Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; D01; D04; D66 | 18 | |
2 | 7310614 | Hàn Quốc học | C00; D01; DD2; D66 | 16 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
4 | 7220201_HG | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
5 | 7220201_LC | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
6 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
7 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
8 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
9 | 7380101 | Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật) | C00; C14; C20; D01 | 16 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 16 | |
11 | 7810101_HG | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 16 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D66 | 16 | |
13 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | A00; A16; B00; C14 | 16 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
16 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
17 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; C20; D01 | 16 | |
18 | 7440102_TĐ | Công nghệ bán dẫn | A00; A01; D07; C01 | 16 | |
19 | 7320201 | Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư) | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao) | A00; B00; B08; D07 | 16 | |
21 | 7220113 | Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt Nam | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
22 | 7460101 | Toán học | A00; C14; D01; D84 | 18 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
23 | 7460117 | Toán Tin | A00; C14; D01; D84 | 16.5 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
24 | 7229030 | Văn học | C00; C14; D01; D84 | 18 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
25 | 7440112 | Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) | A00; B00; C08; D07 | 16.5 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
26 | 7229010 | Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật) | C00; C14; D01; D84 | 18 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310612 | Trung Quốc học | D01; C00; D04; D66 | 20 | |
2 | 7310614 | Hàn Quốc học | C00; D01; DD2; D66 | 19 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 19 | |
4 | 7220201_HG | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 18 | Phân hiệu tại Hà Giang |
5 | 7220201_LC | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 18 | Phân hiệu tại Lào Cai |
6 | 7220201_AT | Song ngữ Anh - Trung | D01; D14; D15; D66 | 19 | |
7 | 7220201_AH | Song ngữ Anh - Hàn | D01; D14; D15; D66 | 19 | |
8 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
9 | 7380101 | Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật) | C00; C14; C20; D01 | 18 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 18 | |
11 | 7810101_HG | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 18 | Phân hiệu tại Hà Giang |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp và các chuyên ngành khác) | C00; C20; D01; D66 | 18 | |
13 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | C00; D01; C14; D84 | 18 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | A00; A16; B00; C14 | 18 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
16 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00; D01; C14; D84 | 17 | |
17 | 7850101 | Quàn lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; C20; D01 | 18 | |
18 | 7440102_TĐ | Công nghệ bán dẫn | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
19 | 7320201 | Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư) | C00; D01; C14; D84 | 18 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao) | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
21 | 7220113 | Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
22 | 7460101 | Toán học | A00; C14; D01; D84 | 19 | |
23 | 7460117 | Toán tin | A00; C14; D01; D84 | 19 | |
24 | 7229030 | Văn học | C00; C14; D01; D84 | 19 | CTĐT định hướng giảng dạy |
25 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C08; D07 | 19 | CTĐT định hướng giảng dạy |
26 | 7229010 | Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật) | C00; C14; D01; D84 | 19 | CTĐT định hướng giảng dạy |
27 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; D01; D04; D66 | 20 | |
28 | 7310614 | Hàn Quốc học | C00; D01; DD2; D66 | 19 | |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 19 | |
30 | 7220201_HG | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
31 | 7220201_LC | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
32 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | D01; D14; D15; D66 | 19 | |
33 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | D01; D14; D15; D66 | 19 | |
34 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
35 | 7380101 | Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật) | C00; C14; C20; D01 | 18 | |
36 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 18 | |
37 | 7810101_HG | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 18 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D66 | 18 | |
39 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | A00; A16; B00; C14 | 18 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
42 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00; C14; D01; D84 | 17 | |
43 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; C20; D01 | 18 | |
44 | 7440102_TĐ | Công nghệ bán dẫn | A00; A01; D07; C01 | 18 | |
45 | 7320201 | Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị Trường học và Văn thư) | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
46 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao) | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
47 | 7220113 | Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt Nam | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
48 | 7460101 | Toán học | A00; C14; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
49 | 7460117 | Toán Tin | A00; C14; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
50 | 7229030 | Văn học | C00; C14; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
51 | 7440112 | Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) | A00; B00; C08; D07 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
52 | 7229010 | Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật) | C00; C14; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 60 | ||
2 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | ||
5 | 78I0103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
6 | 7310612 | Trung Quốc học | 60 | ||
7 | 7310614 | Hàn Quốc học | 60 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 60 | ||
9 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | 60 | ||
10 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | 60 | ||
11 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | 60 | ||
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | 60 | ||
13 | 7760101 | Công tác xã hội | 60 | ||
14 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 60 | ||
15 | 7810101 | Du lịch | 60 | ||
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | 60 | ||
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 60 | ||
2 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | ||
5 | 78I0103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
6 | 7310612 | Trung Quốc học | 60 | ||
7 | 7310614 | Hàn Quốc học | 60 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 60 | ||
9 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | 60 | ||
10 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | 60 | ||
11 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | 60 | ||
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | 60 | ||
13 | 7760101 | Công tác xã hội | 60 | ||
14 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 60 | ||
15 | 7810101 | Du lịch | 60 | ||
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | 60 | ||
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | C00; C14; C20; D01 | 15 | |
2 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | C00; C14; C20; D01 | 16 | |
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D66 | 15 | |
5 | 78I0103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
6 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; D01; D04; D66 | 16.5 | |
7 | 7310614 | Hàn Quốc học | C00; D01; DD2; D66 | 16 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
9 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | D0l; D14; D15; D66 | 15 | |
10 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
11 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C14; D01; D84 | 15 | |
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | C00; C14; D01; D84 | 15 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D84 | 15 | |
14 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00; C14; D01; D84 | 15 | |
