Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2024

Điểm chuẩn vào trường VMU - Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam tuyển sinh 4500 chỉ tiêu trình độ Đại học hệ chính quy cho 49 chuyên ngành đào tạo theo 6 phương thức xét tuyển độc lập.

Điểm chuẩn VMU - Đại học Hàng Hải Việt Nam năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn trúng tuyển vào trường Đại học Hàng hải Việt Nam theo phương thức xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và học bạ THPT năm 2024 cụ thể như sau: 

Chuyên ngành

Mã chuyên ngành

Tổ hợp Xét tuyển

Điểm trúng tuyển theo PT5

NHÓM CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN (04 Chuyên ngành)

1. Quản lý kinh doanh & Marketing

A403

A01, D01 D07, D15

25.00

2. Kinh tế Hàng hải

A408

24.00

3. Kinh doanh quốc tế & Logistics

A409

26.50

4. Quản lý kinh doanh thương mại điện tử

A404

24.00

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D101 Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 23.5
2 D102 Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 22.5
3 D129 Quản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 23.75
4 D104 Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 23
5 D103 Điện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 21.5
6 D105 Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 24.5
7 D121 Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 23.5
8 D106 Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 22.5
9 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 21
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 21
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 21.5
12 D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22.75
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 24
14 D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 24.5
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 22.5
16 D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 22.25
17 D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 20
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 21.5
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 20.5
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 20
21 D127 Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 19
22 D130 Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 21.5
23 D114 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 25
24 D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 24.25
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 23.25
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 22.5
27 D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 21
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 20.5
29 D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) A01; D01; D10; D14 31.75
30 D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) A01; D01; D10; D14 32
31 D401 Kinh tế vận tải biển A00; A01; C01; D01 25.5
32 D410 Kinh tế vận tải thủy A00; A01; C01; D01 24.75
33 D407 Logistics & chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 26.25
34 D402 Kinh tế ngoại thương A00; A01; C01; D01 25.75
35 D403 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 24.5
36 D404 Quản trị tài chính kế toán A00; A01; C01; D01 24.5
37 D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 24.25
38 D120 Luật hàng hải A00; A01; C01; D01 23.5
39 D132 Luật kinh doanh A00; A01; C01; D01 23
40 H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00; A01; C01; D01 23.75
41 H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00; A01; C01; D01 24
42 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 21.5
43 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 22.5
44 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing A01; D01; D07; D15 23.5
45 A408 Kinh tế Hàng hải A01; D01; D07; D15 23
46 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics A01; D01; D07; D15 24.25
47 A404 Quản lý kinh doanh TMĐT A01; D01; D07; D15 22.25
48 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 21.5
49 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing A01; D01; D07; D15 25 Chương trình tiên tiến
2 A408 Kinh tế Hàng hải A01; D01; D07; D15 24 Chương trình tiên tiến
3 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics A01; D01; D07; D15 26.5 Chương trình tiên tiến
4 A404 Quản lý kinh doanh thương mại điện tử A01; D01; D07; D15 24 Chương trình tiên tiến
5 D101 Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 25.75
6 D102 Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 25
7 D129 Quản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 27.25
8 D104 Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 26.25
9 D103 Điện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 24.75
10 D105 Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 26.5
11 D121 Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 26
12 D106 Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 23.5
13 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 23.5
14 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 23
15 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 24.25
16 D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 26
17 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 26.5
18 D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 27
19 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 25.5
20 D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 24.25
21 D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 22.75
22 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 24.75
23 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 24.25
24 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 23.75
25 D127 Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 22
26 D130 Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 25.5
27 D114 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 27.75
28 D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 27.25
29 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 26.75
30 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 25.25
31 D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 25
32 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 24.5
33 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 24.75
34 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 26
35 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 23.75
36 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D101 Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 23
2 D102 Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 21.5
3 D129 Quản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 23
4 D104 Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 22.5
5 D103 Điện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 21
6 D105 Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 24
7 D121 Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 23
8 D106 Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 20
9 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 20
