Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A00; A01; B00; D07 |
22.5 |
|
3 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
4 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
5 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
6 |
7720301 |
Diều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
7 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
8 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
9 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
11 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
12 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
13 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
14 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
15 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
16 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
18 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
21 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
22 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
23 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
24 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
25 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
26 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
D01; V01; H00; H01 |
15 |
|
27 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
28 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
29 |
7580101 |
Kiến trúc |
D01; V01; H00; H01 |
15 |
|
30 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
N00 |
15 |
|
31 |
7210208 |
Piano |
N00 |
15 |
|
32 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
D01; V01; H00; H01 |
15 |
|
33 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
34 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
35 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
36 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
37 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
15 |
|
38 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
39 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
40 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
41 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
15 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
15 |
|
44 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
45 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
46 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
47 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
48 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
B00; B03; C00; D01 |
15 |
|
49 |
7480201_CNST |
Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
50 |
7340101_DNCN |
Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
51 |
7340101_KDST |
Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
52 |
7340115_DM |
Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
53 |
7720203 |
Hóa Dược |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
54 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
55 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
56 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
57 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; A01; D01; D14 |
15 |
|
58 |
7340101_KDTP |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
59 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
60 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
61 |
7440122 |
Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
62 |
7480201_DLMT |
Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
63 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
A00; A01; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
8.3 |
Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi |
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
8 |
Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi |
3 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
|
8 |
Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi |
4 |
7720201 |
Dược học |
|
8 |
Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi |
5 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
6.5 |
Điểm TB học bạ; HL12 Khá |
6 |
7720301 |
Diều dưỡng |
|
6.5 |
Điểm TB học bạ; HL12 Khá |
7 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
6.5 |
Điểm TB học bạ; HL12 Khá |
8 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
6.5 |
Điểm TB học bạ; HL12 Khá |
9 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
11 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
12 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
13 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
14 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
15 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
16 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
18 |
7340301 |
Kế toán |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
19 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
21 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
22 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
23 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
24 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
25 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
26 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
27 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
28 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
29 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
30 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
31 |
7210208 |
Piano |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
32 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
33 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
34 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
35 |
7310608 |
Đông Phương học |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
36 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
37 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
38 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
39 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
40 |
7340115 |
Marketing |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
41 |
7810101 |
Du lịch |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
44 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
45 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
46 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
47 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
48 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
49 |
7480201_CNST |
Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
50 |
7340101_DNCN |
Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
51 |
7340101_KDST |
Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
52 |
7340115_DM |
Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
53 |
7720203 |
Hóa Dược |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
54 |
7640101 |
Thú y |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
55 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
56 |
7380101 |
Luật |
|
6.5 |
Điểm TB học bạ |
57 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
58 |
7340101_KDTP |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
59 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
60 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
61 |
7440122 |
Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
62 |
7480201_DLMT |
Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
63 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
|
6 |
Điểm TB học bạ |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
650 |
HL12 Giỏi |
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
600 |
HL12 Giỏi |
3 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
|
570 |
HL12 Giỏi |
4 |
7720201 |
Dược học |
|
570 |
HL12 Giỏi |
5 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
550 |
HL12 Khá |
6 |
7720301 |
Diều dưỡng |
|
550 |
HL12 Khá |
7 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
550 |
HL12 Khá |
8 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
550 |
HL12 Khá |
9 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
550 |
|
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
550 |
|
11 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
550 |
|
12 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
550 |
|
13 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
550 |
|
14 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
550 |
|
15 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
550 |
|
16 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
550 |
|
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
550 |
|
18 |
7340301 |
Kế toán |
|
550 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
550 |
|
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
550 |
|
21 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
550 |
|
22 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
550 |
|
23 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
550 |
|
24 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
550 |
|
25 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
550 |
|
26 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
550 |
|
27 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
|
550 |
|
28 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
550 |
|
29 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
550 |
|
30 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
|
550 |
|
31 |
7210208 |
Piano |
|
550 |
|
32 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
|
550 |
|
33 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
550 |
|
34 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
|
550 |
|
35 |
7310608 |
Đông Phương học |
|
550 |
|
36 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
550 |
|
37 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
550 |
|
38 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
550 |
|
39 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
550 |
|
40 |
7340115 |
Marketing |
|
550 |
|
41 |
7810101 |
Du lịch |
|
550 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
550 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
|
550 |
|
44 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
550 |
|
45 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
550 |
|
46 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
550 |
|
47 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
550 |
|
48 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
|
550 |
|
49 |
7480201_CNST |
Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) |
|
550 |
|
50 |
7340101_DNCN |
Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) |
|
550 |
|
51 |
7340101_KDST |
Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) |
|
550 |
|
52 |
7340115_DM |
Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) |
|
550 |
|
53 |
7720203 |
Hóa Dược |
|
550 |
|
54 |
7640101 |
Thú y |
|
550 |
|
55 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
550 |
|
56 |
7380101 |
Luật |
|
550 |
|
57 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
550 |
|
58 |
7340101_KDTP |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
|
550 |
|
59 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
550 |
|
60 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
550 |
|
61 |
7440122 |
Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) |
