Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A09; C02; D10 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; B03; C20; D13 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A08; B00; C08; D07 |
15 |
|
4 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; C00; C04; C05 |
15 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; C14; D08 |
15 |
|
6 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A02; C01; D84 |
15 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D12; D15; D66 |
15 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; D15; D66; D84 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
500 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
500 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
500 |
|
4 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
500 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
500 |
|
6 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
500 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
500 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
500 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A09; C02; D10 |
18 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; B03; C20; D13 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A08; B00; C08; D07 |
18 |
|
4 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; C00; C04; C05 |
18 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; C14; D08 |
18 |
|
6 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A02; C01; D84 |
18 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D12; D15; D66 |
18 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; D15; D66; D84 |
18 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A09; C02; D10 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; B03; C20; D13 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính- Ngân hàng |
A08; B00; C08; D07 |
15 |
|
4 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; C00; C04; C05 |
15 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; C14; D08 |
15 |
|
6 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A02; C01; D84 |
15 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D12; D15; D66 |
15 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; D15; D66; D84 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
550 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
550 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính- Ngân hàng |
|
550 |
|
4 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
550 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
550 |
|
6 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
550 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
550 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
550 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A09; C02; D10 |
18 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; B03; C20; D13 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính- Ngân hàng |
A08; B00; C08; D07 |
18 |
|
4 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; C00; C04; C05 |
18 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; C14; D08 |
18 |
|
6 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A02; C01; D84 |
18 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D12; D15; D66 |
18 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; D15; D66; D84 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A09; C02; D10 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; B03; D13; C20 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
B00; D07; A08; C08 |
15 |
|
4 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; A00; C04; C05 |
15 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A01; B03; D13; C20 |
15 |
|
6 |
7340410 |
Quản trị công nghệ truyền thông |
A01; B03; D13; C20 |
16 |
|
7 |
7480101 |
Công nghệ thông tin |
A00; C14; D08; C01 |
15 |
|
8 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00; A02; D84; C01 |
15 |
|
9 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; V02; V03 |
17 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D12; D66; D15 |
15 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; D84; D66; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
--- |
|
4 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
--- |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
|
--- |
|
6 |
7340410 |
Quản trị công nghệ truyền thông |
|
--- |
|
7 |
7480101 |
Công nghệ thông tin |
|
--- |
|
8 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
--- |
|
9 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
--- |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A09, C02, D10 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01, B03, C20, D13 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A08, B00, C08, D07 |
15 |
|
4 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00, C00, C04, C05 |
15 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A01, B03, C20, D13 |
15 |
|
6 |
7340410 |
Quản trị công nghệ truyền thông |
A01, B03, C20, D13 |
15 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00, C01, C14, D08 |
15 |
|
8 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
A00, A02, A10, D84 |
16 |
|
9 |
7580101 |
Kiến trúc |
H01, H02, V00, V03 |
15 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D12, D15, D66 |
15 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01, D15, D66, D84 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A09, C02, D10 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01, B03, C20, D13 |
14 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A08, B00, C08, D07 |
14.5 |
|
4 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, C00, C04, C05 |
14 |
|
5 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00, C01, C14, D08 |
15 |
|
6 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A02, A10, D84 |
14 |
|
7 |
7580101 |
Kiến trúc |
H01, H02, V00, V03 |
15 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D12, D15, D66 |
14 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01, D15, D66, D84 |
14 |
|
Xem thêm