Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Thái Bình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2024

Điểm chuẩn vào trường TBU - Đại Học Thái Bình năm 2024

Trường Đại học Thái Bình năm 2024 tuyển 1.656 chỉ tiêu theo 5 phương thức: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển dựa vào kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQGHN, ĐHQG-HCM, kết quả thi đánh giá tư duy của ĐHBK Hà Nội; Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (Học bạ bậc THPT) và Xét tuyển theo phương thức kết hợp.

Điểm chuẩn TBU - Đại học Thái Bình năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Thái Bình theo phương thức xét tuyển sớm học bạ THPT năm 2024 cụ thể như sau: 

STT Ngành/Chương trình đào tạo Mã ngành Tổ hợp xét tuyển Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00; B00; C14; D01 18
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ 7510301 A00; B00; C14; D01 18.5
3 Công nghệ thông tin 7480201 A00; B00; C14; D01 19
4 Chính trị học 7310201 A00; B00; C14; D01 18
5 Kinh tế 7310101 A00; B00; C14; D01 18
6 Luật 7380101 A00; B00; C14; D01 18
7 Quản trị kinh doanh 7340101 A00; B00; C14; D01 18.5
8 Kế toán 7340301 A00; B00; C14; D01 19
9 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00; B00; C14; D01 19
10 Quan hệ quốc tế 7310206 A00; B00; C14; D01 19

2. Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Thái Bình dựa vào kết quả Kỳ thi đánh giá năng lực do ĐHQG HN, ĐHQG TP HCM tổ chức và điểm của kỳ thi ĐGNL của  ĐHBK HN năm 2024 cụ thể như sau: 

STT Ngành Mã ngành Điểm trúng tuyển
ĐGNL của ĐHQGHN ĐGNL của ĐHQG TPHCM ĐGTD của ĐHBK HN
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 75 750 70
2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 75 750 70
3 Công nghệ thông tin 7480201 75 750 60
4 Chinh trị học 7310201 70 700 60
5 Tài chính - Ngân hàng 7340201 70 700 60
6 Kinh tế 7310101 70 700 60
7 Kế toán 7340301 75 700 60
8 Quản trị kinh doanh 7340101 70 700 60
9 Quan hệ quốc tế 7310206 70 700 60
10 Luật  7380101 70 700 60
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 17.5
2 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 17.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 18
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; B00; C14; D01 17.5
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 17
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 17
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 17
8 7380101 Luật A00; B00; C14; D01 17.5
9 7310201 Chính trị học A00; B00; C14; D01 18
10 7310206 Quan hệ quốc tế A00; B00; C14; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 750
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 750
3 7480201 Công nghệ thông tin 750
4 7310201 Chinh trị học 700
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng 700
6 7310101 Kinh tế 700
7 7340301 Kế toán 700
8 7340101 Quản trị kinh doanh 700
9 7310206 Quan hệ quốc tế 700
10 7380101 Luật 700
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 75
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 75
3 7480201 Công nghệ thông tin 75
4 7310201 Chính trị học 70
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng 70
6 7310101 Kinh tế 70
7 7340301 Kế toán 75
8 7340101 Quản trị kinh doanh 70
9 7310206 Quan hệ quốc tế 70
10 7380101 Luật 70
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 70
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 70
3 7480201 Công nghệ thông tin 60
4 7310201 Chinh trị học 60
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng 60
6 7310101 Kinh tế 60
7 7340301 Kế toán 60
8 7340101 Quản trị kinh doanh 60
9 7310206 Quan hệ quốc tế 60
10 7380101 Luật 60
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 18
2 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 18
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; B00; C14; D01 18
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 17.5
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 17.5
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 17.5
8 7380101 Luật A00; B00; C14; D01 18
9 7310201 Chính trị học A00; B00; C14; D01 18
10 7310206 Quan hệ quốc tế A00; B00; C14; D01 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 17.5
2 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 17
3 7340101 Quản tri kinh doanh A00; B00; C14; D01 19
4 734020! Tài chính ngân hàng A00; B00; C14; D01 17
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 16.5
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 16.5
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 16
8 7380101 Luật A00; C03; C14; D01 16.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 15
2 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 16.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 20
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; B00; C14; D01 17.3
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15.5
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 18
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 18
8 7460112 Toán ứng dụng A00; B00; C14; D01 25.8
9 7380101 Luật A00; C03; C14; D01 18.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 15
2 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 15
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; B00; C14; D01 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 15
8 7460112 Toán ứng dụng A00; B00; C14; D01 15
9 7380101 Luật A00; C03; C14; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00,B00,C14,D01 18.8
2 7340301 Kế toán A00,B00,C14,D01 16.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00,B00,C14,D01 17.2
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00,B00,C14,D01 16.95
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00,B00,C14,D01 16.45
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00,B00,C14,D01 16.9
7 7480201 Công nghệ thông tin A00,B00,C14,D01 17.1
8 7460112 Toán ứng dụng A00,B00,C14,D01 23.95
9 7380101 Luật A00,C03,C14,D01 17.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; D01; C14; C03 15
2 7310101 Kinh tế A00; D01; C14; B00 15
3 7340301 Kế toán A00; D01; C14; B00 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; C14; B00 15
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00; D01; C14; B00 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; D01; C14; B00 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; D01; C14; B00 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; C14; B00 15
9 7460112 Toán ứng dụng A00; D01; C14; B00 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, B00, C14, D01 15.35
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, B00, C14, D01 15.1
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, B00, C14, D01 15.3
4 7340301 Kế toán A00, B00, C14, D01 15.15
5 7380101 Luật A00, B00, C14, D01 17.75
6 7460112 Toán ứng dụng A00, B00, C14, D01 17.65
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, B00, C14, D01 15.7
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, B00, C14, D01 15.05
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, B00, C14, D01 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2012