Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320201 |
Ngành Thông tin - Thư viện |
C00; D01; D09; D15 |
24 |
|
2 |
7320305 |
Ngành Bảo tàng học |
C00; D01; D09; D15 |
23.5 |
|
3 |
7810101 |
Ngành Du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
26.75 |
|
4 |
7810103A |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành |
C00; D01; D10; D15 |
27 |
|
5 |
7810103B |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
26.5 |
|
6 |
7320402 |
Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00; D01; D10; D15 |
25.3 |
|
7 |
7229042A |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội |
C00; D01; D09; D15 |
25.85 |
|
8 |
7229042B |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
25.25 |
|
9 |
7229042C |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật |
C00; D01; D09; D15 |
22.5 |
|
10 |
7229042D |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
27.25 |
|
11 |
7229040A |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
25.5 |
|
12 |
7229040B |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
26.3 |
|
13 |
7229040C |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
27.85 |
|
14 |
7220112 |
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
22 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320201 |
Ngành Thông tin - Thư viện |
C00; D01; D09; D15 |
24.75 |
|
2 |
7320305 |
Ngành Bảo tàng học |
C00; D01; D09; D15 |
25 |
|
3 |
7810101 |
Ngành Du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
26.5 |
|
4 |
7810103A |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành |
C00; D01; D10; D15 |
26.5 |
|
5 |
7810103B |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
26.2 |
|
6 |
7320402 |
Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00; D01; D10; D15 |
26 |
|
7 |
7229042A |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội |
C00; D01; D09; D15 |
26.4 |
|
8 |
7229042B |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
25.75 |
|
9 |
7229042C |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật |
C00; D01; D09; D15 |
22.03 |
|
10 |
7229042D |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
27 |
|
11 |
7229040A |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
26 |
|
12 |
7229040B |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
26.5 |
|
13 |
7229040C |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
27.5 |
|
14 |
7220112 |
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
26 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320201 |
Ngành Thông tin - Thư viện |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
2 |
7320305 |
Ngành Bảo tàng học |
C00; D01; D09; D15 |
15 |
|
3 |
7810101 |
Ngành Du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
23.75 |
|
4 |
7810103A |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành |
C00; D01; D10; D15 |
24 |
|
5 |
7810103B |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
23.5 |
|
6 |
7320402 |
Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00; D01; D10; D15 |
21 |
|
7 |
7229042A |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội |
C00; D01; D09; D15 |
22 |
|
8 |
7229042B |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
17.75 |
|
9 |
7229042C |
Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật |
C00; D01; D09; D15 |
17 |
|
10 |
7229042D |
Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
24 |
|
11 |
7229040A |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
21.5 |
|
12 |
7229040B |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
22 |
|
13 |
7229040C |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
24.25 |
|
14 |
7220112 |
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320201 |
Ngành Thông tin - Thư viện |
C00; D01; D09; D15 |
15 |
|
2 |
7320305 |
Ngành Bảo tàng học |
C00; D01; D09; D15 |
15 |
|
3 |
7810101 |
Ngành Du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
24 |
|
4 |
7810103A |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành |
C00; D01; D10; D15 |
24.25 |
|
5 |
7810103B |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
24 |
|
6 |
7320402 |
Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00; D01; D10; D15 |
21.5 |
|
7 |
7229042A |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội |
C00; D01; D09; D15 |
23 |
|
8 |
7229042B |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
16.25 |
|
9 |
7229042C |
Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật |
C00; D01; D09; D15 |
17 |
|
10 |
7229042D |
Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
24.5 |
|
11 |
7229040A |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
21.5 |
|
12 |
7229040B |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
21.25 |
|
13 |
7229040C |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
25.5 |
|
14 |
7220112 |
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220112 |
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
15 |
|
2 |
7320201 |
Ngành Thông tin - Thư viện |
C00; D01; D09; D15 |
15 |
|
3 |
7320305 |
Ngành Bảo tàng học |
C00; D01; D09; D15 |
15 |
|
4 |
7320402 |
Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00; D01; D10; D15 |
15 |
|
5 |
7229040A |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
6 |
7229040B |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
