Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
19.05 |
Nam, phía Bắc |
2 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
21.7 |
Nữ, phía Bắc |
3 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
18.17 |
Nam, phía Nam |
4 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
19.89 |
Nữ, phía Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
18.06 |
Nam, phía Bắc |
2 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
21.69 |
Nữ, phía Bắc |
3 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
16.87 |
Nam, phía Nam |
4 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
20.61 |
Nữ, phía Nam |
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
24.09 |
Đối với nam |
2 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
26.96 |
Đối với nữ |
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
27.11 |
Đối với Nam |
2 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
A00 |
28.39 |
Đối với Nữ |
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nam |
A00 |
24.9 |
|
2 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nữ |
A00 |
25.92 |
|
3 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nam |
A00 |
24.36 |
|
4 |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nữ |
A00 |
25.6 |
|
5 |
7860113DS |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ hệ dân sự |
A00 |
14 |
|
Xem thêm