|
550 |
|
62 |
7480201_DLMT |
Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường |
|
550 |
|
63 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
|
550 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
85 |
HL12 Giỏi |
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
75 |
HL12 Giỏi |
3 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
|
70 |
HL12 Giỏi |
4 |
7720201 |
Dược học |
|
70 |
HL12 Giỏi |
5 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
70 |
HL12 Khá |
6 |
7720301 |
Diều dưỡng |
|
70 |
HL12 Khá |
7 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
70 |
HL12 Khá |
8 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
70 |
HL12 Khá |
9 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
70 |
|
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
70 |
|
11 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
70 |
|
12 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
70 |
|
13 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
70 |
|
14 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
70 |
|
15 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
70 |
|
16 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
70 |
|
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
70 |
|
18 |
7340301 |
Kế toán |
|
70 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
70 |
|
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
70 |
|
21 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
70 |
|
22 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
70 |
|
23 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
70 |
|
24 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
70 |
|
25 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
70 |
|
26 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
70 |
|
27 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
|
70 |
|
28 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
70 |
|
29 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
70 |
|
30 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
|
70 |
|
31 |
7210208 |
Piano |
|
70 |
|
32 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
|
70 |
|
33 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
70 |
|
34 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
|
70 |
|
35 |
7310608 |
Đông Phương học |
|
70 |
|
36 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
70 |
|
37 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
70 |
|
38 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
70 |
|
39 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
70 |
|
40 |
7340115 |
Marketing |
|
70 |
|
41 |
7810101 |
Du lịch |
|
70 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
70 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
|
70 |
|
44 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
70 |
|
45 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
70 |
|
46 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
70 |
|
47 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
70 |
|
48 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
|
70 |
|
49 |
7480201_CNST |
Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) |
|
70 |
|
50 |
7340101_DNCN |
Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) |
|
70 |
|
51 |
7340101_KDST |
Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) |
|
70 |
|
52 |
7340115_DM |
Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) |
|
70 |
|
53 |
7720203 |
Hóa Dược |
|
70 |
|
54 |
7640101 |
Thú y |
|
70 |
|
55 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
70 |
|
56 |
7380101 |
Luật |
|
70 |
|
57 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
70 |
|
58 |
7340101_KDTP |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
|
70 |
|
59 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
70 |
|
60 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
70 |
|
61 |
7440122 |
Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) |
|
70 |
|
62 |
7480201_DLMT |
Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường |
|
70 |
|
63 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
|
70 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
M00; M07; M01; M09 |
20 |
|
2 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
N00 |
15 |
|
3 |
7210208 |
Piano |
N00 |
15 |
|
4 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
15 |
|
5 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh - Truyền hình |
N05 |
15 |
|
6 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
15 |
|
7 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
8 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
10 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
11 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
12 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
15 |
|
13 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
14 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
15 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
15 |
|
16 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
18 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
19 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
20 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
21 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
22 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
23 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
24 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
25 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
26 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
27 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
28 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
29 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
30 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
31 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
32 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D90 |
15 |
|
33 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
34 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
35 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
36 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
37 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D90 |
15 |
|
38 |
7580101 |
Kiến trúc |
H00; H01; H02; H07 |
15 |
|
39 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
40 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
41 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
42 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23 |
|
43 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
44 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
45 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
46 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
47 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00 |
19 |
|
48 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
B00; B03 |
15 |
|
49 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
50 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
51 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
52 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D90 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
8.3 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
8 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
6.5 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
6.5 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
6.5 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
6 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D90 |
6 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D90 |
6 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D90 |
6 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
6.3 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
6.3 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
6.3 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
6 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
H00; H01; H02; H07 |
6 |
|
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
N00 |
6 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
N00 |
6 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
6 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh - Truyền hình |
N05 |
6 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
6 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
6 |
|
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
6 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
6 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
6.3 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
6 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
6 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
6 |
|
45 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
46 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
47 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
48 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
6 |
|
49 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
M00; M07; M01; M09 |
8 |
|
50 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
B00; B03 |
6 |
|
51 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
52 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00 |
6.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
650 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
|
570 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
550 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
550 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
550 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
550 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
550 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
550 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
550 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
550 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
550 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
550 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
550 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
550 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
|
550 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
|
550 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
550 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
550 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
550 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
550 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
550 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
550 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
550 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
|
550 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
550 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
550 |
|
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
|
550 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
|
550 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
|
550 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh - Truyền hình |
|
550 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
|
550 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
550 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
|
550 |
|
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
|
550 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
