Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường chưa được công bố
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340101 | Kinh doanh Xuất nhập khẩu | 14 | ||
2 | 6220202 | Tiếng Anh thương mại | 14 | ||
3 | 6340141 | Logistics Quốc tế | 13 | ||
4 | 6340114 | Quản trị Doanh nghiệp | 13 | ||
5 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 13 | ||
6 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | 13 | ||
7 | 6810201 | Quản trị Kinh doanh Nhà hàng - khách sạn | 13 | ||
8 | 6340137 | Marketing thương mại | 13 | ||
9 | 6480203 | Tin học quản lý | 12 | ||
10 | 6480215 | Kinh doanh thương mại điện tử | 12 | ||
11 | 6340125 | Quản trị Kinh doanh Xăng dầu | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220201 | Tiếng Anh | D; A1; M1; Văn, Lí, Anh | 14.5 | |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; D; A1; KT4 | 14.5 | |
3 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A; D; A1; KT4 | 14.5 | |
4 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; D; A1; KT4 | 14.5 | |
5 | C340301 | Kế toán | A; D; A1; KT4 | 14.5 | |
6 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A; D; A1; KT4 | 14.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | D1 | 20.5 | HSPT, Khu vực 3 | |
2 | Toàn khối | A | 23 | HSPT, Khu vực 3 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường theo khối | A | 23.5 | |
2 | 0 | Điểm chuẩn vào trường theo khối: | D1 | 20.5 |
Xem thêm