Điểm chuẩn trường Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GD1 Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên A00; A01; B00; D01 26.58
2 GD2 Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý D01; C00; D14; D15 28.76
3 GD3 Khoa học Giáo dục và Khác A00; B00; C00; D01 24.92
4 GD4 Giáo dục tiểu học A00; B00; C00; D01 28.89
5 GD5 Giáo dục mầm non A00; B00; C00; D01 27.85
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GD1 Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên, gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên. 106
2 GD2 Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử-Địa lí, gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử-Địa lí 100
3 GD3 Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: Quản trị trường học; Quản trị chất lượng giáo dục; Quản trị Công nghệ giáo dục; Khoa học giáo dục; Tham vấn học đường; Tâm lí học (chuyên ngành Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên) 80
4 GD4 Giáo dục Tiểu học 103
5 GD5 Giáo dục Mầm non 100
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GD1 Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên, gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên. 996
2 GD2 Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử-Địa lí, gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử-Địa lí 996
3 GD3 Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: Quản trị trường học; Quản trị chất lượng giáo dục; Quản trị Công nghệ giáo dục; Khoa học giáo dục; Tham vấn học đường; Tâm lí học (chuyên ngành Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên) 996
4 GD4 Giáo dục Tiểu học 996
5 GD5 Giáo dục Mầm non 996
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GD1 Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên (Gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lý; Sư phạm Hóa học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học Tư nhiên) A00; A01; B00; D01 25.58
2 GD2 Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý (gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử và Địa lý) D01; C00; D14; D15 27.17
3 GD3 Khoa học Giáo dục và Khác (gồm 5 ngành: Khoa học Giáo dục; Quản trị Chất lượng Giáo dục; Quản trị trường học; Quản trị Công nghệ Giáo dục; Tham vấn học đường) A00; B00; C00; D01 20.5
4 GD4 Giáo dục tiểu học A00; B00; C00; D01 27.47
5 GD5 Giáo dục mầm non A00; B00; C00; D01 25.39
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GD1 Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên (Gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lý; Sư phạm Hóa học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học Tư nhiên) 100 Thang điểm 150, không tính điểm ưu tiên
2 GD2 Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý (gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử và Địa lý) 100 Thang điểm 150, không tính điểm ưu tiên
3 GD3 Khoa học Giáo dục và Khác (gồm 5 ngành: Khoa học Giáo dục; Quản trị Chất lượng Giáo dục; Quản trị trường học; Quản trị Công nghệ Giáo dục; Tham vấn học đường) 80 Thang điểm 150, không tính điểm ưu tiên
4 GD4 Giáo dục tiểu học 100 Thang điểm 150, không tính điểm ưu tiên
5 GD5 Giáo dục mầm non 100 Thang điểm 150, không tính điểm ưu tiên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GD1 Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên (Gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lý; Sư phạm Hóa học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học Tư nhiên) 907 Thang điểm 1200, không tính điểm ưu tiên
2 GD2 Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý (gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử và Địa lý) 907 Thang điểm 1200, không tính điểm ưu tiên
3 GD3 Khoa học Giáo dục và Khác (gồm 5 ngành: Khoa học Giáo dục; Quản trị Chất lượng Giáo dục; Quản trị trường học; Quản trị Công nghệ Giáo dục; Tham vấn học đường) 907 Thang điểm 1200, không tính điểm ưu tiên
4 GD4 Giáo dục tiểu học 907 Thang điểm 1200, không tính điểm ưu tiên
5 GD5 Giáo dục mầm non 907 Thang điểm 1200, không tính điểm ưu tiên

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GD1 Sư phạm Toán và KHTN A00; A01; B00; D01 25.65
2 GD2 Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử , Lịch Sử và Địa lý C00; D01; D14; D15 26.55
3 GD3 Khoa học Giáo dục và Khác A00; B00; C00; D01 20.25
4 GD4 Giáo dục Tiểu học A00; B00; C00; D01 27.6
5 GD5 Giáo dục mầm non A00; B00; C00; D01 25.05

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GD1 Sư phạm Toán và KHTN A00; A01; B00; D01 22.75
2 GD2 Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử , Lịch Sử và Địa lý C00; D01; D14; D15 23.3
3 GD3 Khoa học Giáo dục và Khác A00; B00; C00; D01 17
4 GD4 Giáo dục Tiểu học A00; B00; C00; D01 25.3
5 GD5 Giáo dục mầm non A00; B00; C00; D01 19.25

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GD1 Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên (gồm các ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lý; Sư phạm Hóa học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên) A00, A16, B00, D90 19.5
2 GD2 Sư phạm Ngữ văn và Lịch sử ( Gồm các ngành: Sư phạm ngữ Văn; Sư phạm Lịch sử) C00, C15, D01, D78 22
3 GD3 Khoa học giáo dục (Gồm các ngành: Quản trị trường học; Quản trị công nghệ giáo dục; Quản trị Chất lượng giáo dục; Tham vấn học đường; Khoa học giáo dục) A00, A16, C15, D01 16

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2012