Điểm chuẩn trường Học Viện Hải Quân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Hải Quân năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
A00; A01 |
24.21 |
Thí sinh Nam miền Bắc |
2 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
A00; A01 |
20.6 |
Thí sinh Nam miền Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
|
15.65 |
TS Nam miền Bắc |
2 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
|
15.85 |
TS Nam miền Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
|
15.65 |
TS Nam miền Bắc |
2 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
|
15.85 |
TS Nam miền Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
A00; A01 |
27.543 |
TS Nam miền Bắc |
2 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
A00; A01 |
25.053 |
TS Nam miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860202 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân |
A00; A01 |
23.7 |
Thí sinh Nam miền Bắc |
2 |
7860202 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân |
A00; A01 |
24.1 |
Thí sinh Nam miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
A00; A01 |
24.4 |
Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
2 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
A00; A01 |
24.55 |
Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
3 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
A00; A01 |
23.35 |
Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam. Thí sinh mức 23.35 điểm xét điểm môn Toán >= 8.6 |
4 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
A00; A01 |
25.95 |
Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân - Thí sinh nam miền Bắc |
A00; A01 |
25.2 |
Thí sinh mức 25.2; Điểm môn Toán >= 9.2 |
2 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân - Thí sinh nam miền Nam |
A00; A01 |
24.85 |
Thí sinh mức 24.85: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý >= 7.5; Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (Tiếng Anh) >= 8.5 |
Điểm chuẩn Học Viện Hải Quân năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân - Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
21.7 |
Thí sinh mức 21,70 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,20. |
2 |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân - Thí sinh Nam miền Nam |
A00, A01 |
21 |
Thí sinh mức 21,00 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,00. |
Xem thêm