Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860203 |
Chỉ huy tham mưu không quân (Phi công quân sự) |
A00; A01 |
22.35 |
Hệ đại học |
2 |
7860203 |
Chỉ huy tham mưu không quân (Sĩ quan Dù - Tìm kiếm cứu nạn ĐK) |
A00; A01 |
21.05 |
Hệ đại học |
3 |
6510304 |
Kỹ thuật hàng không |
A00; A01 |
19.05 |
Hệ cao đẳng, miền Bắc |
4 |
6510304 |
Kỹ thuật hàng không |
A00; A01 |
22.85 |
Hệ cao đẳng, miền Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
6510304 |
Ngành Kỹ thuật hàng không |
|
16.9 |
Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc |
2 |
6510304 |
Ngành Kỹ thuật hàng không |
|
16.125 |
Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam |
3 |
7860203 |
Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) |
|
15.65 |
Hệ ĐT Đại học |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
6510304 |
Ngành Kỹ thuật hàng không |
|
16.9 |
Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc |
2 |
6510304 |
Ngành Kỹ thuật hàng không |
|
16.125 |
Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam |
3 |
7860203 |
Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) |
|
15.65 |
Hệ ĐT Đại học |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860203 |
Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) |
A00; A01 |
25.392 |
Hệ ĐT Đại học |
2 |
6510304 |
Ngành Kỹ thuật hàng không |
A00; A01 |
26.547 |
Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc |
3 |
6510304 |
Ngành Kỹ thuật hàng không |
A00; A01 |
26.391 |
Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860203 |
Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) |
A00; A01 |
21.1 |
Thí sinh nam cả nước |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860203 |
Sĩ quan CHTM Không quân (Sĩ quan lái máy bay) |
A00; A01 |
19.6 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860203 |
Chỉ huy tham mưu Không quân |
A00; A01 |
17 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860203 |
Chỉ huy tham mưu Không quân |
A00, A01 |
16 |
ChỈ tuyển nam |
Xem thêm