Điểm chuẩn trường Đại Học Quang Trung
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Quang Trung năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2024
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7720301 |
Điều Dưỡng |
B00; B03; C08; D13 |
19 |
|
| 2 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
B00; B03; C08; D13 |
15 |
|
| 3 |
7810203 |
Quản trị Khách sạn - Nhà hàng |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
| 4 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
| 5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; C14; D14; D15 |
15 |
|
| 6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C02; D01 |
16 |
|
| 7 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
A00; A09; C04; D10 |
15 |
|
| 8 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00; B08; C08; D13 |
15 |
|
| 9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
15 |
|
| 10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A09; C14; D10 |
15 |
|
| 11 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A09; C14; D10 |
15 |
|
| 12 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A09; C14; D01 |
15 |
|
| 13 |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
A09; B08; C08; D01 |
15 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7720301 |
Điều Dưỡng |
|
500 |
|
| 2 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
|
500 |
|
| 3 |
7810203 |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng |
|
500 |
|
| 4 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
500 |
|
| 5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
500 |
|
| 6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
500 |
|
| 7 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
500 |
|
| 8 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
500 |
|
| 9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
500 |
|
| 10 |
7340301 |
Kế toán |
|
500 |
|
| 11 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
500 |
|
| 12 |
7310101 |
Kinh tế |
|
500 |
|
| 13 |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
|
500 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7720301 |
Điều Dưỡng |
B00; B03; C08; D13 |
18 |
|
| 2 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
B00; B03; C08; D13 |
18 |
|
| 3 |
7810203 |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
| 4 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
| 5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; C14; D14; D15 |
18 |
|
| 6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C02; D01 |
18 |
|
| 7 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
A00; A09; C04; D10 |
18 |
|
| 8 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00; B08; C08; D13 |
18 |
|
| 9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
18 |
|
| 10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A09; C14; D10 |
18 |
|
| 11 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A09; C14; D10 |
18 |
|
| 12 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A09; C14; D01 |
18 |
|
| 13 |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
A09; B08; C08; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2023
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B03; C08; D13 |
19 |
|
| 2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C02; D01 |
16 |
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; C14; D14; D15 |
15 |
|
| 4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A09; C14; D10 |
15 |
|
| 5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A09; C14; D10 |
15 |
|
| 6 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00; A09; D10; C04 |
15 |
|
| 7 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A09; B08; C08; D01 |
15 |
|
| 8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
15 |
|
| 9 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A09; C14; D01 |
15 |
|
| 10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00; B08; C08; D13 |
15 |
|
| 11 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B03; C08; D13 |
15 |
|
| 12 |
7810203 |
Quản trị khách sạn nhà hàng |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
| 13 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7340301 |
Kế toán |
|
500 |
|
| 2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
500 |
|
| 3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
500 |
|
| 4 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
|
500 |
|
| 5 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
|
500 |
|
| 6 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
500 |
|
| 7 |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
|
500 |
|
| 8 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
500 |
|
| 9 |
7720701 |
Y tế công cộng |
|
500 |
|
| 10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
500 |
|
| 11 |
7310101 |
Kinh tế |
|
500 |
|
| 12 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
|
500 |
|
| 13 |
7810203 |
Quản trị Khách sạn - Nhà hàng |
|
500 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A09; C14; D10 |
18 |
|
| 2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; C14; D14; D15 |
18 |
|
| 3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A09; C14; D10 |
18 |
|
| 4 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
B00; B08; C08; D13 |
18 |
|
| 5 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; C02; D01 |
18 |
|
| 6 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
A00; A09; D10; C04 |
18 |
|
| 7 |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
A09; B08; C08; D01 |
18 |
|
| 8 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B03; C08; D13 |
18 |
|
| 9 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B03; C08; D13 |
18 |
|
| 10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
18 |
|
| 11 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A09; C14; D01 |
18 |
|
| 12 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
| 13 |
7810203 |
Quản trị Khách sạn - Nhà hàng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2021
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B03; C08; D13 |
19 |
|
| 2 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; C02; D01 |
15 |
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A01; C14; D14; D15 |
14 |
|
| 4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A09; C14; D10 |
14 |
|
| 5 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A09; C14; D10 |
14 |
|
| 6 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
A00; A09; D10; C04 |
14 |
|
| 7 |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
A09; B08; C08; D01 |
14 |
|
| 8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
14 |
|
| 9 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A09; C14; D01 |
14 |
|
| 10 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
B00; B08; C08; D13 |
14 |
|
| 11 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B03; C08; D13 |
14 |
|
| 12 |
7810203 |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng |
C00; D01; D14; D15 |
14 |
|
| 13 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C00; D01; D14; D15 |
14 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
--- |
|
| 2 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
|
--- |
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
|
--- |
|
| 4 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
| 5 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
--- |
|
| 6 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
--- |
|
| 7 |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
|
--- |
|
| 8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
| 9 |
7310101 |
Kinh tế |
|
--- |
|
| 10 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
|
--- |
|
| 11 |
7720701 |
Y tế công cộng |
|
--- |
|
| 12 |
7810203 |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng |
|
--- |
|
| 13 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2020
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01, C14, D14, D15 |
15 |
|
| 2 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A09, C14, D10 |
15 |
|
| 3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A09, C14, D10 |
15 |
|
| 4 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
A00, A09, D10, C04 |
15 |
|
| 5 |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
A09, B08, C08, D01 |
15 |
|
| 6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
15 |
|
| 7 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A09, C14, D01 |
15 |
|
| 8 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00, B08, C08, D13 |
15 |
|
| 9 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00, B03, C08, D13 |
15 |
|
| 10 |
7810203 |
Quản trị khách sạn - nhà hàng |
C00, D01, D14, D15 |
15 |
|
| 11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch - lữ hành |
C00, D01, D14, D15 |
15 |
|
| 12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C02, D01 |
16 |
|
| 13 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00, B03, C08, D13 |
19 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
|
18 |
|
| 2 |
7340301 |
Kế toán |
|
18 |
|
| 3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
18 |
|
| 4 |
7510103 |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
18 |
|
| 5 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
|
18 |
|
| 6 |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
|
18 |
|
| 7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
18 |
|
| 8 |
7310101 |
Kinh tế |
|
18 |
|
| 9 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
|
18 |
|
| 10 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
|
18 |
|
| 11 |
7720301 |
Điều Dưỡng |
|
18 |
|
| 12 |
Đào tạo thí điểm |
Quản trị Khách sạn - Nhà hàng |
|
18 |
|
| 13 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
|
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2018
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D15, D66, D84 |
13 |
tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
| 2 |
7310101 |
Kinh tế |
A07, C20, D01, D84 |
13 |
tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
| 3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A07, A08, A09, D01 |
13 |
tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
| 4 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A03, A04, A07, D01 |
13 |
tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
| 5 |
7340301 |
Kế toán |
A07, B02, B04, D01 |
13 |
tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
| 6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A04, A10, B02, D01 |
13 |
tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
| 7 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A04, B02, B04, D01 |
13 |
tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
| 8 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A09, B02, C19, D01 |
13 |
tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
Xem thêm