Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C00; C19; C20; D66 |
23.95 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
25.9 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C14; C19; C20 |
28.31 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
B03; C00; C14; C20 |
25.25 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01 |
26.37 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
24.22 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D01 |
26.02 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00; B00; D01; D07 |
26.17 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08 |
25.51 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D14 |
28.56 |
|
11 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
28.6 |
|
12 |
7140219 |
Sư phạm Địa lí |
C00; C04; D01; D10 |
28.43 |
|
13 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D09; D15 |
26.87 |
|
14 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên |
A00; B00 |
25.19 |
|
15 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
C00; D14; D15 |
28.27 |
|
16 |
7140101 |
Giáo dục học |
C14; C19; C20; D66 |
26.62 |
|
17 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
B00; C00; C14; C20 |
27.08 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01 |
29.2 |
|
2 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00; B00; D07 |
28.9 |
|
3 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D01 |
28.53 |
|
4 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00; B00; B02; B08 |
28.15 |
|
5 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00; C04: D01; D10 |
28 |
|
6 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A01; B00; B08 |
28 |
|
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
27.95 |
|
8 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D14 |
27.92 |
|
9 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C14; C19; C20 |
27.75 |
|
10 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
27.65 |
|
11 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
27.55 |
|
12 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; D14; D15 |
27.53 |
|
13 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
B00; C00; C14; C20 |
27.44 |
|
14 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00; C14; C20; D66 |
27.2 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
22 |
|
2 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
21.4 |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
21.05 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
20.9 |
|
5 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
|
20.6 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
|
20.5 |
|
7 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
20.45 |
|
8 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
20.5 |
|
9 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
19.95 |
|
10 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
19.85 |
|
11 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
|
19.6 |
|
12 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
|
18.85 |
|
13 |
7140101 |
Giáo dục học |
|
17.75 |
|
14 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
17.5 |
|
15 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
17.45 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C00; C19; C20; D66 |
25.39 |
Xét học bạ kết hợp năng khiếu |
2 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
B03; C00; C14; C20 |
25.52 |
Xét học bạ kết hợp năng khiếu |
3 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T03; T05; T06 |
25.25 |
Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu |
4 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M05; M07:M10 |
23.95 |
Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
22 |
|
2 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
21.4 |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
21.05 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
20.9 |
|
5 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
|
20.6 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
|
20.5 |
|
7 |
7140213 |
Sư phạm Sinh hục |
|
20.45 |
|
8 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
20.5 |
|
9 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
19.95 |
|
10 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
19.85 |
|
11 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
|
19.6 |
|
12 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
|
18.85 |
|
13 |
7140101 |
Giáo dục học |
|
17.75 |
|
14 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
17.5 |
|
15 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
17.45 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
Q00; A00; A01; D01 |
22.5 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
Q00; A00; A01; D01 |
21.55 |
|
3 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
Q00: A00; A01; B00; B08 |
20.95 |
|
4 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
Q00; A00; B00; D07 |
26.83 |
|
5 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
Q00; A00; B00; B02; B08 |
23 |
|
6 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
Q00; C00; C04; D01; D10 |
21.5 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
28 |
|
2 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; D01; D14 |
26.85 |
|
3 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00; C04; D01; D10 |
26.73 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C14; C19; C20 |
26.68 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C00; C19; C20; D66 |
26.62 |
|
6 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; D14; D15 |
26.25 |
|
7 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D09; D15 |
25.88 |
|
8 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01 |
25.43 |
|
9 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
B03; C00; C14; C20 |
25 |
|
10 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D01; D07 |
24.8 |
|
11 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
24.55 |
|
12 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D01 |
24.47 |
|
13 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
B00; C00; C14; C20 |
24 |
|
14 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08 |
23.3 |
|
15 |
7140101 |
Giáo dục học |
C14; C19; C20; D66 |
23 |
|
16 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; B00 |
22.75 |
|
17 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
21.7 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01 |
28.75 |
|
2 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D01; D07 |
28.35 |
|
3 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D09; D15 |
28.35 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D01 |
28.15 |
|
5 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
27.85 |
|
6 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; D01; D14 |
27.75 |
|
7 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08 |
27.75 |
|
8 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00; C04; D01; D10 |
27.75 |
|
9 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; B00 |
27.5 |
|
10 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C14; C19; C20 |
27.2 |
|
11 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; D14; D15 |
27.15 |
|
12 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
B00; C00; C14; C20 |
27.1 |
|
13 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
27.07 |
|
14 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
27.03 |
|
15 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C14; C19; C20; D66 |
26.83 |
|
16 |
7140101 |
Giáo dục học |
C14; C19; C20; D66 |
26.75 |
|
17 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
B03; C00; C14; C20 |
25.65 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
Q00 |
23 |
|
2 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
Q00 |
22.3 |
|
3 |
7140212 |
Sử phạm Hóa học |
Q00 |
21 |
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
Q00 |
20.4 |
|
5 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
Q00 |
20.35 |
|
6 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
Q00 |
19.5 |
|
7 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
Q00 |
19.25 |
|
8 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
Q00 |
19 |
|
9 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
Q00 |
18.75 |
|
10 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
Q00 |
18 |
|
11 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
Q00 |
17 |
|
12 |
7140101 |
Giáo dục học |
Q00 |
16.5 |
|
13 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
Q00 |
16.5 |
|
14 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
Q00 |
16.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C14; C19; C20 |
27.5 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
23.75 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; C20 |
25 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
C14; C19; C20 |
24 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01 |
24 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
19 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật Lý |
A00; A01 |
19.5 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00; D01; D07 |
20 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08 |
19 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; D01; D14 |
24 |
|
11 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C19; D14 |
24 |
|
12 |
7140219 |
Sư phạm Địa Lý |
C00; C04; D10 |
24 |
|
13 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D09; D10 |
24 |
|
14 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; B00 |
19 |
|
15 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00; C14; C20 |
15 |
|
16 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00; C14; C20 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C14; C19; C20 |
25 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
21 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; C20 |
18.5 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
C14; C19; C20 |
17.5 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01 |
19 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
18.5 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật Lý |
A00; A01 |
18.5 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00; D01; D07 |
18.5 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08 |
18.5 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; D01, D14 |
19 |
|
11 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C19; D14 |
18.5 |
|
12 |
7140219 |
Sư phạm Địa Lý |
C00; C04; D10 |
18.5 |
|
13 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D09; D10 |
19 |
|
14 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; B00 |
18.5 |
|
15 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00; C14; C20 |
18.5 |
|
16 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00; C14; C20 |
18.5 |
|
17 |
7140114 |
Quản lý Giáo dục |
C00; C14; C20 |
18.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00, C04, C20 |
18 |
|
2 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C00, C04, C20 |
18 |
|
3 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M05, M07 |
18 |
|
4 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
18 |
|
5 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00, C19, C20 |
18 |
|
6 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00, T05, T07 |
19 |
|
7 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, D01 |
18 |
|
8 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, D07 |
18 |
|
9 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01 |
18 |
|
10 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00, D07 |
18 |
|
11 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00, D08 |
18 |
|
12 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D01, D14 |
18 |
|
13 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00 |
18 |
|
14 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00, C04, D10 |
18.5 |
|
15 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
18 |
|
16 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00, B00 |
18 |
|
17 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00, C04, C20 |
18 |
|
Xem thêm