Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Thái Bình năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2024
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; B00; C14; D01 |
17.5 |
|
| 2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; B00; C14; D01 |
17.5 |
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| 4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; B00; C14; D01 |
17.5 |
|
| 5 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; B00; C14; D01 |
17 |
|
| 6 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; B00; C14; D01 |
17 |
|
| 7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; B00; C14; D01 |
17 |
|
| 8 |
7380101 |
Luật |
A00; B00; C14; D01 |
17.5 |
|
| 9 |
7310201 |
Chính trị học |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| 10 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
750 |
|
| 2 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
750 |
|
| 3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
750 |
|
| 4 |
7310201 |
Chinh trị học |
|
700 |
|
| 5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
700 |
|
| 6 |
7310101 |
Kinh tế |
|
700 |
|
| 7 |
7340301 |
Kế toán |
|
700 |
|
| 8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
700 |
|
| 9 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
700 |
|
| 10 |
7380101 |
Luật |
|
700 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
75 |
|
| 2 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
75 |
|
| 3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
75 |
|
| 4 |
7310201 |
Chính trị học |
|
70 |
|
| 5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
70 |
|
| 6 |
7310101 |
Kinh tế |
|
70 |
|
| 7 |
7340301 |
Kế toán |
|
75 |
|
| 8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
70 |
|
| 9 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
70 |
|
| 10 |
7380101 |
Luật |
|
70 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
70 |
|
| 2 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
70 |
|
| 3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
60 |
|
| 4 |
7310201 |
Chinh trị học |
|
60 |
|
| 5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
60 |
|
| 6 |
7310101 |
Kinh tế |
|
60 |
|
| 7 |
7340301 |
Kế toán |
|
60 |
|
| 8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
60 |
|
| 9 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
60 |
|
| 10 |
7380101 |
Luật |
|
60 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| 2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| 4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| 5 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; B00; C14; D01 |
17.5 |
|
| 6 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; B00; C14; D01 |
17.5 |
|
| 7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; B00; C14; D01 |
17.5 |
|
| 8 |
7380101 |
Luật |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| 9 |
7310201 |
Chính trị học |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| 10 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2023
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; B00; C14; D01 |
17.5 |
|
| 2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; B00; C14; D01 |
17 |
|
| 3 |
7340101 |
Quản tri kinh doanh |
A00; B00; C14; D01 |
19 |
|
| 4 |
734020! |
Tài chính ngân hàng |
A00; B00; C14; D01 |
17 |
|
| 5 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; B00; C14; D01 |
16.5 |
|
| 6 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; B00; C14; D01 |
16.5 |
|
| 7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; B00; C14; D01 |
16 |
|
| 8 |
7380101 |
Luật |
A00; C03; C14; D01 |
16.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2021
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; B00; C14; D01 |
15 |
|
| 2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; B00; C14; D01 |
16.5 |
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; B00; C14; D01 |
20 |
|
| 4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; B00; C14; D01 |
17.3 |
|
| 5 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; B00; C14; D01 |
15.5 |
|
| 6 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| 7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; B00; C14; D01 |
18 |
|
| 8 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; B00; C14; D01 |
25.8 |
|
| 9 |
7380101 |
Luật |
A00; C03; C14; D01 |
18.3 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; B00; C14; D01 |
15 |
|
| 2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; B00; C14; D01 |
15 |
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; B00; C14; D01 |
15 |
|
| 4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; B00; C14; D01 |
15 |
|
| 5 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; B00; C14; D01 |
15 |
|
| 6 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; B00; C14; D01 |
15 |
|
| 7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; B00; C14; D01 |
15 |
|
| 8 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; B00; C14; D01 |
15 |
|
| 9 |
7380101 |
Luật |
A00; C03; C14; D01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2020
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00,B00,C14,D01 |
18.8 |
|
| 2 |
7340301 |
Kế toán |
A00,B00,C14,D01 |
16.5 |
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00,B00,C14,D01 |
17.2 |
|
| 4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00,B00,C14,D01 |
16.95 |
|
| 5 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00,B00,C14,D01 |
16.45 |
|
| 6 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00,B00,C14,D01 |
16.9 |
|
| 7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00,B00,C14,D01 |
17.1 |
|
| 8 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00,B00,C14,D01 |
23.95 |
|
| 9 |
7380101 |
Luật |
A00,C03,C14,D01 |
17.75 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7380101 |
Luật |
A00; D01; C14; C03 |
15 |
|
| 2 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; D01; C14; B00 |
15 |
|
| 3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; D01; C14; B00 |
15 |
|
| 4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; D01; C14; B00 |
15 |
|
| 5 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; D01; C14; B00 |
15 |
|
| 6 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; D01; C14; B00 |
15 |
|
| 7 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; D01; C14; B00 |
15 |
|
| 8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; C14; B00 |
15 |
|
| 9 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; D01; C14; B00 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2019
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, B00, C14, D01 |
15.35 |
|
| 2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, B00, C14, D01 |
15.1 |
|
| 3 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, B00, C14, D01 |
15.3 |
|
| 4 |
7340301 |
Kế toán |
A00, B00, C14, D01 |
15.15 |
|
| 5 |
7380101 |
Luật |
A00, B00, C14, D01 |
17.75 |
|
| 6 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00, B00, C14, D01 |
17.65 |
|
| 7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, B00, C14, D01 |
15.7 |
|
| 8 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, B00, C14, D01 |
15.05 |
|
| 9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, B00, C14, D01 |
15 |
|
Xem thêm