7 |
7229040C |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
23 |
|
8 |
7229042A |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội |
C00; D01; D09; D15 |
21 |
|
9 |
7229042B |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
10 |
7229042C |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật |
R01; R02; R03; R04 |
18 |
|
11 |
7229042D |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
22.5 |
|
12 |
7810101 |
Ngành du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
24.25 |
|
13 |
7810103A |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành |
C00; D01; D10; D15 |
25 |
|
14 |
7810103B |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
24 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220112 |
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
15.5 |
|
2 |
7320201 |
Ngành Thông tin - Thư viện |
C00; D01; D09; D15 |
15.5 |
|
3 |
7320305 |
Ngành Bảo tàng học |
C00; D01; D09; D15 |
15.5 |
|
4 |
7320402 |
Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00; D01; D10; D15 |
15.5 |
|
5 |
7229040A |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
6 |
7229040B |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
7 |
7229040C |
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
22.5 |
|
8 |
7229042A |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội |
C00; D01; D09; D15 |
22.25 |
|
9 |
7229042B |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
10 |
7229042C |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật |
R01; R02; R03; R04 |
19.25 |
|
11 |
7229042D |
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
23.25 |
|
12 |
7810101 |
Ngành du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
23.75 |
|
13 |
7810103A |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành |
C00; D01; D10; D15 |
25 |
|
14 |
7810103B |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
23.75 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
2 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
3 |
7810101 |
Du lịch |
C00, D01, D10, D15 |
24 |
|
4 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành |
C00, D01, D10, D15 |
25 |
|
5 |
7810103B |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch |
C00, D01, D10, D15 |
24 |
|
6 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00, D01, D10, D15 |
15 |
|
7 |
7229042A |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
8 |
7229042B |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịch |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
9 |
7229042C |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật |
R01, R02, R03, R04 |
15 |
|
10 |
7229042D |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
11 |
7229040A |
Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam |
C00, D01, D09, D15 |
16.5 |
|
12 |
7229040B |
Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
13 |
7229040C |
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa |
C00, D01, D09, D15 |
20 |
|
14 |
7220112 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
2 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
3 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
23.5 |
|
4 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành |
C00; D01; D10; D15 |
25 |
|
5 |
7810103B |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch |
C00; D01; D10; D15 |
23 |
|
6 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00; D01; D10; D15 |
16 |
|
7 |
7229042A |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội |
C00; D01; D09; D15 |
18 |
|
8 |
7229042B |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
18 |
|
9 |
7229042C |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật |
R01, R02, R03, R04 |
16 |
|
10 |
7229042D |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch |
C00; D01; D09; D15 |
21 |
|
11 |
7229040A |
Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
12 |
7229040B |
Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
13 |
7229040C |
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa |
C00; D01; D09; D15 |
21 |
|
14 |
7220112 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00; D01; D09; D15 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220112 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
2 |
7229040A |
Văn hóa học |
C00, D01, D09, D15 |
17 |
|
3 |
7229040B |
Văn hóa học |
C00, D01, D09, D15 |
17 |
|
4 |
7229040C |
Văn hóa học |
C00, D01, D09, D15 |
19.5 |
|
5 |
7229042A |
Quản lý văn hóa |
C00, D01, D09, D15 |
18.5 |
|
6 |
7229042B |
Quản lý văn hóa |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
7 |
7229042C |
Quản lý văn hóa |
R01, R02, R03, R04 |
15 |
|
8 |
7310630 |
Du lịch |
C00, D01, D10, D15 |
20 |
|
9 |
7320201 |
Thông tin - thư viện |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
10 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00, D01, D09, D15 |
15 |
|
11 |
7320402A |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00, D01, D10, D15 |
15 |
|
12 |
7320402B |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00, D01, D10, D15 |
15 |
|
13 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, D10, D15 |
22 |
|
14 |
7810103B |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, D10, D15 |
21.25 |
|
Xem thêm