Điểm chuẩn trường Đại Học Võ Trường Toản
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Võ Trường Toản năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; C02; D07 |
21 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C03 |
15 |
|
6 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
A01; C00; D01; C20 |
15 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
8 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
B00; A02; B03; D08 |
22.5 |
|
9 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
10 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
11 |
7720101 |
Y khoa |
B00; A02; B03; D08 |
22.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
8 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A01; C00; D01; C20 |
18 |
|
9 |
7720101 |
Y khoa |
B00; A02; B03; D08 |
8 |
Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên |
10 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
B00; A02; B03; D08 |
8 |
Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên |
11 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; C02; D07 |
8 |
Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; C02; D07 |
21 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ |
2 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
B00; A02; B03; D08 |
22.5 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ |
3 |
7720101 |
Y khoa |
B00; A02; B03; D08 |
22.5 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ |
4 |
7720201 |
Dược học |
D07 |
21 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
5 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
D08 |
22.5 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
6 |
7720101 |
Y khoa |
D08 |
22.5 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Ngành y khoa (Bác sĩ) |
B00; A02; B03; D08 |
22.5 |
|
2 |
7720201 |
Ngành dược học (Dược sĩ) |
B00; C02; A00; D07 |
21 |
|
3 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
9 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C03 |
15 |
|
10 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A01; D01; C00; C20 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7720101 |
Y khoa |
B00; A02; B03; D08 |
22 |
|
5 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; C02; D07 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y Khoa |
B00; A02; B03; D08 |
22 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; C02; D07 |
21 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế Toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Y Khoa |
|
605 |
Có học lực lớp 12 xếp loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên |
2 |
|
Dược học |
|
571 |
Có học lực lớp 12 xếp loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên |
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
A02, B00, B03, D08 |
21 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00, B00, C02, D07 |
20 |
|
3 |
7340301LT |
Kế toán (liên thông) |
A00, A01, D01, D07 |
14 |
|
4 |
7340201LT |
Tài chính - Ngân hàng (liên thông) |
A00, A01, D01, D07 |
14 |
|
5 |
7720101LT |
Y khoa (liên thông) |
A02, B00, B03, D08 |
14 |
|
Xem thêm