCM cụ thể như sau:
Tên trường/Đối tượng | Chỉ tiêu | Đăng ký xét tuyển | Điểm trúng tuyển | Ghi chú | ||
Điểm | Số lượng | % so với chỉ tiêu | ||||
a) Thí sinh Nam miền Bắc | 45 | 45 | 19 | 42.22 | ||
Tuyển thẳng HSG Quốc gia | 15 | 0 | 0 | 0 | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 20 | 9 | 15.650 | 9 | 45 | |
Xét tuyền từ kết quả học bạ THPT | 10 | 36 | 27.543 | 10 | 100 | |
b) Thi sinh Nam miền Nam | 67 | 39 | 33 | 49.25 | ||
Tuyển thẳng HSG Quốc gia | 22 | 0 | 0 | 0 | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 30 | 18 | 15.850 | 18 | 60 | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 15 | 21 | 25.053 | 15 | 100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00; A01 | 24.21 | Thí sinh Nam miền Bắc |
2 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00; A01 | 20.6 | Thí sinh Nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | 15.65 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | 15.85 | TS Nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | 15.65 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | 15.85 | TS Nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00; A01 | 27.543 | TS Nam miền Bắc |
2 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00; A01 | 25.053 | TS Nam miền Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00; A01 | 23.7 | Thí sinh Nam miền Bắc |
2 | 7860202 | Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00; A01 | 24.1 | Thí sinh Nam miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00; A01 | 24.4 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
2 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00; A01 | 24.55 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
3 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00; A01 | 23.35 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam. Thí sinh mức 23.35 điểm xét điểm môn Toán >= 8.6 |
4 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00; A01 | 25.95 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân - Thí sinh nam miền Bắc | A00; A01 | 25.2 | Thí sinh mức 25.2; Điểm môn Toán >= 9.2 |
2 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân - Thí sinh nam miền Nam | A00; A01 | 24.85 | Thí sinh mức 24.85: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý >= 7.5; Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (Tiếng Anh) >= 8.5 |
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân - Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 21.7 | Thí sinh mức 21,70 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,20. |
2 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 21 | Thí sinh mức 21,00 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,00. |
Xem thêm