Điểm chuẩn trường Học Viện Quản Lý Giáo Dục
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
2 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; B00; C00; D01 |
20 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
4 |
7140101 |
Giáo dục học |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
|
5 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D14 |
22.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
2 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; B00; C00; D01 |
24 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
4 |
7140101 |
Giáo dục học |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
|
5 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D10 |
18 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D14 |
25 |
Điểm tiếng Anh HK năm lớp 11, HK 1 lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên. |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
2 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D14 |
15 |
Môn Tiếng Anh đạt điểm từ 5.0 trở lên |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
2 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D10 |
18 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D14 |
18 |
Điểm tiếng Anh các học kỳ: học kỳ 1 năm 11, học kỳ 2 lớp 11, học kỳ 1 lớp 12 đạt từ 6.0 |
Điểm chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Thang điểm 30, chưa nhân hệ số và đã bao gồm cả điểm ưu tiên khu vực và đối tượng |
2 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
Thang điểm 30, chưa nhân hệ số và đã bao gồm cả điểm ưu tiên khu vực và đối tượng |
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; A02 |
15 |
Thang điểm 30, chưa nhân hệ số và đã bao gồm cả điểm ưu tiên khu vực và đối tượng |
4 |
7340101 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
Thang điểm 30, chưa nhân hệ số và đã bao gồm cả điểm ưu tiên khu vực và đối tượng |
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D14 |
15 |
Thang điểm 30, chưa nhân hệ số và đã bao gồm cả điểm ưu tiên khu vực và đối tượng |
6 |
7140101 |
Giáo dục học |
A00; B00; C00, D01 |
15 |
Thang điểm 30, chưa nhân hệ số và đã bao gồm cả điểm ưu tiên khu vực và đối tượng |
7 |
7140199 |
Kinh tế giáo dục |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
Thang điểm 30, chưa nhân hệ số và đã bao gồm cả điểm ưu tiên khu vực và đối tượng |
8 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; D01; A01 |
15 |
Thang điểm 30, chưa nhân hệ số và đã bao gồm cả điểm ưu tiên khu vực và đối tượng |
9 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
Thang điểm 30, chưa nhân hệ số và đã bao gồm cả điểm ưu tiên khu vực và đối tượng |
Điểm chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lí giáo dục |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
2 |
7310403 |
Tâm lí học giáo dục |
A00, B00, C00, D01 |
15.5 |
|
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
|
4 |
7140101 |
Giáo dục học |
A00, B00, C00, D01 |
15 |
|
5 |
7140199 |
Kinh tế giáo dục |
A00, A01, D01, D10 |
19 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140101 |
Giáo dục học |
A00; B00; C00; D01 |
17 |
|
2 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
20.5 |
|
3 |
7149001 |
Kinh tế giáo dục |
A00; A01; D01; D10 |
15.5 |
|
4 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A01; A04 |
15.5 |
|
Xem thêm