Điểm chuẩn trường Đại Học Lương Thế Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Lương Thế Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01 |
15 |
|
4 |
7480201 |
Kỹ sư công nghệ thông tin |
A00; A01; C01 |
15 |
|
5 |
7640101 |
Bác sĩ thú y |
B00; A02; A03 |
15 |
|
6 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01 |
15 |
|
7 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01 |
15 |
|
8 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01 |
15 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D07; D14; C00 |
15 |
|
10 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01 |
15 |
|
4 |
7480201 |
Kỹ sư công nghệ thông tin |
A00; A01; C01 |
15 |
|
5 |
7640101 |
Bác sĩ thú y |
B00; A02; A03 |
15 |
|
6 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01 |
15 |
|
7 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01 |
15 |
|
8 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01 |
15 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D07; D14; C00 |
15 |
|
10 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; B00; D07; D08 |
24 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D07, D14 |
15.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, A02, C01 |
15.5 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, A02, C01 |
15.5 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, A02, C01 |
15.5 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A02, C01 |
15.5 |
|
6 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, A02, C01 |
15.5 |
|
7 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, A02, C01 |
15.5 |
|
8 |
7640101 |
Thú y |
A02, B00, C01, D08 |
15.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D07; D14 |
--- |
|
2 |
7640101 |
Thú y |
B00; A02; C01; D08. |
--- |
|
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; C01. |
--- |
|
4 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; A02; C01. |
--- |
|
5 |
7080201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; A02; C01. |
--- |
|
6 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; A02; C01. |
--- |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A02; C01. |
--- |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A02; C01. |
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 |
--- |
|
2 |
752580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 |
--- |
|
3 |
752580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 |
--- |
|
4 |
752220201 |
Ngôn ngừ Anh |
D01; D02; D03; D04; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D14; D61; D62; D63; D64; D65 |
--- |
|
5 |
752340301 |
Kê toán |
A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 |
--- |
|
6 |
752340201 |
Tài chinh - Ngàn hàng |
A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 |
--- |
|
7 |
752340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 |
--- |
|
8 |
752640101 |
Thú y |
B00; A02 |
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
13 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D1 |
13.5 |
|
3 |
7580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
A,A1 |
13 |
|
4 |
7580205 |
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông |
A,A1 |
13 |
|
5 |
7510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A,A1 |
13 |
|
6 |
7640101 |
Thú y |
A,A1 |
13 |
|
7 |
7640101 |
Thú y |
B |
14 |
|
8 |
7640101 |
Thú y |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
9 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A,A1 |
13 |
|
10 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
B |
14 |
|
11 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
A,A1 |
13 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
14 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
13 |
|
15 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
16 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
13 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
18 |
7220113 |
ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) |
C |
14 |
|
19 |
7220113 |
ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
20 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1,D1 |
10 |
Cao đẳng |
21 |
C510102 |
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng |
22 |
C510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng |
23 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1,2,3,4 |
10 |
Cao đẳng |
24 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1,D1,2,3,4 |
10 |
Cao đẳng |
25 |
C220113 |
ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) |
C |
11 |
Cao đẳng |
26 |
C220113 |
ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) |
D1,2,3,4 |
10 |
Cao đẳng |
Xem thêm