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 20
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 21
12 D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 23.5
14 D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 24.25
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 22
16 D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 21.5
17 D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 19
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 20
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 20
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 19
21 D127 Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 18
22 D130 Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 20
23 D114 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24.5
24 D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 24
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 23
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 22
27 D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 20
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 20
29 D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) A01, D01 D10, D14 31.5
30 D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) A01, D01 D10, D14 31
31 D401 Kinh tế vận tải biển A00; A01; C01; D01 24.75
32 D410 Kinh tế vận tải thủy A00; A01; C01; D01 24.5
33 D407 Logistics & chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 25.75
34 D402 Kinh tế ngoại thương A00; A01; C01; D01 25.25
35 D403 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 24.25
36 D404 Quản trị tài chính kế toán A00; A01; C01; D01 23.5
37 D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 23.5
38 D120 Luật hàng hải A00; A01; C01; D01 23
39 D132 Luật kinh doanh A00; A01; C01; D01 22.75
40 H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00; A01; C01; D01 23
41 H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00; A01; C01; D01 23.5
42 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 21
43 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 22
44 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing A01; D01; D07; D15 23
45 A408 Kinh tế Hàng hải A01; D01; D07; D15 22.5
46 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics A01; D01; D07; D15 24
47 A404 Quản lý kinh doanh TMĐT A01; D01; D07; D15 22
48 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 20.5
49 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D101 Điều khiển tàu biển 17.5
2 D102 Khai thác máy tàu biển 16
3 D129 Quản lý hàng hải 18.5
4 D104 Điện tử viễn thông 16.75
5 D103 Điện tự động giao thông vận tải 16.5
6 D105 Điện tự động công nghiệp 17.5
7 D121 Tự động hóa hệ thống điện 16
8 D106 Máy tàu thủy 16
9 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi 16
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi 16
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ 17
12 D116 Kỹ thuật cơ khí 16
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử 17.25
14 D122 Kỹ thuật ô tô 17.75
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh 17.25
16 D128 Máy & tự động công nghiệp 16
17 D110 Xây dựng công trình thủy 16
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải 16
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp 16
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng 16
21 D127 Kiến trúc & nội thất 16
22 D130 Quản lý công trình xây dựng 16
23 D114 Công nghệ thông tin 19
24 D118 Công nghệ phần mềm 17
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính 16.5
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp 16.5
27 D115 Kỹ thuật môi trường 16
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học 16
29 D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) 20
30 D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) 20
31 D401 Kinh tế vận tải biển 20
32 D410 Kinh tế vận tải thủy 18.75
33 D407 Logistics & chuỗi cung ứng 21.25
34 D402 Kinh tế ngoại thương 20.25
35 D403 Quản trị kinh doanh 17.75
36 D404 Quản trị tài chính kế toán 18
37 D411 Quản trị tài chính ngân hàng 17.5
38 D120 Luật hàng hải 18.5
39 D132 Luật kinh doanh 17
40 H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) 18
41 H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) 18.5
42 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) 16.75
43 H114 Công nghệ thông tin (CLC) 17
44 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing 18.5
45 A408 Kinh tế Hàng hải 18.75
46 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics 20.5
47 A404 Quản lý kinh doanh TMĐT 18
48 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) 16
49 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D101 Điều khiển tàu biển 17.5
2 D102 Khai thác máy tàu biển 16
3 D129 Quản lý hàng hải 18.5
4 D104 Điện tử viễn thông 16.75
5 D103 Điện tự động giao thông vận tải 16.5
6 D105 Điện tự động công nghiệp 17.5
7 D121 Tự động hóa hệ thống điện 16
8 D106 Máy tàu thủy 16
9 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi 16
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi 16
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ 17
12 D116 Kỹ thuật cơ khí 16
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử 17.25
14 D122 Kỹ thuật ô tô 17.75
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh 17.25
16 D128 Máy & tự động công nghiệp 16
17 D110 Xây dựng công trình thủy 16
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải 16
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp 16
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng 16
21 D127 Kiến trúc & nội thất 16
22 D130 Quản lý công trình xây dựng 16
23 D114 Công nghệ thông tin 19
24 D118 Công nghệ phần mềm 17
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính 16.5
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp 16.5
27 D115 Kỹ thuật môi trường 16
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học 16
29 D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) 20
30 D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) 20
31 D401 Kinh tế vận tải biển 20
32 D410 Kinh tế vận tải thủy 18.75
33 D407 Logistics & chuỗi cung ứng 21.25
34 D402 Kinh tế ngoại thương 20.25
35 D403 Quản trị kinh doanh 17.75
36 D404 Quản trị tài chính kế toán 18
37 D411 Quản trị tài chính ngân hàng 17.5
38 D120 Luật hàng hải 18.5
39 D132 Luật kinh doanh 17
40 H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) 18
41 H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) 18.5
42 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) 16.75
43 H114 Công nghệ thông tin (CLC) 17
44 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing 18.5
45 A408 Kinh tế Hàng hải 18.75
46 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics 20.5
47 A404 Quản lý kinh doanh TMĐT 18
48 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) 16
49 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D101 Điều khiển tàu biển 17.5
2 D102 Khai thác máy tàu biển 16
3 D129 Quản lý hàng hải 18.5
4 D104 Điện tử viễn thông 16.75
5 D103 Điện tự động giao thông vận tải 16.5
6 D105 Điện tự động công nghiệp 17.5
