Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2024
Điểm chuẩn vào trường Sĩ Quan Không Quân năm 2024
Năm 2024, Trường Sĩ quan không quân xét tuyển theo các phương thức: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển và xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT; Xét tuyển từ kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT và Xét tuyển từ kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia TPHCM.
Điểm chuẩn trường Sĩ quan Không quân 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Trường SQKQ thông báo kết quả xét tuyển sớm (phương thức 2,3), cụ thể như sau:
1) Hệ đại học ngành CHTMKQ (Phi công quân sự)
Đối tượng | Chỉ tiêu | Điểm trúng tuyển (thang điểm 30) | Số lượng thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển | Ghi chú |
Ngành: 7860203 |
|
|
|
|
Khối A00, A01: |
|
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả đánh giá năng lực | 19 | 15.650 | 12 |
|
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 09 | 25.392 | 09 |
|
Tổng số thí sinh hệ đại học đủ điều kiện trúng tuyển: 21/28
2) Hệ cao đẳng KTHK
Đối tượng | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn | Số lượng thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển | Ghi chú |
Ngành: 6510304 |
|
|
|
|
Miền Bắc: |
|
|
| |
- Khối A00, A01: |
|
|
| |
Xét tuyển từ kết quả đánh giá năng lực | 09 | 16.900 | 03 |
|
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 04 | 26.547 | 04 |
|
Miền Nam: |
|
|
|
|
- Khối A00, A01: |
|
|
| |
Xét tuyển từ kết quả đánh giá năng lực | 09 | 16.125 | 08 |
|
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 04 | 26.391 | 04 |
|
Tổng số thí sinh Cao đẳng KTHK trúng tuyển: MB: 07/13, MN: 12/13
Ghi chú:
+ Phương thức 2: Xét tuyển từ kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh tổ chức.
+ Phương thức 3: Xét tuyển dựa vào học bạ THPT.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu không quân (Phi công quân sự) | A00; A01 | 22.35 | Hệ đại học |
2 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu không quân (Sĩ quan Dù - Tìm kiếm cứu nạn ĐK) | A00; A01 | 21.05 | Hệ đại học |
3 | 6510304 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01 | 19.05 | Hệ cao đẳng, miền Bắc |
4 | 6510304 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01 | 22.85 | Hệ cao đẳng, miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6510304 | Ngành Kỹ thuật hàng không | 16.9 | Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc | |
2 | 6510304 | Ngành Kỹ thuật hàng không | 16.125 | Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam | |
3 | 7860203 | Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) | 15.65 | Hệ ĐT Đại học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6510304 | Ngành Kỹ thuật hàng không | 16.9 | Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc | |
2 | 6510304 | Ngành Kỹ thuật hàng không | 16.125 | Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam | |
3 | 7860203 | Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) | 15.65 | Hệ ĐT Đại học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) | A00; A01 | 25.392 | Hệ ĐT Đại học |
2 | 6510304 | Ngành Kỹ thuật hàng không | A00; A01 | 26.547 | Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc |
3 | 6510304 | Ngành Kỹ thuật hàng không | A00; A01 | 26.391 | Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) | A00; A01 | 21.1 | Thí sinh nam cả nước |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Sĩ quan CHTM Không quân (Sĩ quan lái máy bay) | A00; A01 | 19.6 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân | A00; A01 | 17 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân | A00, A01 | 16 | ChỈ tuyển nam |