Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2024
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7220201 |
Tiếng Anh thương mại |
D01; D96 |
17 |
|
| 2 |
7340101 |
Quản trị |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
| 3 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
|
| 4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
|
| 5 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
| 6 |
7340201_01 |
Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
| 7 |
7340201_02 |
Tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
| 8 |
7340201_03 |
Thuế |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 9 |
7340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
| 10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; D96 |
20.5 |
|
| 11 |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 12 |
7480107 |
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 13 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
21.5 |
|
| 14 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7220201 |
Tiếng Anh thương mại |
D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 |
40 |
Thang điểm 100 |
| 2 |
7340101 |
Quản trị |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
40 |
Thang điểm 100 |
| 3 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
42 |
Thang điểm 100 |
| 4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
42 |
Thang điểm 100 |
| 5 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
42 |
Thang điểm 100 |
| 6 |
7340201_01 |
Ngân hàng |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
40 |
Thang điểm 100 |
| 7 |
7340201_02 |
Tài chính |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
40 |
Thang điểm 100 |
| 8 |
7340201_03 |
Thuế |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
40 |
Thang điểm 100 |
| 9 |
7340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
40 |
Thang điểm 100 |
| 10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 |
42 |
Thang điểm 100 |
| 11 |
7480201 |
Công nghệ và đối mới sáng tạo |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
40 |
Thang điểm 100 |
| 12 |
7480107 |
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
40 |
Thang điểm 100 |
| 13 |
7510605 |
Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
48 |
Thang điểm 100 |
| 14 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
40 |
Thang điểm 100 |
| 15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
40 |
Thang điểm 100 |
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7220201 |
Tiếng Anh thương mại |
|
600 |
|
| 2 |
7340101 |
Quản trị |
|
600 |
|
| 3 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
| 4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
600 |
|
| 5 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
600 |
|
| 6 |
7340201_01 |
Ngân hàng |
|
600 |
|
| 7 |
7340201_02 |
Tài chính |
|
600 |
|
| 8 |
7340201_03 |
Thuế |
|
600 |
|
| 9 |
7340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
600 |
|
| 10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
600 |
|
| 11 |
7480201 |
Công nghệ và đối mới sáng tạo |
|
550 |
|
| 12 |
7480107 |
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) |
|
550 |
|
| 13 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
650 |
|
| 14 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
|
600 |
|
| 15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
550 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7220201 |
Tiếng Anh thương mại |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 2 |
7340101 |
Quản trị |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 3 |
7340115 |
Marketing |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 5 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 6 |
7340201_01 |
Ngân hàng |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 7 |
7340201_02 |
Tài chính |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 8 |
7340201_03 |
Thuế |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 9 |
7340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 11 |
7480201 |
Công nghệ và đối mới sáng tạo |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 12 |
7480107 |
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 13 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 14 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
| 15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
49 |
Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2023
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7220201 |
Tiếng Anh thương mại |
D01; D96 |
17 |
|
| 2 |
7340101 |
Quản trị |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 3 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 5 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 6 |
7340201_01 |
Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 7 |
7340201_02 |
Tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 8 |
7340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 9 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; D96 |
17 |
|
| 10 |
7489001 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 11 |
7480107 |
Robot và Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 12 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 13 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 14 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2021
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
D01; D96 |
17 |
|
| 2 |
7340101 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 3 |
7340115 |
Ngành Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 4 |
7340120 |
Ngành Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 5 |
7340122 |
Ngành Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 6 |
7340201 |
Ngành Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 7 |
7340301 |
Ngành Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
| 8 |
7380107 |
Ngành Luật kinh tế |
A00; A01; D01; D96 |
16 |
|
| 9 |
7620114 |
Ngành Kinh doanh nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
| 10 |
7810103 |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
Xem thêm