Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Hà Nội chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B00 | --- | |
2 | C720332 | Xét nghiệm y học | B00 | --- | |
3 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B00 | --- | |
4 | C720502 | Hộ sinh | B00 | --- | |
5 | C900107 | Dược | B00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 22.5 | Có hộ khẩu HN |
2 | C720501 | Điều dưỡng | B | 24.5 | Tỉnh Ngoài |
3 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 23 | |
4 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B | 19 | |
5 | C720502 | Hộ sinh | B | 19 | |
6 | C900107 | Dược | B | 24 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B (HN) | 18.5 | Hộ Khẩu Hà Nội |
2 | C720501 | Điều dưỡng | B (Ngoai Tinh) | 18 | Ngoại Tỉnh |
3 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 22.5 | |
4 | C720330 | Kỹ thuật y học | B | 16.5 | |
5 | C720502 | Hộ sinh | B | 19.5 | |
6 | C900107 | Dược sỹ | B | 21 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 20 | HSPT-KV3 | |
2 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 19.5 | HSPT-KV2 | |
3 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 19 | HSPT-KV2 | |
4 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 18.5 | HSPT-KV1 | |
5 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 19 | Nhóm 2-kv3 | |
6 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 18.5 | nhóm 2-kv 2 | |
7 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 18 | nhóm 2 - KV2NT | |
8 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 17.5 | nhóm 2- kv1 | |
9 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 18 | nhóm 1- kv 3 | |
10 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 17.5 | nhóm 1- kv 2 | |
11 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 17 | nhóm 1 - kv2NT | |
12 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 16.5 | nhóm 1 - kv 1 |
Xem thêm