Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D26; D27; D28;D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; C02 | 12 | |
2 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D26; D27; D28;D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; C02 | 12 | |
3 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D26; D27; D28;D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; C02 | 12 | |
4 | C580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D26; D27; D28;D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; C02 | 12 | |
5 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D26; D27; D28;D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; C02 | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A,A1 | 10 | |
2 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | |
3 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
4 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4 | 10 | |
5 | C580302 | Quản lí xây dựng | A,A1,D1,2,3,4 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C580302 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng giao thông) | D1, D2, D3, D4 | 10.5 | Đại Học và Cao Đẳng |
2 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | Đại Học và Cao Đẳng |
3 | C580302 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng giao thông) | A, A1 | 10 | Đại Học và Cao Đẳng |
4 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | Đại Học và Cao Đẳng |
5 | C510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A,A1 | 10 | Đại Học và Cao Đẳng |
6 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 10.5 | Đại Học và Cao Đẳng |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Xây dựng cầu đường bộ | A.D1,2,3,4 | 10 | |
2 | 0 | Cơ khí sửa chữa ôtô | A.D1,2,3,4 | 10 | |
3 | 0 | Kế toán doanh nghiệp | A.D1,2,3,4 | 10 |
Xem thêm