7 D121 Tự động hóa hệ thống điện 16
8 D106 Máy tàu thủy 16
9 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi 16
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi 16
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ 17
12 D116 Kỹ thuật cơ khí 16
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử 17.25
14 D122 Kỹ thuật ô tô 17.75
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh 17.25
16 D128 Máy & tự động công nghiệp 16
17 D110 Xây dựng công trình thủy 16
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải 16
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp 16
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng 16
21 D127 Kiến trúc & nội thất 16
22 D130 Quản lý công trình xây dựng 16
23 D114 Công nghệ thông tin 19
24 D118 Công nghệ phần mềm 17
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính 16.5
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp 16.5
27 D115 Kỹ thuật môi trường 16
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học 16
29 D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) 20
30 D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) 20
31 D401 Kinh tế vận tải biển 20
32 D410 Kinh tế vận tải thủy 18.75
33 D407 Logistics & chuỗi cung ứng 21.25
34 D402 Kinh tế ngoại thương 20.25
35 D403 Quản trị kinh doanh 17.75
36 D404 Quản trị tài chính kế toán 18
37 D411 Quản trị tài chính ngân hàng 17.5
38 D120 Luật hàng hải 18.5
39 D132 Luật kinh doanh 17
40 H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) 18
41 H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) 18.5
42 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) 16.75
43 H114 Công nghệ thông tin (CLC) 17
44 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing 18.5
45 A408 Kinh tế Hàng hải 18.75
46 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics 20.5
47 A404 Quản lý kinh doanh TMĐT 18
48 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) 16
49 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) 16
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D101 Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 22
2 D102 Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 20.5
3 D129 Quản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 23.5
4 D104 Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 22
5 D103 Điện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 21
6 D105 Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 23.75
7 D121 Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 22.5
8 D106 Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 21
9 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 19.5
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 18
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 21.5
12 D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 21.5
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 23
14 D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 24
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 21.75
16 D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 22.5
17 D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 18
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 20
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 19
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 18
21 D127 Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 19
22 D130 Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 21
23 D114 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24.5
24 D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 23.5
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 22.5
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 22.75
27 D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 21.25
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 19
29 D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) A01; D01; D10; D14 32.25
30 D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) A01; D01; D10; D14 32.5
31 D401 Kinh tế vận tải biển A00; A01; C01; D01 24.5
32 D410 Kinh tế vận tải thủy A00; A01; C01; D01 23.5
33 D407 Logistics & chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 25.75
34 D402 Kinh tế ngoại thương A00; A01; C01; D01 25
35 D403 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 24
36 D404 Quản trị tài chính kế toán A00; A01; C01; D01 23.25
37 D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 23
38 D120 Luật hàng hải A00; A01; C01; D01 22.5
39 H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00; A01; C01; D01 22.5
40 H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00; A01; C01; D01 23
41 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 21
42 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 22
43 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing A01; D01; D07; D15 22.75
44 A408 Kinh tế Hàng hải A01; D01; D07; D15 22.25
45 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics A01; D01; D07; D15 23
46 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 19
47 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D101 iều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 25
2 D102 hai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 24
3 D129 uản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 27.5
4 D104 iện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 26
5 D103 iện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 24
6 D105 iện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 26.5
7 D121 ự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 25.5
8 D106 áy tàu thủy A00; A01; C01; D01 22
9 D107 hiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 21
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 21
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 23.25
12 D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 25
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25.75
14 D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 27.25
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 24.5
16 D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 24
17 D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 22
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 23.5
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 22
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 22
21 D127 Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 22
22 D130 Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 25
23 D114 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 27.75
24 D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 27
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 26.5
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 25
27 D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 24
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 22
29 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 24.5
30 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 25.75
31 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 23
32 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 22

