Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Khoa Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24.85 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00 |
23 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
22.3 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
20.6 |
Điểm TK cả năm học lớp 12 |
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
20.6 |
Điểm TK cả năm học lớp 12 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00 |
22.5 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
20.35 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
20.6 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
23 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
25.7 |
|
2 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
3 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00 |
24 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
5 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
B00 |
19 |
|
6 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
B00 |
22.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sỹ đa khoa) |
B00 |
25.4 |
|
2 |
7720101 |
Y khoa (BSĐK) liên thông |
B00 |
22 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
5 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
B00 |
19 |
|
6 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
B00 |
21 |
|
7 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00 |
23.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
22.4 |
|
2 |
7720101LT |
Y khoa liên thông Chính qui |
B00 |
23.55 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
18 |
|
4 |
7720201 |
Dược học |
A00, B00 |
21 |
|
5 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
18 |
|
6 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
18 |
|
Xem thêm