550 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
550 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
550 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
550 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
|
550 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
|
550 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
|
550 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
550 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
|
550 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
|
550 |
|
45 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
550 |
|
46 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
550 |
|
47 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
550 |
|
48 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
550 |
|
49 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
|
570 |
|
50 |
7210236 |
Quản lý bệnh viện |
|
550 |
|
51 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
550 |
|
52 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
550 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
85 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
|
70 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
70 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
70 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
70 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
70 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
70 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
70 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
70 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
70 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
70 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
70 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
70 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
70 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
|
70 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
|
70 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
70 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
70 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
70 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
70 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
70 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
70 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
70 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
|
70 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
70 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
70 |
|
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
|
70 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
|
70 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
|
70 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh - Truyền hình |
|
70 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
|
70 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
70 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
|
70 |
|
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
|
70 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
70 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
70 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
70 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
70 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
|
70 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
|
70 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
|
70 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
70 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
|
70 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
|
70 |
|
45 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
70 |
|
46 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
70 |
|
47 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
70 |
|
48 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
70 |
|
49 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
|
70 |
|
50 |
7210236 |
Quản lý bệnh viện |
|
70 |
|
51 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
70 |
|
52 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
70 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24.5 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
N01 |
15 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
N00 |
15 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh - Truyền hình |
N05 |
15 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
15 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
15 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
15 |
|
45 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
46 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
47 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
48 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
8.3 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
8 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
6.5 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
6.5 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
6.5 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; H00; H01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
N01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
28 |
7210208 |
Piano |
N00 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
30 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh - Truyền hình |
N05 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
39 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
41 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
44 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
45 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
46 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
47 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
48 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
700 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
600 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
550 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
550 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
550 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
550 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
550 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
550 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
550 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
550 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
550 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
550 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; H00; H01 |
550 |
|
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
N01 |
550 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
N00 |
550 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
550 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh - Truyền hình |
N05 |
550 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
550 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
550 |
|
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
550 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
550 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
550 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
550 |
|
45 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
46 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
47 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
48 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
550 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
27 |
7210208 |
Piano |
N00 |
15 |
|
28 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
29 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình |
N05 |
15 |
|
30 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
31 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
32 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
33 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
34 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
35 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
15 |
|
36 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
37 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
38 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
39 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
40 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
41 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
42 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
15 |
|
43 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y Khoa |
|
8.3 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
|
8 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
6.5 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
6.5 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
6.5 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
6 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
6 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
6 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
6 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
6 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
6 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
6 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
6 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
6 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
|
6 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
|
6 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
6 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
6 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
6 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
6 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
6 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
6 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
6 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
|
6 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
6 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
6 |
|
27 |
7210205 |
Thanh nhạc |
|
6 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
|
6 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
|
6 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh - truyền hình |
|
6 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
|
6 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
6 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
|
6 |
|
34 |
7310608 |
Đông phương học |
|
6 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
6 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
6 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
6 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
6 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
|
6 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
|
6 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
|
6 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
6 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
|
6 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
|
6 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
700 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
|
560 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
550 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
550 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
550 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
550 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