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7840106D101 1. Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 21.5
2 7840106D102 2. Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 18
3 7840106D129 3. Quản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 24
4 7520207D104 4. Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 23
5 7520216D103 5. Điện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 18
6 7520216D105 6. Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 23.75
7 7520216D121 7. Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 22.4
8 7520122D106 8. Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 18
9 7520122D107 9. Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 14
10 7520122D108 10. Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 14
11 7520103D109 11. Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 18
12 7520103D116 12. Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 23
13 7520103D117 13. Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 23.85
14 7520103D122 14. Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 24.75
15 7520103D123 15. Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 22.25
16 7520103D128 16. Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 21.35
17 7580203D110 17. Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 14
18 7580203D111 18. Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 17
19 7580201D112 19. Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 16
20 7580205D113 20. Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 14
21 7580201D127 21. Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 14
22 7580201D130 22. Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 19.5
23 7480201D114 23. Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 25.15
24 7480201D118 24. Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 24.5
25 7480201D119 25. Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 23.75
26 7520103D131 26. Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 18
27 7520320D115 27. Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 20
28 7520320D126 28. Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 14
29 7220201D124 29. Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) D01; A01; D10; D14 34.75
30 7220201D125 30. Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) D01; A01; D10; D14 34.25
31 7840104D401 31. Kinh tế vận tải biển A00; A01; C01; D01 25.35
32 7840104D410 32. Kinh tế vận tải thủy A00; A01; C01; D01 24.25
33 7840104D407 33. Logistics & chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 26.25
34 7340120D402 34. Kinh tế ngoại thương A00; A01; C01; D01 25.75
35 7340101D403 35. Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 25
36 7340101D404 36. Quản trị tài chính kế toán A00; A01; C01; D01 24.5
37 7340101D411 37. Quản trị tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 24.4
38 7380101D120 38. Luật hàng hải A00; A01; C01; D01 23.65
39 7840104H401 39. Kinh tế vận tải biển (CLC) A00; A01; C01; D01 23.35
40 7340120H402 40. Kinh tế ngoại thương (CLC) A00; A01; C01; D01 24.35
41 7520216H105 41. Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 19.5
42 7480201H114 42. Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 22.75
43 7340101A403 43. Quản lý kinh doanh & Marketing (Chương trình tiên tiến) D15; A01; D07; D01 24
44 7840104A408 44. Kinh tế Hàng hải (Chương trình tiên tiến) D15; A01; D07; D01 22.15
45 7340120A409 45. Kinh doanh quốc tế & Logistics (Chương trình tiên tiến) D15; A01; D07; D01 24.85
46 7840106S101 46. Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 14
47 7840106S102 47. Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7840106D101 1. Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 22
2 7840106D102 2. Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 18
3 7840106D129 3. Quản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 25
4 7520207D104 4. Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 23
5 7520216D103 5. Điện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 18
6 7520216D105 6. Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 25
7 7520216D121 7. Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 23
8 7520122D106 8. Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 18
9 7520122D107 9. Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 18
10 7520122D108 10. Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 18
11 7520103D109 11. Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 18
12 7520103D116 12. Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 23
13 7520103D117 13. Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 24
14 7520103D122 14. Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 26
15 7520103D123 15. Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 22
16 7520103D128 16. Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 21
17 7580203D110 17. Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 18
18 7580203D111 18. Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 20
19 7580201D112 19. Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 18
20 7580205D113 20. Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 18
21 7580201D127 21. Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 18
22 7580201D130 22. Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 21.5
23 7480201D114 23. Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26.5
