Điểm chuẩn trường Đại Học Việt Bắc

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Việt Bắc năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Việt Bắc năm 2024

Điểm chuẩn vào trường TUETECH - Đại học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên năm 2024

Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên tuyển sinh đại học chính quy năm 2024 theo 02 phương thức: Tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2024 và Tuyển sinh dựa vào kết quả ghi trong học bạ THPT.

Điểm chuẩn trường TUETECH - Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên 2024 theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn học bạ trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên năm 2024 đã được công bố như sau:

TT

Mã ngành học

Ngành học

Điểm trúng tuyển

(Phương thức xét kết quả tổng điểm trung bình học tập 3 năm lớp 10, 11, 12 THPT)

1

7340101

Quản trị kinh doanh

15

2

7340301

Kế toán

15

3

7380101

Luật

15

4

7480201

Công nghệ thông tin

15

5

7520103

Kỹ thuật cơ khí

15

6

7520201

Kỹ thuật điện

15

7

7220201

Ngôn ngữ Anh

15

8

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

15

Lưu ý: Điểm xét tuyển chưa bao gồm các điểm ưu tiên.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
3 7380101 Luật A01; C00; D01; D15 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
5 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01 15
6 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 15
7 7220210 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D14 15
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 15
9 7810101 Du lịch A01; C00; D01; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
3 7380101 Luật C20; C00; D01; D14 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
5 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
6 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 15
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D14; C00; D01; D66 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Việt Bắc năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
3 7380101 Luật A01; C00; D01; D15 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
5 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01 15
6 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 15
7 7220210 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D14 15
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 15
9 7810101 Du lịch A01; C00; D01; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01 15
2 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D14 15
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 15
8 7810101 Du lịch A01; C00; D01; D15 15
9 7380101 Luật A01; C00; D01; D15 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01 15
2 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
4 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01 15
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D14 15
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D14 15
9 7810101 Du lịch D01; A01; D10; D14 15
10 7380101 Luật học D01; A01; D10; D14 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 15
2 7520201 Kỹ thuật Điện A00, A01, D01 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 15
4 7480102 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu A00, A01, D01 15
5 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D10, D14 15
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc A01, C00, D01, D15 15
9 7810101 Du lịch D01, A01, D10, D14 15
10 7380101 Luật học D01, A01, D10, D14 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D14 13
2 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, C00, D01, D15 13
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 13
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01 13
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01 13
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 13
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 13
8 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01 13

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Việt Bắc năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Việt Bắc năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Việt Bắc năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Việt Bắc năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Việt Bắc năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Việt Bắc năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Việt Bắc năm 2012