15 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 15 | |
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | A00; A16; B00; C14 | 15 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C14; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | C00; C14; C20; D01 | 18 | |
2 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | C00; C14; C20; D01 | 22.5 | |
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | A00; B00; B08; D07 | 23.5 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D66 | 18 | |
5 | 78I0103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) | D01; D14; D15; D66 | 22.5 | |
6 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; D01; D04; D66 | 22.5 | |
7 | 7310614 | Hàn Quốc học | C00; D01; DD2; D66 | 22.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 20 | |
9 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | D0l; D14; D15; D66 | 20 | |
10 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | D01; D14; D15; D66 | 20 | |
11 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
14 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
15 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 18 | |
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | A00; A16; B00; C14 | 18 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C14; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 60 | ||
2 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | ||
5 | 78I0103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
6 | 7310612 | Trung Quốc học | 60 | ||
7 | 7310614 | Hàn Quốc học | 60 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 60 | ||
9 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | 60 | ||
10 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | 60 | ||
11 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | 60 | ||
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | 60 | ||
13 | 7760101 | Công tác xã hội | 60 | ||
14 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 60 | ||
15 | 7810101 | Du lịch | 60 | ||
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | 60 | ||
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 60 | ||
2 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | ||
5 | 78I0103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
6 | 7310612 | Trung Quốc học | 60 | ||
7 | 7310614 | Hàn Quốc học | 60 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 60 | ||
9 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | 60 | ||
10 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | 60 | ||
11 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | 60 | ||
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | 60 | ||
13 | 7760101 | Công tác xã hội | 60 | ||
14 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 60 | ||
15 | 7810101 | Du lịch | 60 | ||
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | 60 | ||
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2022
1.Phương thức xét kết quả học bạ THPT
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00; D07; D08 | 20 | Chương trình chất lượng cao |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01; C00; C14; D84 | 16.5 | Chương trình chất lượng cao |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00; D01; C20; D66 | 16.5 | Chương trình chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; B04 | 18 | Chương trình đại trà |
5 | 7380101 | Luật | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
7 | 7440102 | Vật lý | A00; D01; C01; A01 | 15 | Chương trình đại trà |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
9 | 7460117 | Toán - Tin | A00; D84; D01; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A00; A16; B00; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
11 | 7720203 | Hoá dược | A00; A16; B00; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; C20; D66 | 15 | Chương trình đại trà |
13 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; C20; C04 | 15 | Chương trình đại trà |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D01; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | Chương trình đại trà |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
17 | 7229030 | Văn học | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
19 | 7320101 | Báo chí | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
22 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; C00; D02; D66 | 16.5 | Chương trình đại trà |
23 | 7310612 | Trung Quốc học | D01; D04; C00; D66 | 16.5 | Chương trình đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00; D07; D08 | 23 | Chương trình chất lượng cao |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01; C00; C14; D84 | 21 | Chương trình chất lượng cao |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00; D01; C20; D66 | 21 | Chương trình chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; B04 | 21 | Chương trình đại trà |
5 | 7380101 | Luật | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
7 | 7440102 | Vật lý | A00; D01; C01; A01 | 18 | Chương trình đại trà |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01; C14 | 18 | Chương trình đại trà |
9 | 7460117 | Toán - Tin | A00; D84; D01; C14 | 18 | Chương trình đại trà |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A00; A16; B00; C14 | 18 | Chương trình đại trà |
11 | 7720203 | Hoá dược | A00; A16; B00; C14 | 18 | Chương trình đại trà |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; C20; D66 | 18 | Chương trình đại trà |
13 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; C20; C04 | 18 | Chương trình đại trà |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D01; C14 | 18 | Chương trình đại trà |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | Chương trình đại trà |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
17 | 7229030 | Văn học | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
19 | 7320101 | Báo chí | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
22 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; C00; D02; D66 | 21 | Chương trình đại trà |
23 | 7310612 | Trung Quốc học | D01; D04; C00; D66 | 21.5 | Chương trình đại trà |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00, D07, D08 | 18.5 | Chất lượng cao |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01, C00, C14, D84 | 16.5 | Chất lượng cao |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00, D01, C20, D66 | 16.5 | Chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08, B04 | 17 | |
5 | 7380101 | Luật | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
7 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A00, D01, C04, C20 | 15 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D01, C14 | 15 | |
9 | 7460117 | Toán - Tin | A00, D84, D01, C14 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B00, A11, D01, C17 | 15 | |
11 | 7720203 | Hoá dược | B00, A11, D01, C17 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C20, D66 | 15 | |
13 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, C20, C04 | 15 | |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, D01, C14 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
17 | 7229030 | Văn học | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, C14, D84 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00, D07, D08 | 23 | Chương trình chất lượng cao |
2 | 7380101 CLC | Dịch vụ pháp luật | D01, C00, C14, D84 | 21 | Chương trình chất lượng cao |
3 | 7810103 CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00, D01, C20, D66 | 21 | Chương trình chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08, B04 | 21 | Chương trình đại trà |
5 | 7380101 | Luật | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
7 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A00, D01, C04, C20 | 18 | Chương trình đại trà |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D01, C14 | 18 | Chương trình đại trà |
9 | 7460117 | Toán - Tin | A00, D84, D01, C14 | 18 | Chương trình đại trà |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B00, A11, D01, C17 | 18 | Chương trình đại trà |
11 | 7720203 | Hoá dược | B00, A11, D01, C17 | 18 | Chương trình đại trà |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C20, D66 | 18 | Chương trình đại trà |
13 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, C20, C04 | 18 | Chương trình đại trà |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, D01, C14 | 18 | Chương trình đại trà |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 18 | Chương trình đại trà |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
17 | 7229030 | Văn học | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
19 | 7320101 | Báo chí | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
Xem thêm