Điểm chuẩn trường Đại Học Võ Trường Toản
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Võ Trường Toản năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; C02; D07 |
21 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C03 |
15 |
|
6 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
A01; C00; D01; C20 |
15 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
8 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
B00; A02; B03; D08 |
22.5 |
|
9 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
10 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
11 |
7720101 |
Y khoa |
B00; A02; B03; D08 |
22.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
8 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A01; C00; D01; C20 |
18 |
|
9 |
7720101 |
Y khoa |
B00; A02; B03; D08 |
8 |
Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên |
10 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
B00; A02; B03; D08 |
8 |
Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên |
11 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; C02; D07 |
8 |
Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; C02; D07 |
21 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ |
2 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
B00; A02; B03; D08 |
22.5 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ |
3 |
7720101 |
Y khoa |
B00; A02; B03; D08 |
22.5 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ |
4 |
7720201 |
Dược học |
D07 |
21 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
5 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
D08 |
22.5 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
6 |
7720101 |
Y khoa |
D08 |
22.5 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Ngành y khoa (Bác sĩ) |
B00; A02; B03; D08 |
22.5 |
|
2 |
7720201 |
Ngành dược học (Dược sĩ) |
B00; C02; A00; D07 |
21 |
|
3 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
9 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C03 |
15 |
|
10 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A01; D01; C00; C20 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7720101 |
Y khoa |
B00; A02; B03; D08 |
22 |
|
5 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; C02; D07 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y Khoa |
B00; A02; B03; D08 |
22 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; C02; D07 |
21 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế Toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Y Khoa |
|
605 |
Có học lực lớp 12 xếp loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên |
2 |
|
Dược học |
|
571 |
Có học lực lớp 12 xếp loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên |
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
A02, B00, B03, D08 |
21 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00, B00, C02, D07 |
20 |
|
3 |
7340301LT |
Kế toán (liên thông) |
A00, A01, D01, D07 |
14 |
|
4 |
7340201LT |
Tài chính - Ngân hàng (liên thông) |
A00, A01, D01, D07 |
14 |
|
5 |
7720101LT |
Y khoa (liên thông) |
A02, B00, B03, D08 |
14 |
|
Xem thêm