550 |
|
8 |
1540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
550 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
550 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
550 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
550 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
550 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
550 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
550 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
|
550 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
|
550 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
550 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
550 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
550 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
550 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
550 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
550 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
550 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
|
550 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
550 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
550 |
|
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
|
550 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
|
550 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
|
550 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình |
|
550 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
|
550 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
550 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
|
550 |
|
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
|
550 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
550 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
550 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
550 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
550 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
|
550 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
|
550 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
|
550 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
550 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
|
550 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
|
550 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N01 |
18.5 |
|
2 |
7210208 |
Piano |
N00 |
22 |
|
3 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
N05 |
19.5 |
|
4 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
N05 |
20 |
|
5 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
19 |
|
6 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00, H07, V00, V01 |
15.5 |
|
7 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
D01, D14, D15 |
16 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15 |
15 |
|
9 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D04, D14, D15 |
17 |
|
10 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00, C00, D01, D14 |
15 |
|
11 |
7310608 |
Đông phương học |
D01, D04, D14, D15 |
15 |
|
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D01, D14, D15 |
15 |
|
13 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00, D01, D14, D15 |
15 |
|
14 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01, C00, D01, D14 |
15 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
16 |
|
16 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
17 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
15.5 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
20 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
21 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D07, D08 |
15 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
24 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
25 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
|
26 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
27 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, A01, B00, D07 |
15 |
|
28 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
29 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
30 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00, A01, A02, B00 |
15 |
|
31 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00 |
15 |
|
32 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, B00, D07 |
15.5 |
|
33 |
7580101 |
Kiến trúc |
H00, H07, V00, V01 |
15 |
|
34 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00, H07, V00, V01 |
17.5 |
|
35 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
36 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23 |
|
37 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
18 |
|
38 |
7720201 |
Dược học |
A00, A01, B00, D07 |
20 |
|
39 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A01, B00, D07 |
18 |
|
40 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, B00, D07, D08 |
18 |
|
41 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, D14, D15 |
16 |
|
42 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, C00, D01 |
17 |
|
43 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, C00, D01 |
17 |
|
44 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, B00, D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
2 |
7210208 |
Piano |
N00 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
3 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
N05 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
4 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
N05 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
5 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
6 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00, H07, V00, V01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
7 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
D01, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
9 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D04, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
10 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00, C00, D01, D14 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
11 |
7310608 |
Đông phương học |
D01, D04, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D01, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
13 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00, D01, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
14 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01, C00, D01, D14 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
16 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
17 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
18 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
20 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
21 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D07, D08 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
24 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
25 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
26 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
27 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, A01, B00, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
28 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
29 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
30 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00, A01, A02, B00 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
31 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
32 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, B00, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
33 |
7580101 |
Kiến trúc |
H00, H07, V00, V01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
34 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00, H07, V00, V01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
35 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
36 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
8.5 |
ĐTB HỌC BẠ |
37 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
6.5 |
ĐTB HỌC BẠ |
38 |
7720201 |
Dược học |
A00, A01, B00, D07 |
8 |
ĐTB HỌC BẠ |
39 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A01, B00, D07 |
6.5 |
ĐTB HỌC BẠ |
40 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, B00, D07, D08 |
6.5 |
ĐTB HỌC BẠ |
41 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
42 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, C00, D01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
43 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, C00, D01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
44 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, B00, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N01 |
600 |
|
2 |
7210208 |
Piano |
N00 |
600 |
|
3 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
N05 |
600 |
|
4 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
N05 |
600 |
|
5 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
600 |
|
6 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00, H07, V00, V01 |
600 |
|
7 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
D01, D14, D15 |
600 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15 |
600 |
|
9 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D04, D14, D15 |
600 |
|
10 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00, C00, D01, D14 |
600 |
|
11 |
7310608 |
Đông phương học |
D01, D04, D14, D15 |
600 |
|
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D01, D14, D15 |
600 |
|
13 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00, D01, D14, D15 |
600 |
|
14 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01, C00, D01, D14 |
600 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
16 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
17 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
20 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
21 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D07, D08 |
600 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
24 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
25 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
26 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
27 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, A01, B00, D07 |
600 |
|
28 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
29 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
30 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00, A01, A02, B00 |
600 |
|
31 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00 |
600 |
|
32 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, B00, D07 |
600 |
|
33 |
7580101 |
Kiến trúc |
H00, H07, V00, V01 |
600 |
|
34 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00, H07, V00, V01 |
600 |
|
35 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
36 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
850 |
|
37 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
600 |
|
38 |
7720201 |
Dược học |
A00, A01, B00, D07 |
600 |
|
39 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A01, B00, D07 |
600 |
|
40 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, B00, D07, D08 |
600 |
|
41 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, D14, D15 |
600 |
|
42 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, C00, D01 |
600 |
|
43 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, C00, D01 |
600 |
|
44 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, B00, D07 |
600 |
|
Xem thêm