24 7480201D118 24. Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 25.2
25 7480201D119 25. Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 24.5
26 7520103D131 26. Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 18
27 7520320D115 27. Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 21
28 7520320D126 28. Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 18
29 7520216H105 41. Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 19
30 7480201H114 42. Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 22.5
31 7840106S101 46. Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 19
32 7840106S102 47. Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7840106D101 Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 18
2 7840106D102 Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 14
3 7840106D129 Quản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 21
4 7520207D104 Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 18.75
5 7520216D103 Điện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 14
6 7520216D105 Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 21.75
7 7520216D121 Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 18
8 7520122D106 Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 14
9 7520122D107 Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 14
10 7520122D108 Đóng tàu và công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 14
11 7520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 14
12 7520103D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 19
13 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21.5
14 7520103D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 23.75
15 7520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 18
16 7520103D128 Máy và tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 15
17 7580203D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 14
18 7580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 14
19 7580201D112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01; C01; D01 14
20 7580205D113 Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 14
21 7480201D114 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 23
22 7480201D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 21.75
23 7480201D119 Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính A00; A01; C01; D01 20.25
24 7520320D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; C01; D01 15
25 7520320D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; C01; D01 14
26 7580201D130 Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 14
27 7580201D127 Kiến trúc và nội thất H01; H02; H03; H04 19
28 7220201D124 Tiếng Anh thương mại D01; A01; D10; D14 30
29 7220201D125 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D14 29.5
30 7840104D401 Kinh tế vận tải biển A00; A01; C01; D01 23.75
31 7840104D410 Kinh tế vận tải thủy A00; A01; C01; D01 21.5
32 7840104D407 Logistics và chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 25.25
33 7340120D402 Kinh tế ngoại thương A00; A01; C01; D01 24.5
34 7340101D403 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23.25
35 7340101D404 Quản trị tài chính kế toán A00; A01; C01; D01 22.75
36 7340101D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 22
37 7380101D120 Luật hàng hải A00; A01; C01; D01 20.5
38 7840104H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00; A01; C01; D01 18
39 7340120H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00; A01; C01; D01 21
40 7520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 14
41 7480201H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 19
42 7340101A403 Quản lý kinh doanh & Marketing D15; A01; D07; D01 20
43 7840104A408 Kinh tế Hàng hải D15; A01; D07; D01 18
44 7340120A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics D15; A01; D07; D01 21
45 7840106S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 14
46 7840106S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7840106D101 Điều khiển tàu biển 20.5
2 7840106D102 Khai thác máy tàu biển 18
3 7840106D129 Quản lý hàng hải 24.5
4 7520207D104 Điện tử viễn thông 22
5 7520216D103 Điện tự động giao thông vận tải 18
6 7520216D105 Điện tự động công nghiệp 24
7 7520216D121 Tự động hóa hệ thống điện 21.5
8 7520122D106 Máy tàu thủy 18
9 7520122D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi 18
10 7520122D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi 18
11 7520103D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ 18
12 7520103D116 Kỹ thuật cơ khí 22.25
13 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00 A01 C01 D01 23.5
14 7520103D122 Kỹ thuật ô tô 25
15 7520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh 22
16 7520103D128 Máy & tự động công nghiệp 20.5
17 7580203D110 Xây dựng công trình thủy 18
18 7580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải 18
19 7580201D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp 18
20 7580205D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng 18
21 7480201D114 Công nghệ thông tin 26
22 7480201D118 Công nghệ phần mềm 24
23 7480201D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính 23
24 7520320D115 Kỹ thuật môi trường 20
25 7520320D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học 18
26 7580201D130 Quản lý công trình xây dựng 20
27 7580201D127 Kiến trúc & nội thất (Vẽ MT hệ số 2) H01 H02 H03 H04 22
28 7520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00 A01 C01 D01 19
