Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 27.1
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03; D01; D44 19
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04; D01; D45; D15 26.5
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 21.5
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D02; D01; D42; D15 15
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D01; D44; D15 15
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01; D45; D15 24.5
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06; D01; D43; D15 20.5
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 24.5
10 7310401 Quốc tế học D01; D14; D15 15
11 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 28.2
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 19
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 27.6
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 23.95
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 18
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 18
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 25.7
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 18.05
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 25.5
10 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 18
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 25.5
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 19
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 24.85
4 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 15
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 19.5
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 15
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 15
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 23
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 19.5
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 22.5
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 27.25
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 18
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 25.5
4 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 18
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 20
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 18
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 18
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 25.5
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 19
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 25
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01; D14; D15 25.75
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 19
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01; D04; D15; D45 23
4 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 15
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 22.25
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 15
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 15
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 23.75
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 21.5
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01; D14; D15 23.5
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01; D14; D15 26
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 18
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01; D04; D15; D45 24
4 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 18
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 23
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 18
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 18
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 24
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 23
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01; D14; D15 25
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01;D14;D15 23.5
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01;D03;D15;D44 18.5
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01;D04;D15;D45 18.5
4 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 15
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 19
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D15;D42 15
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D15;D44 15
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D15;D45 21.7
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D15;D43 21.3
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01;D14;D15 22.15
11 7310601 Quốc tế học D01;D14;D15 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 24
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 24
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 24
4 7220201 Ngôn ngữ Anh 22.75
5 7220202 Ngôn ngữ Nga 18
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp 18
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 23.85
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật 22.75
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 24
10 7310601 Quốc tế học 18
11 7310630 Việt Nam học 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15 21.75
3 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03, D15, D44 18
4 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04, D15, D45 20.5
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 19.75
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D15, D42 15
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D15, D44 15.75
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D15, D45 21
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D15, D43 20.25
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D14, D15 21.5
11 7310601 Quốc tế học D01, D14, D15 15
12 7310630 Việt Nam học D01, D14, D15 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2012