29 7480201H114 Công nghệ thông tin (CLC) 22
30 7840106S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00 A01 C01 D01 18
31 7840106S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201D124 Tiếng Anh thương mại A01, D01, D10, D14 27.75
2 7220201D125 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D14 27.5
3 7340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing A01, D01, D07, D15 17.75
4 7340101D403 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 20
5 7340101D404 Quản trị tài chính kế toán A00, A01, C01, D01 19.75
6 7340101D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00, A01, C01, D01 19.25
7 7340120A409 Kinh doanh quốc tế và logistics A01, D01, D07, D15 18.75
8 7340120D402 Kinh tế ngoại thương A00, A01, C01, D01 21.25
9 7340120H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00, A01, C01, D01 17.25
10 7380101D120 Luật hàng hải A00, A01, C01, D01 17
11 7480201D114 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 20.25
12 7480201D118 Công nghệ phần mềm A00, A01, C01, D01 18.75
13 7480201D119 Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính A00, A01, C01, D01 17
14 7480201H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00, A01, C01, D01 15.5
15 7520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ A00, A01, C01, D01 14.5
16 7520103D116 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 17.5
17 7520103D117 Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, C01, D01 18.25
18 7520103D122 Kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 20.25
19 7520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00, A01, C01, D01 16.25
20 7520103D128 Máy và tự động công nghiệp A00, A01, C01, D01 14
21 7520122D106 Máy tàu thủy A00, A01, C01, D01 14
22 7520122D107 Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi A00, A01, C01, D01 14
23 7520122D108 Đóng tàu và công trình ngoài khơi A00, A01, C01, D01 14
24 7520207D104 Điện tử viễn thông A00, A01, C01, D01 15.5
25 7520216D103 Điện tự động tàu thủy A00, A01, C01, D01 14
26 7520216D105 Điện tự động công nghiệp A00, A01, C01, D01 18.75
27 7520216D121 Tự động hóa hệ thống điện A00, A01, C01, D01 14.25
28 7520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00, A01, C01, D01 14
29 7520320D115 Kỹ thuật môi trường A00, A01, C01, D01 14
30 7520320D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00, A01, C01, D01 14
31 7580201D112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, C01, D01 14
32 7580201D127 Kiến trúc và nội thất H01, H02, H03, H04 20
33 7580201D130 Quản lý công trình xây dựng A00, A01, C01, D01 14
34 7580203D110 Xây dựng công trình thủy A00, A01, C01, D01 14
35 7580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00, A01, C01, D01 14
36 7580205D113 Kỹ thuật cầu đường A00, A01, C01, D01 14
37 7840104A408 Kinh tế Hàng hải A01, D01, D07, D15 15
38 7840104D401 Kinh tế vận tải biển A00, A01, C01, D01 20.75
39 7840104D407 Logistics và chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 22
40 7840104D410 Kinh tế vận tải thủy A00, A01, C01, D01 19
41 7840104H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00, A01, C01, D01 14
42 7840106D101 Điều khiển tàu biển A00, A01, C01, D01 15
43 7840106D102 Khai thác máy tàu biển A00, A01, C01, D01 14
44 7840106D129 Quản lý hàng hải A00, A01, C01, D01 14.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201D114 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 24
2 7480201D118 Công nghệ phần mềm A00, A01, C01, D01 22.5
3 7480201D119 Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính A00, A01, C01, D01 18.5
4 7480201H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00, A01, C01, D01 21
5 7520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ A00, A01, C01, D01 16
6 7520103D116 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 18
7 7520103D117 Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, C01, D01 19.5
8 7520103D122 Kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 22
9 7520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00, A01, C01, D01 18.5
10 7520103D128 Máy và tự động công nghiệp A00, A01, C01, D01 16
11 7520122D106 Máy tàu thủy A00, A01, C01, D01 16
12 7520122D107 Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi A00, A01, C01, D01 16
13 7520122D108 Đóng tàu và công trình ngoài khơi A00, A01, C01, D01 16
14 7520207D104 Điện tử viễn thông A00, A01, C01, D01 20.5
15 7520216D103 Điện tự động tàu thủy A00, A01, C01, D01 16
16 7520216D105 Điện tự động công nghiệp A00, A01, C01, D01 21.5
17 7520216D121 Tự động hóa hệ thống điện A00, A01, C01, D01 19.5
18 7520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00, A01, C01, D01 19
19 7520320D115 Kỹ thuật môi trường A00, A01, C01, D01 18
20 7520320D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00, A01, C01, D01 16
21 7580201D112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, C01, D01 16
22 7580201D127 Kiến trúc và nội thất H01, H02, H03, H04 22.5
23 7580201D130 Quản lý công trình xây dựng A00, A01, C01, D01 16
24 7580203D110 Xây dựng công trình thủy A00, A01, C01, D01 16
25 7580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00, A01, C01, D01 16
26 7580205D113 Kỹ thuật cầu đường A00, A01, C01, D01 16
27 7840106D101 Điều khiển tàu biển A00, A01, C01, D01 16
28 7840106D102 Khai thác máy tàu biển A00, A01, C01, D01 16
29 7840106D129 Quản lý hàng hải A00, A01, C01, D01 20

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2012